cause là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

cause có nghĩa là nguyên nhân, nguyên do; gây ra. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ cause

causenoun

nguyên nhân, nguyên do, gây ra

/kɔːz/
Định nghĩa & cách phát âm từ cause

Từ "cause" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /kɔːz/ (Nghe giống "côz")

  • Đây là cách phát âm phổ biến nhất, thường được dùng khi nói về nguyên nhân, lý do.
  • Phần "c" gần giống âm "c" trong "cat".
  • Phần "au" giống như âm "ô" trong "go" nhưng ngắn hơn.
  • Phần "s" giống như âm "z" trong "zoo".

Ví dụ: What is the cause of the problem? (Nguyên nhân của vấn đề là gì?)

2. /kæz/ (Nghe giống "caz")

  • Cách phát âm này ít phổ biến hơn, thường được dùng trong các cụm từ và thành ngữ, ví dụ:
    • "cause and effect" (nguyên nhân và kết quả)

Lời khuyên:

  • Để luyện phát âm, bạn có thể nghe các đoạn audio hoặc video hướng dẫn phát âm từ "cause" trên các trang web như:
  • Bạn cũng có thể sử dụng các ứng dụng học tiếng Anh trực tuyến như Duolingo, Memrise, hoặc Elsa Speak để luyện tập phát âm.

Chúc bạn thành công!

Cách sử dụng và ví dụ với từ cause trong tiếng Anh

Từ "cause" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết, chia theo các trường hợp điển hình:

1. Là danh từ (Noun) - Nguyên nhân:

  • Định nghĩa: Nguyên nhân, lý do gây ra một điều gì đó.
  • Ví dụ:
    • "The cause of the accident is still under investigation." (Nguyên nhân của tai nạn vẫn đang được điều tra.)
    • "Lack of sleep can cause headaches." (Thiếu ngủ có thể gây đau đầu.)
    • "He is concerned about the environment because he believes pollution is a serious cause." (Anh ấy quan tâm đến môi trường vì anh ấy tin rằng ô nhiễm là một nguyên nhân nghiêm trọng.)
  • Dạng nhiều: causes (số nhiều) - hàng loạt các nguyên nhân.

2. Là động từ (Verb) - Gây ra, dẫn đến:

  • Định nghĩa: Gây ra, dẫn đến, làm cho.
  • Ví dụ:
    • "The rain caused the river to flood." (Đã mưa khiến con sông ngập lụt.)
    • "Smoking causes cancer." (Hút thuốc lá gây ung thư.)
    • "His careless actions caused a lot of trouble." (Những hành động cẩu thả của anh ấy gây ra rất nhiều rắc rối.)
    • "What causes this disease?" (Điều gì gây ra bệnh này?)
  • Dạng thức khác:
    • Past Simple: caused (đã gây ra) - "The storm caused damage to the city."
    • Present Participle: causing (đang gây ra) - "The factory is causing pollution."
    • Gerund: causing (việc gây ra) - "The company's irresponsible policies are causing widespread dissatisfaction."

3. “Cause” trong ngữ nghĩa rộng hơn - Lý do, mục đích, nguyên do:

  • Cause for celebration: Lý do để ăn mừng.
    • "They received good news, which was a cause for celebration."
  • Cause for concern: Lý do để lo lắng.
    • "The rising crime rate is a cause for concern."
  • Stand up for a cause: Đứng lên ủng hộ một nguyên nhân chính nghĩa.
    • "He stands up for a cause he believes in."

4. “Cause” trong mối quan hệ nhân quả:

  • Cause and effect (Nguyên nhân và kết quả): Đây là một cụm từ rất quan trọng khi nói về nguyên nhân và kết quả.
    • "If you don’t study, you’ll cause a bad grade." (Nếu bạn không học, bạn sẽ đạt điểm kém.)

Lời khuyên để phân biệt "cause" (noun) và "cause" (verb):

  • Noun: Thường được dùng thay thế bởi các từ như "reason," "factor," "ground."
  • Verb: Thường được dùng với các động từ phụ trợ như "to," "make," "lead to."

Bạn có muốn mình đưa ra thêm ví dụ cụ thể nào không? Hoặc bạn có câu hỏi nào về cách sử dụng "cause" trong một ngữ cảnh cụ thể không?

Thành ngữ của từ cause

be for/in a good cause
worth doing, because it is helping other people
  • Oh well, it's all for a good cause.
  • The function took a lot of organizing, but was all for/in a good cause.
in the cause of something
in order to support or defend something
  • He gave his life in the cause of freedom.
make common cause with somebody
(formal)to be united with somebody about something that you both agree on, believe in or wish to achieve

    Bình luận ()