
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
objective nghĩa là mục tiêu, mục đích; (thuộc) mục tiêu, khách quan. Học cách phát âm, sử dụng từ objective qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
mục tiêu, mục đích, (thuộc) mục tiêu, khách quan
Từ "objective" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phát âm chi tiết:
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "objective" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng, tùy vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất và giải thích chi tiết:
Lưu ý quan trọng:
Để giúp tôi cung cấp thông tin cụ thể hơn, bạn có thể cho tôi biết:
The research paper must have a well-defined:
a) objective
b) conclusion
c) subjective
d) analysis
Which of these phrases describe impartial judgment? (Chọn 2)
a) objective perspective
b) personal opinion
c) neutral standpoint
d) emotional reaction
The manager’s ______ was to improve team productivity without sacrificing quality.
a) goal
b) objection
c) objective
d) mission
In scientific studies, data should always be:
a) subjective
b) biased
c) objective
d) theoretical
She clarified the project’s ______ to avoid misunderstandings.
a) obstacles
b) objectives
c) deadlines
d) summaries
Original: The company’s main goal is to expand into Asian markets.
Rewrite (use "objective"): ______
Original: His analysis was influenced by personal feelings.
Rewrite (use "objective"): ______
Original: The training program aims to enhance employee skills.
Rewrite (do NOT use "objective"): ______
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()