goal là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

goal nghĩa là ghi bàn, bàn thắng. Học cách phát âm, sử dụng từ goal qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ goal

goalnoun

ghi bàn, bàn thắng

/ɡəʊl/
Định nghĩa & cách phát âm từ goal

Từ "goal" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Goal (n): mục tiêu, đích đến (noun)

  • Phát âm: /ɡɔːl/
  • Cách phát âm chi tiết:
    • /ɡ/ giống âm "g" trong "go"
    • /ɔː/ giống âm "aw" trong "law" (dài)
    • /l/ giống âm "l" trong "light"
  • Ví dụ: "She has a big goal to achieve." (Cô ấy có một mục tiêu lớn để đạt được.)

2. Goal (v): đặt mục tiêu, định nghĩa mục đích (verb)

  • Phát âm: /ɡəʊl/
  • Cách phát âm chi tiết:
    • /ɡ/ giống âm "g" trong "go"
    • /ə/ là âm trung, gần như không rõ (như trong "about")
    • /l/ giống âm "l" trong "light"
  • Ví dụ: "I want to goal to run a marathon." (Tôi muốn đặt mục tiêu chạy bộ giải marathon.)

Lưu ý quan trọng:

  • Âm "aw" trong phát âm /ɡɔːl/ là âm dài, hãy kéo dài âm thanh.
  • Âm "ə" trong phát âm /ɡəʊl/ rất ngắn và thường bị bỏ qua.

Bạn có thể tìm kiếm các đoạn audio phát mẫu trên Google hoặc YouTube để nghe và luyện tập chính xác hơn. Ví dụ:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ goal trong tiếng Anh

Từ "goal" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Goal (noun - danh từ):

  • Mục tiêu, đích đến: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "goal." Nó thể hiện một mục tiêu cụ thể mà bạn muốn đạt được.
    • Example: "My goal is to become a doctor." (Mục tiêu của tôi là trở thành một bác sĩ.)
    • Example: "We need to set realistic goals for the project." (Chúng ta cần đặt ra những mục tiêu thực tế cho dự án.)
  • Bóng đá/Thể thao: Trong bóng đá và các môn thể thao khác, "goal" là bàn thắng.
    • Example: "The team scored two goals in the first half." (Đội đã ghi hai bàn trong hiệp một.)
  • Mục đích (hơn nữa): Đôi khi, "goal" có thể mang ý nghĩa mục đích hoặc lý do tại sao bạn làm gì đó.
    • Example: "My goal in learning English is to be able to travel abroad." (Mục đích của tôi khi học tiếng Anh là có thể đi du lịch nước ngoài.)

2. Goal (verb - động từ):

  • Đạt được, hoàn thành: "Goal" cũng có thể được sử dụng như một động từ, có nghĩa là đạt được một mục tiêu.
    • Example: "I hope to goal my target weight by the end of the year." (Tôi hy vọng sẽ đạt được cân nặng mục tiêu vào cuối năm.)
    • Example: "She's working hard to goal her career aspirations." (Cô ấy đang làm việc chăm chỉ để đạt được những khát vọng trong sự nghiệp.)

Các cụm từ và cách sử dụng phổ biến khác:

  • To set a goal (đặt mục tiêu): “I’m going to set a goal for myself this year.” (Tôi sẽ đặt mục tiêu cho bản thân mình trong năm nay.)
  • To reach a goal (đạt được mục tiêu): “He’s determined to reach his goals.” (Anh ấy quyết tâm đạt được mục tiêu của mình.)
  • A long-term goal (mục tiêu dài hạn): "She has a long-term goal of opening her own business." (Cô ấy có một mục tiêu dài hạn là mở một doanh nghiệp của riêng mình.)
  • Short-term goals (mục tiêu ngắn hạn): "We need to break our large goal down into smaller, short-term goals." (Chúng ta cần chia nhỏ mục tiêu lớn của mình thành những mục tiêu nhỏ, ngắn hạn.)

Lời khuyên:

  • Hãy chú ý ngữ cảnh để hiểu nghĩa chính xác của "goal."
  • Quan sát cách người bản xứ sử dụng từ này trong các tình huống khác nhau.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích chi tiết về một khía cạnh nào đó của từ “goal” không? Ví dụ, bạn muốn biết cách dùng nó trong ngữ cảnh kinh doanh, học tập hay thể thao?


Bình luận ()