
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
aim nghĩa là sự nhắm (bắn), mục tiêu, ý định; nhắm, tập trung, hướng vào. Học cách phát âm, sử dụng từ aim qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sự nhắm (bắn), mục tiêu, ý định, nhắm, tập trung, hướng vào
Từ "aim" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:
Để dễ hình dung hơn, bạn có thể tham khảo các tài liệu phát âm trực tuyến như:
Lưu ý: Khi phát âm, âm "ai" trong "aim" thường được phát ra một cách rõ ràng, đều đặn.
Hy vọng điều này hữu ích!
Từ "aim" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến và ví dụ minh họa:
Một vài lưu ý:
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "aim", bạn có thể tham khảo các trang web sau:
Nếu bạn có câu hỏi cụ thể hơn về cách sử dụng từ "aim" trong một ngữ cảnh nào đó, hãy cho tôi biết nhé!
The committee outlined key ______ for the upcoming conference:
a) goals
b) aims
c) targets
d) achievements
The research paper failed to ______ its hypothesis due to insufficient data.
a) aim
b) achieve
c) prove
d) justify
Which sentence uses "aim" incorrectly?
a) The campaign aims to raise awareness about climate change.
b) He aimed his camera at the sunset.
c) Their aim is to complete the project by Friday.
d) She aimed her best performance in the competition.
To succeed, you must first define your ______ clearly.
a) objective
b) aim
c) purpose
d) mistake
The study’s ______ was misinterpreted, leading to flawed conclusions.
a) method
b) aim
c) theory
d) sample
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()