
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
critical nghĩa là phê bình, phê phán, khó tính. Học cách phát âm, sử dụng từ critical qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
phê bình, phê phán, khó tính
Từ "critical" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Nguyên âm: /ˈkrɪtɪkəl/
Dấu ngăn: Dấu ngăn (stress) rơi vào âm tiết đầu tiên (KRI).
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "critical" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và cách sử dụng của nó, chia theo ngữ cảnh:
Tổng quát:
Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem thêm các ví dụ cụ thể trong ngữ cảnh khác nhau.
Bạn có muốn tôi làm rõ một khía cạnh cụ thể nào của từ "critical" không? Ví dụ, bạn muốn tôi cung cấp thêm các ví dụ hoặc giải thích về cách sử dụng nó trong một tình huống cụ thể?
The new policy will have a(n) ________ impact on company operations.
a. critical
b. trivial
c. optional
d. decisive
In scientific research, peer review is ________ to ensure accuracy. *(Chọn 2 đáp án)
a. negligible
b. critical
c. minor
d. essential
The CEO’s speech highlighted the ________ challenges facing the industry.
a. playful
b. critical
c. ordinary
d. irrelevant
His role in the merger was ________, as he negotiated all key terms.
a. passive
b. vital
c. supplementary
The software update fixed several ________ bugs.
a. humorous
b. critical
c. insignificant
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()