aim là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

aim nghĩa là sự nhắm (bắn), mục tiêu, ý định; nhắm, tập trung, hướng vào. Học cách phát âm, sử dụng từ aim qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ aim

aimverb/noun

sự nhắm (bắn), mục tiêu, ý định, nhắm, tập trung, hướng vào

/eɪm/
Định nghĩa & cách phát âm từ aim

Từ "aim" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /eɪm/: Cách phát âm này thường được sử dụng khi "aim" là động từ, có nghĩa là "mục tiêu", "định hướng" hoặc "cố gắng đạt được". Ví dụ:

  • "I am aiming for the target." (Tôi đang cố gắng nhắm vào mục tiêu.)
  • "He aims to succeed." (Anh ấy muốn thành công.)

2. /eɪ/ (ngắn hơn): Cách phát âm này thường được sử dụng khi "aim" là danh từ, có nghĩa là "mục đích", "điều hướng" hoặc "động cơ". Ví dụ:

  • "What is your aim in life?" (Mục đích của bạn trong cuộc sống là gì?)
  • "The aim of the project is to reduce pollution." (Mục đích của dự án là giảm ô nhiễm.)

Để dễ hình dung hơn, bạn có thể tham khảo các tài liệu phát âm trực tuyến như:

Lưu ý: Khi phát âm, âm "ai" trong "aim" thường được phát ra một cách rõ ràng, đều đặn.

Hy vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ aim trong tiếng Anh

Từ "aim" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến và ví dụ minh họa:

1. (Động từ) Định hướng, nhắm vào:

  • Meaning: To direct something towards a particular target, goal, or place.
  • Ví dụ:
    • "He aimed his arrow at the bullseye." (Anh ấy nhắm mũi tên vào điểm giữa vòng tròn.)
    • "The company is aiming to increase its profits next year." (Công ty dự định tăng lợi nhuận vào năm tới.)
    • "The ship was aiming for the harbor." (Con tàu đang hướng về cảng.)
    • "I aim to finish this report by Friday." (Tôi có ý định hoàn thành báo cáo này trước thứ Sáu.)

2. (Động từ) Muốn, mong muốn (thường đi với "to"):

  • Meaning: To want or intend to do something.
  • Ví dụ:
    • "I aim to learn a new language." (Tôi muốn học một ngôn ngữ mới.)
    • "What do you aim for in life?" (Bạn muốn gì trong cuộc sống?)
    • "She aims to be a successful doctor." (Cô ấy muốn trở thành một bác sĩ thành công.)

3. (Danh từ) Mũi tên, mục tiêu, ý định:

  • Meaning (as a noun): A weapon or projectile; a goal or objective.
  • Ví dụ:
    • "He shot the bear with his aim." (Anh ấy bắn gấu bằng mũi tên.) – Nhấn mạnh vào kỹ năng bắn
    • "Their aim is to protect the environment." (Mục tiêu của họ là bảo vệ môi trường.)
    • "He has a clear aim in life." (Anh ấy có một ý định rõ ràng trong cuộc sống.)

4. (Tính từ) (Ít dùng) - Nhắm, hướng:

  • Meaning: (Rarely used as an adjective) Located in a specific direction.
  • Ví dụ: “The church aims to the south.” (Nhà thờ hướng về phía nam.) – Cách dùng này ít phổ biến hơn.

Một vài lưu ý:

  • Verb "to aim" thường được sử dụng với "to": “I aim to be a good person.” (Tôi muốn trở thành một người tốt.)
  • Noun "aim" thường được sử dụng với các động từ như "have," "set," or "keep": “He has an aim to travel the world.” (Anh ấy có một mục tiêu để du lịch khắp thế giới.)

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "aim", bạn có thể tham khảo các trang web sau:

Nếu bạn có câu hỏi cụ thể hơn về cách sử dụng từ "aim" trong một ngữ cảnh nào đó, hãy cho tôi biết nhé!

Luyện tập với từ vựng aim

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Our primary ______ this quarter is to increase customer satisfaction by 20%.
  2. She couldn’t ______ the target because the scope of the project changed unexpectedly.
  3. The team focused on the ______ of reducing costs without sacrificing quality.
  4. His speech lacked a clear ______, making it difficult for the audience to follow.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The committee outlined key ______ for the upcoming conference:
    a) goals
    b) aims
    c) targets
    d) achievements

  2. The research paper failed to ______ its hypothesis due to insufficient data.
    a) aim
    b) achieve
    c) prove
    d) justify

  3. Which sentence uses "aim" incorrectly?
    a) The campaign aims to raise awareness about climate change.
    b) He aimed his camera at the sunset.
    c) Their aim is to complete the project by Friday.
    d) She aimed her best performance in the competition.

  4. To succeed, you must first define your ______ clearly.
    a) objective
    b) aim
    c) purpose
    d) mistake

  5. The study’s ______ was misinterpreted, leading to flawed conclusions.
    a) method
    b) aim
    c) theory
    d) sample


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "The company wants to expand its market share by 15% next year."
    Rewrite using "aim":
  2. Original: "Her intention was to improve communication between departments."
    Rewrite using "aim":
  3. Original: "The program is designed to reduce waste in production."
    Rewrite without using "aim":

Đáp án:

Bài 1:

  1. aim
  2. hit (nhiễu: "aim" không hợp ngữ cảnh do "scope changed")
  3. goal (nhiễu: đồng nghĩa nhưng khác từ)
  4. purpose (nhiễu: "aim" sai vì "lacked" cần danh từ trừu tượng khác)

Bài 2:

  1. b) aims
  2. b) achieve (nhiễu: "aim" không đi với "hypothesis")
  3. d) (sai: "aim" + danh từ không phù hợp → phải là "aimed to deliver her best performance")
  4. b) aim
  5. b) aim

Bài 3:

  1. "The company aims to expand its market share by 15% next year."
  2. "Her aim was to improve communication between departments."
  3. "The program targets waste reduction in production." (hoặc "focuses on reducing")

Bình luận ()