disadvantageous là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

disadvantageous nghĩa là bất lợi. Học cách phát âm, sử dụng từ disadvantageous qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ disadvantageous

disadvantageousadjective

bất lợi

/ˌdɪsædvənˈteɪdʒəs//ˌdɪsædvənˈteɪdʒəs/

Phát âm từ "disadvantageous" trong tiếng Anh như sau:

ˈdɪsˌændɪədʒəˈsəs

Phân tích từng âm tiết:

  • dis - phát âm như "dis" trong "disappointment"
  • ad - phát âm như "uhd"
  • van - phát âm như "van" trong "vanilla"
  • tage - phát âm như "tayдж" (ch như trong "church")
  • ous - phát âm như "us"

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ disadvantageous trong tiếng Anh

Từ "disadvantageous" trong tiếng Anh có nghĩa là không có lợi, bất lợi, gây thiệt hại. Nó được sử dụng để mô tả một tình huống, sự kiện hoặc đặc điểm khiến một người hoặc điều gì đó bị thiệt thòi.

Dưới đây là cách sử dụng từ "disadvantageous" trong các ngữ cảnh khác nhau, kèm theo ví dụ:

1. Mô tả tình huống, sự kiện:

  • Ví dụ: "The rainy weather was a disadvantageous factor for the outdoor concert." (Thời tiết mưa là một yếu tố bất lợi cho buổi hòa nhạc ngoài trời.)
  • Ví dụ: "He faced a disadvantageous position in the negotiation due to his lack of experience." (Anh ấy đang ở một vị thế bất lợi trong cuộc đàm phán do thiếu kinh nghiệm.)

2. Mô tả đặc điểm, tính chất:

  • Ví dụ: "Having a speech impediment is a disadvantageous condition for public speaking." (Có khuyết điểm phát âm là một điều kiện bất lợi cho việc nói trước đám đông.)
  • Ví dụ: "The location of the store is disadvantageous because it's far from the main road." (Vị trí cửa hàng không thuận lợi vì nó nằm xa xa lộ chính.)

3. Sử dụng trong cấu trúc:

  • Disadvantageous comparison: So sánh cho thấy một sự bất lợi.
    • Ví dụ: "Compared to the competitor's product, our model has a disadvantageous price." (So với sản phẩm của đối thủ cạnh tranh, giá của mô hình chúng ta có một điểm bất lợi.)
  • Disadvantageous circumstances: Những hoàn cảnh bất lợi.
    • Ví dụ: "His disadvantageous circumstances made it difficult for him to pursue his education." (Những hoàn cảnh bất lợi khiến việc anh ấy theo đuổi việc học trở nên khó khăn.)

Lưu ý:

  • Disadvantageous thường được sử dụng thay cho unfavorable hoặc negative. Tuy nhiên, "disadvantageous" mang sắc thái mạnh mẽ hơn, nhấn mạnh đến việc bị thiệt hại hoặc bị tổn hại.
  • Trong nhiều trường hợp, bạn có thể sử dụng unfavorable hoặc negative với ý nghĩa tương tự.

Nên sử dụng "disadvantageous" khi:

  • Bạn muốn nhấn mạnh đến việc bị thiệt hại.
  • Bạn muốn diễn tả một tình huống hoặc điều kiện có lợi cho một bên và bất lợi cho bên kia.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "disadvantageous" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi đưa ra thêm các ví dụ cụ thể hơn về một ngữ cảnh nào đó không?


Bình luận ()