Từ "negative" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng của nó:
1. Không tích cực, tiêu cực (Negative - làm không tốt, xấu):
- Dùng để miêu tả thứ gì đó không tốt, xấu, hoặc gây hại:
- "This news is negative." (Tin tức này là tiêu cực.)
- "He had a negative attitude towards the project." (Anh ấy có thái độ tiêu cực đối với dự án.)
- "The negative impact of pollution on the environment." (Ảnh hưởng tiêu cực của ô nhiễm đến môi trường.)
- Dùng để mô tả kết quả xấu:
- "The experiment produced negative results." (Thí nghiệm có kết quả tiêu cực.)
2. Ảo ảnh âm (Negative - trong nhiếp ảnh):
- Đây là nghĩa phổ biến nhất, đặc biệt trong lĩnh vực nhiếp ảnh: Đây là một chiếc giấy đặc biệt chứa các vết đen, được áp lên tấm ảnh để tạo ra một hình ảnh ngược (đối lập) so với hình ảnh thực tế.
- "I developed the negative film." (Tôi đã phát triển bản ả̉o ảnh âm.)
- "The negative image is then printed onto photo paper." (Bản ả̉o ảnh âm sau đó được in lên giấy ảnh.)
3. Không khẳng định, phủ định (Negative - trong câu hỏi, khẳng định):
- Dùng để phủ định hoặc phản đối một điều gì đó:
- "I'm negative on that idea." (Tôi phản đối ý tưởng đó.)
- “Are you negative about the trip?” (Bạn có ý kiến tiêu cực về chuyến đi không?)
- Dùng để trả lời một câu hỏi phủ định:
- "Is he going to the party?" " Negative." (Anh ấy có đi dự tiệc không? "Không.")
4. (Danh từ) Điểm âm, khoản lỗ (Negative - trong tài chính):
- Trong tài chính, "negative" có nghĩa là khoản lỗ, thua lỗ:
- "The company reported a negative balance on its accounts." (Công ty báo cáo khoản lỗ trên báo cáo tài chính.)
- "He has a negative bank balance." (Anh ấy có dư nợ trong tài khoản ngân hàng.)
5. (Tính từ) Máy móc/Kỹ thuật (Negative - trong thiết kế kỹ thuật):
- Trong thiết kế kỹ thuật, "negative" có nghĩa là ngược, đảo ngược:
- “Negative feedback” (Phản hồi tiêu cực - thường dùng trong mạch điện tử để ổn định hệ thống)
Ví dụ tổng hợp:
- "Her negative comments were discouraging." (Những lời bình luận tiêu cực của cô ấy thật đáng thất vọng.)
- "The police took a negative step by arresting him without evidence." (Cảnh sát đã thực hiện một bước đi tiêu cực bằng cách bắt anh ta mà không có bằng chứng.)
- “The negative result of the blood test was alarming.” (Kết quả âm của xét nghiệm máu gây lo ngại.)
Lời khuyên:
- Hãy chú ý đến ngữ cảnh để hiểu rõ nghĩa của từ "negative" trong mỗi trường hợp.
- Nhiếp ảnh là một lĩnh vực sử dụng từ "negative" rất thường xuyên, vì vậy nếu bạn quan tâm đến nhiếp ảnh, việc hiểu rõ nghĩa này là rất quan trọng.
Nếu bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về một nghĩa cụ thể của "negative", hãy cho tôi biết!
Bình luận ()