target là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

target nghĩa là bia, mục tiêu, đích. Học cách phát âm, sử dụng từ target qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ target

targetnoun/verb

bia, mục tiêu, đích

/ˈtɑːɡɪt/
Định nghĩa & cách phát âm từ target

Cách phát âm từ "target" trong tiếng Anh như sau:

  • IPA (International Phonetic Alphabet): /ˈtɑːrɡət/
  • Phát âm gần đúng: tahr-gətt

Giải thích chi tiết:

  • tahr: Âm "t" phát âm như âm "t" trong tiếng Việt, âm "ahr" giống như phát âm "a" trong "father" (nhưng ngắn hơn).
  • gətt: Âm "g" phát âm giống "g" trong "go", âm "ə" là âm trung (như âm "uh" không rõ chữ cái), và âm "tt" phát âm như "tt" trong "butter".

Mẹo: Bạn có thể nghe phát âm chính xác của từ "target" trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ target trong tiếng Anh

Từ "target" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến nhất của từ này:

1. Mục tiêu/Mục đích (Noun):

  • Definition: Something you are trying to achieve or reach.
  • Ví dụ:
    • “My target for this year is to lose 10 pounds.” (Mục tiêu của tôi năm nay là giảm 10 pounds.)
    • “The company’s target market is young adults.” (Thị trường mục tiêu của công ty là những người trẻ.)
    • “We need to set a realistic target for sales.” (Chúng ta cần đặt một mục tiêu bán hàng thực tế.)

2. Con mồi/Đối tượng mục tiêu (Noun):

  • Definition: A person or thing that is attacked or aimed at. (Thường dùng trong ngữ cảnh chiến tranh, săn bắn, hoặc marketing)
  • Ví dụ:
    • “The soldier’s target was the enemy sniper.” (Con mồi của người lính là tên bắn tỉa của địch.)
    • “This advertisement is aimed at the target audience of parents.” (Chiếc quảng cáo này nhắm đến đối tượng mục tiêu là phụ huynh.)

3. Đánh trúng/Tiêu diệt (Verb):

  • Definition: To hit or attack something.
  • Ví dụ:
    • “The missile targeted the military base.” (Hệ thống tên lửa đã đánh trúng căn cứ quân sự.)
    • “The marketing campaign targeted a younger demographic.” (Chiến dịch quảng cáo đã nhắm đến một nhóm tuổi trẻ hơn.)

4. (Trong trò chơi) Mục tiêu (Noun):

  • Definition: A point or area that you are trying to reach in a game.
  • Ví dụ:
    • “The target was a small, circular area on the board.” (Mục tiêu là một khu vực tròn nhỏ trên bảng.)

Một số lưu ý khác:

  • Targeted: Đây là tính từ dùng để mô tả một hành động hoặc chương trình được thiết kế đặc biệt cho một đối tượng cụ thể. Ví dụ: targeted advertising (quảng cáo nhắm mục tiêu).
  • Targeted at: Cấu trúc này thường được sử dụng để chỉ đối tượng mục tiêu. Ví dụ: The new product is targeted at seniors. (Sản phẩm mới nhắm đến người cao tuổi).

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng từ "target", bạn nên xem xét ngữ cảnh cụ thể mà nó được sử dụng.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về một cách sử dụng nào của từ "target" không? Hoặc bạn muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh nào đó liên quan đến từ này?


Bình luận ()