analytical là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

analytical nghĩa là phân tích. Học cách phát âm, sử dụng từ analytical qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ analytical

analyticaladjective

phân tích

/ˌænəˈlɪtɪkl//ˌænəˈlɪtɪkl/

Từ "analytical" được phát âm như sau:

  • a - phát âm giống như âm "a" trong "father"
  • na - phát âm giống như âm "na" trong "banana"
  • li - phát âm giống như âm "li" trong "lion"
  • tic - phát âm giống như âm "tic" trong "ticket"

Vậy, tổng hợp lại, phát âm của "analytical" là: əˈnælətɪk (lưu ý có dấu tilde trên chữ "a")

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ analytical trong tiếng Anh

Từ "analytical" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng và mang nhiều sắc thái khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến và ý nghĩa của nó:

1. Miêu tả một người có khả năng phân tích:

  • Tính chất: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất. "Analytical" mô tả một người có khả năng suy nghĩ logic, cẩn thận, và phân tích vấn đề một cách kỹ lưỡng. Họ có thể nhìn thấy các chi tiết nhỏ, nhận ra các mối quan hệ phức tạp, và đưa ra những kết luận hợp lý.
  • Ví dụ:
    • "She's an analytical thinker, which is why she's so good at problem-solving." (Cô ấy là một người suy nghĩ phân tích, chính vì vậy cô ấy rất giỏi trong việc giải quyết vấn đề.)
    • "His analytical approach to marketing helped the company identify new opportunities." (Cách tiếp cận phân tích của anh ấy đối với tiếp thị đã giúp công ty xác định các cơ hội mới.)
  • Các cụm từ liên quan: analytical thinker (người có tư duy phân tích), analytical skills (kỹ năng phân tích)

2. Miêu tả một phương pháp, kỹ thuật hoặc quy trình phân tích:

  • Tính chất: "Analytical" được sử dụng để mô tả một phương pháp hay kỹ thuật được sử dụng để phân tích dữ liệu, thông tin hoặc một tình huống cụ thể.
  • Ví dụ:
    • "The report provides an analytical overview of the company's financial performance." (Báo cáo cung cấp một cái nhìn phân tích về hiệu suất tài chính của công ty.)
    • "We used an analytical tool to identify the root cause of the error." (Chúng tôi sử dụng một công cụ phân tích để xác định nguyên nhân gốc rễ của lỗi.)

3. Miêu tả một thứ gì đó có tính chất phân tích:

  • Tính chất: Trong trường hợp này, "analytical" mô tả một thứ gì đó có thể được phân tích hoặc có các yếu tố có thể được phân tích.
  • Ví dụ:
    • "The data was presented in an analytical format, with charts and graphs clearly illustrating the trends." (Dữ liệu được trình bày ở định dạng phân tích, với các biểu đồ và đồ thị minh họa rõ ràng các xu hướng.)
    • "The book's analytical style dissects complex philosophical arguments." (Phong cách phân tích của cuốn sách phân tích sâu sắc những lập luận triết học phức tạp.)

Tóm lại:

  • Analytical (adj.): Có tính chất phân tích, có khả năng phân tích.
  • Analytical approach/method/tool (n.): Cách tiếp cận, phương pháp, công cụ phân tích.

Để giúp bạn hiểu rõ hơn, đây là một vài từ đồng nghĩa với "analytical":

  • Logical
  • Critical
  • Systematic
  • Objective
  • Precise

Nếu bạn có câu cụ thể muốn sử dụng từ "analytical," hãy cho tôi biết, tôi sẽ giúp bạn diễn đạt câu đó một cách chính xác nhất.


Bình luận ()