
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
negative nghĩa là phủ định. Học cách phát âm, sử dụng từ negative qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
phủ định
Cách phát âm từ "negative" trong tiếng Anh như sau:
Phát âm chi tiết:
Lưu ý:
Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "negative" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng của nó:
Ví dụ tổng hợp:
Lời khuyên:
Nếu bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về một nghĩa cụ thể của "negative", hãy cho tôi biết!
The economic report highlighted several _____ factors, such as:
a) negative
b) declining
c) optimistic
d) adverse
She tried to avoid _____ language when giving feedback to her team.
a) negative
b) passive
c) constructive
d) vague
Which words can describe a pessimistic outlook? (Chọn 2 đáp án)
a) negative
b) cynical
c) hopeful
d) neutral
The CEO’s speech focused on overcoming challenges, not _____ outcomes.
a) negative
b) unrealistic
c) improbable
d) disastrous
His _____ reaction to the news shocked everyone.
a) unexpected
b) negative
c) enthusiastic
d) indifferent
Original: The lack of sunlight has a bad impact on plant growth.
Rewrite: _____
Original: Her criticism was not constructive; it only demotivated the team.
Rewrite: _____
Original: The financial forecast shows a downturn in profits.
Rewrite: _____
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()