critical là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

critical nghĩa là phê bình, phê phán, khó tính. Học cách phát âm, sử dụng từ critical qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ critical

criticaladjective

phê bình, phê phán, khó tính

/ˈkrɪtɪkl/
Định nghĩa & cách phát âm từ critical

Từ "critical" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /ˈkrɪtɪkəl/

    • KRI (giống như nói "kri" trong "critical thinking")
    • (giống như "ti" trong "tiny")
    • kəl (giống như "kul" phát âm ngắn)
  • Dấu ngăn: Dấu ngăn (stress) rơi vào âm tiết đầu tiên (KRI).

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ critical trong tiếng Anh

Từ "critical" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và cách sử dụng của nó, chia theo ngữ cảnh:

1. Quan trọng, then chốt (Most Important):

  • Meaning: Đánh dấu, cốt yếu, là điều cần thiết để có thể làm được điều gì đó.
  • Usage: Dùng để nhấn mạnh tầm quan trọng của một điều gì đó.
  • Examples:
    • “This is a critical step in the process.” (Đây là bước then chốt trong quy trình.)
    • “Water is critical for all life.” (Nước là yếu tố then chốt cho sự sống.)
    • “He made a critical error in the calculations.” (Anh ta đã mắc một sai lầm then chốt trong các phép tính.)

2. Nghiêm trọng (Serious):

  • Meaning: Mức độ nghiêm trọng, thường dùng để mô tả tình trạng sức khỏe, sự cố, hoặc vấn đề.
  • Usage: Thường dùng để miêu tả tình trạng sức khỏe không ổn, tai nạn, hoặc một vấn đề cần được giải quyết ngay lập tức.
  • Examples:
    • “The patient’s condition is critical.” (Tình trạng của bệnh nhân rất nghiêm trọng.)
    • “The accident resulted in critical injuries.” (Tai nạn gây ra những chấn thương nghiêm trọng.)
    • “The situation is critical and requires immediate attention.” (Tình hình đang nghiêm trọng và cần được giải quyết ngay lập tức.)

3. Phán xét, chỉ trích (Judgemental, Critical):

  • Meaning: Thực hiện một đánh giá nghiêm khắc, tìm ra những lỗi sai, đánh giá một cách tiêu cực.
  • Usage: Dùng để mô tả một người hoặc một bài viết có xu hướng phê bình và chỉ ra những khuyết điểm.
  • Examples:
    • “The reviewer offered critical comments on the manuscript.” (Người đánh giá đã đưa ra những nhận xét chỉ trích về bản thảo.)
    • “She’s a very critical reader.” (Cô ấy là một người đọc rất nghiêm khắc.)
    • “Don’t be so critical of yourself.” (Đừng quá khắt khe với bản thân.)

4. Critical Thinking (Sự tư duy phản biện):

  • Meaning: Khả năng đánh giá thông tin một cách khách quan, phân tích vấn đề một cách có hệ thống, và đưa ra kết luận dựa trên bằng chứng.
  • Usage: Dùng để mô tả một kỹ năng quan trọng trong học tập, làm việc, và cuộc sống.
  • Example:Critical thinking is essential for solving complex problems.” (Sự tư duy phản biện là điều cần thiết để giải quyết các vấn đề phức tạp.)

Tổng quát:

  • Cấu trúc: "Critical" thường được dùng như một tính từ (adjective).
  • Dạng đảo ngữ: Khi "critical" đứng đầu câu, nó thường được đảo ngữ để nhấn mạnh. Ví dụ: "Critical damage was caused by the storm." (Sự hư hỏng nghiêm trọng đã xảy ra do cơn bão.)

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem thêm các ví dụ cụ thể trong ngữ cảnh khác nhau.

Bạn có muốn tôi làm rõ một khía cạnh cụ thể nào của từ "critical" không? Ví dụ, bạn muốn tôi cung cấp thêm các ví dụ hoặc giải thích về cách sử dụng nó trong một tình huống cụ thể?


Bình luận ()