
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
purpose nghĩa là mục đích, ý định. Học cách phát âm, sử dụng từ purpose qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
mục đích, ý định
Từ "purpose" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Chia nhỏ lại như sau:
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này tại các nguồn sau:
Hy vọng điều này giúp bạn!
Từ "purpose" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng và nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất, cùng với ví dụ minh họa:
Đây là nghĩa phổ biến nhất của "purpose". Nó chỉ lý do tại sao một việc gì đó được làm, hoặc mục tiêu mà một hành động, kế hoạch, hoặc sự kiện hướng tới.
Khi được sử dụng làm tính từ, "purpose" có nghĩa là "mang tính chất mục đích" hoặc "công cụ dùng để đạt được mục đích".
"Purpose" còn có thể được sử dụng như một động từ, có nghĩa là "quyết định hoặc định nghĩa một mục đích".
Trong một số ngữ cảnh, "purpose" có thể mang ý nghĩa sâu sắc hơn, là một lý do tồn tại hoặc một mục đích cao cả mà con người hoặc vũ trụ được tạo ra.
Tổng kết:
Loại từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Noun | Mục đích | The purpose of the gift is to show gratitude. |
Adjective | Mang tính mục đích | A purpose-built machine. |
Verb | Quyết định/Định nghĩa | I purposed to learn a new language. |
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "purpose", bạn có thể tham khảo thêm các tài liệu và ngữ cảnh cụ thể.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể nào của từ "purpose" không? Ví dụ: bạn muốn tôi tập trung vào cách sử dụng nó trong một loại văn bản cụ thể (ví dụ: báo cáo kinh doanh, văn bản học thuật, cuộc hội thoại hàng ngày)?
The report outlines the main ______ of the research project.
a) purpose
b) reason
c) target
d) function
Which word(s) can complete this sentence correctly?
"The ______ of this valve is to regulate water flow."
a) goal
b) purpose
c) aim
d) intention
The team debated the ______ of implementing the new policy.
a) advantage
b) purpose
c) benefit
d) objective
Choose the incorrect option for the blank:
"Her ______ for volunteering was to gain work experience."
a) motivation
b) purpose
c) explanation
d) plan
The museum's ______ is to preserve historical artifacts.
a) mission
b) purpose
c) duty
d) task
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()