purpose là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

purpose nghĩa là mục đích, ý định. Học cách phát âm, sử dụng từ purpose qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ purpose

purposenoun

mục đích, ý định

/ˈpəːpəs/
Định nghĩa & cách phát âm từ purpose

Từ "purpose" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈpɜːrpəs

Chia nhỏ lại như sau:

  • ˈpɜː - Âm đầu là "p" (như "p" trong "pen") và âm điệp là "r" (giữ âm "r" này trong khoảng 0.2 giây). Sau đó là "p" nữa (như "p" trong "pen").
  • pəs - Âm cuối là "s" (như "s" trong "sun").

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này tại các nguồn sau:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ purpose trong tiếng Anh

Từ "purpose" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng và nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất, cùng với ví dụ minh họa:

1. Mục đích (Noun - danh từ):

Đây là nghĩa phổ biến nhất của "purpose". Nó chỉ lý do tại sao một việc gì đó được làm, hoặc mục tiêu mà một hành động, kế hoạch, hoặc sự kiện hướng tới.

  • Example: "The purpose of this meeting is to discuss the new marketing strategy." (Mục đích của cuộc họp này là để thảo luận về chiến lược tiếp thị mới.)
  • Example: "What is the purpose of your trip?" (Mục đích chuyến đi của bạn là gì?)
  • Example: "She dedicated her life to helping others." (Cô ấy đã dành cuộc đời mình để giúp đỡ người khác - thể hiện mục đích cao cả của cô ấy.)

2. Mục đích (Adjective - tính từ):

Khi được sử dụng làm tính từ, "purpose" có nghĩa là "mang tính chất mục đích" hoặc "công cụ dùng để đạt được mục đích".

  • Example: "This tool is designed for a specific purpose." (Công cụ này được thiết kế để phục vụ một mục đích cụ thể.)
  • Example: "He bought a special purpose-built machine for the factory." (Anh ấy mua một cỗ máy được chế tạo riêng cho nhà máy - nghĩa là máy được thiết kế để một mục đích cụ thể.)

3. Để có mục đích (Verb - động từ):

"Purpose" còn có thể được sử dụng như một động từ, có nghĩa là "quyết định hoặc định nghĩa một mục đích".

  • Example: "I purposed to start exercising regularly." (Tôi đã quyết định bắt đầu tập thể dục thường xuyên.)
  • Example: "The company purposed to increase its profits." (Công ty đã quyết định tăng lợi nhuận.)

4. Ý nghĩa sâu sắc (Noun - danh từ, thường dùng trong ngữ cảnh triết học hoặc tôn giáo):

Trong một số ngữ cảnh, "purpose" có thể mang ý nghĩa sâu sắc hơn, là một lý do tồn tại hoặc một mục đích cao cả mà con người hoặc vũ trụ được tạo ra.

  • Example: "Some people believe that life has a greater purpose." (Một số người tin rằng cuộc sống có một mục đích cao cả hơn.)

Tổng kết:

Loại từ Nghĩa Ví dụ
Noun Mục đích The purpose of the gift is to show gratitude.
Adjective Mang tính mục đích A purpose-built machine.
Verb Quyết định/Định nghĩa I purposed to learn a new language.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "purpose", bạn có thể tham khảo thêm các tài liệu và ngữ cảnh cụ thể.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể nào của từ "purpose" không? Ví dụ: bạn muốn tôi tập trung vào cách sử dụng nó trong một loại văn bản cụ thể (ví dụ: báo cáo kinh doanh, văn bản học thuật, cuộc hội thoại hàng ngày)?

Thành ngữ của từ purpose

fit for purpose
(of an institution, a system, a thing, etc.) suitable for the function or purpose that it was designed for
  • The minister argued that the education system wasn’t fit for purpose.
  • The new executive flats are fully equipped and fit for purpose.
  • I returned the goods as they weren’t fit for purpose.
for (all) practical purposes
used when you are stating what the reality of a situation is
  • There's still another ten minutes of the game to go, but for practical purposes it's already over.
on purpose
not by accident; deliberately
  • He did it on purpose, knowing it would annoy her.
  • He slammed the door on purpose.
to all intents and purposes
in the effects that something has, if not in reality; almost completely
  • By 1981 the docks had, to all intents and purposes, closed.
  • The two items are, for all intents and purposes, identical.
to little/no purpose
(formal)with little/no useful effect or result
  • The government had spent a lot on education but to little or no purpose.

Luyện tập với từ vựng purpose

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The primary ______ of this meeting is to discuss the budget for next quarter.
  2. She enrolled in the course with the ______ of improving her coding skills.
  3. The device was designed for the ______ of measuring air quality. (Gợi ý: từ khác)
  4. His ______ for traveling to Japan was to experience traditional tea ceremonies. (Gợi ý: từ gần nghĩa)

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The report outlines the main ______ of the research project.
    a) purpose
    b) reason
    c) target
    d) function

  2. Which word(s) can complete this sentence correctly?
    "The ______ of this valve is to regulate water flow."
    a) goal
    b) purpose
    c) aim
    d) intention

  3. The team debated the ______ of implementing the new policy.
    a) advantage
    b) purpose
    c) benefit
    d) objective

  4. Choose the incorrect option for the blank:
    "Her ______ for volunteering was to gain work experience."
    a) motivation
    b) purpose
    c) explanation
    d) plan

  5. The museum's ______ is to preserve historical artifacts.
    a) mission
    b) purpose
    c) duty
    d) task


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "The reason we installed solar panels was to reduce energy costs."
    Rewrite using "purpose":
  2. Original: "This tool helps users analyze data effectively."
    Rewrite using "purpose" or its derivative:
  3. Original: "His intention was to apologize, but he couldn’t find the words."
    Rewrite without using "purpose":

Đáp án:

Bài 1:

  1. purpose
  2. purpose
  3. function/role (từ khác)
  4. reason/motivation (từ gần nghĩa)

Bài 2:

  1. a) purpose; d) function
  2. a) goal; b) purpose; c) aim
  3. b) purpose; d) objective
  4. c) explanation (không hợp ngữ cảnh)
  5. a) mission; b) purpose

Bài 3:

  1. "The purpose of installing solar panels was to reduce energy costs."
  2. "The purpose of this tool is to help users analyze data effectively."
  3. "He aimed to apologize, but he couldn’t find the words." (hoặc dùng "intention/goal")

Bình luận ()