effect là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

effect có nghĩa là hiệu ứng, hiệu quả, kết quả. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ effect

effectnoun

hiệu ứng, hiệu quả, kết quả

/ɪˈfɛkt/
Định nghĩa & cách phát âm từ effect

Từ "effect" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Effect (dʒɛfɪkt) - Dùng như danh từ (noun):

  • Nguyên âm đầu: j được phát âm như âm "j" trong "jump".
  • Nguyên âm giữa: e được phát âm ngắn, giống như âm "e" trong "bed".
  • Phụ âm cuối: kt được phát âm rõ ràng.

Ví dụ: The effect of the rain was beautiful. (Hiệu ứng của cơn mưa thật đẹp.)

2. Effect (ɪˈfɛkt) - Dùng như động từ (verb):

  • Nguyên âm đầu: i được phát âm dài, như âm "ee" trong "see".
  • Nguyên âm giữa: e được phát âm ngắn, giống như âm "e" trong "bed".
  • Phụ âm cuối: kt được phát âm rõ ràng.

Ví dụ: The new policy will effect a change. (Chính sách mới sẽ gây ra sự thay đổi.)

Lưu ý:

  • Sự khác biệt chính nằm ở nguyên âm đầu. Trong trường hợp "effect" dùng như danh từ, nguyên âm đầu là "j" ngắn, còn khi dùng như động từ, nguyên âm đầu là "i" dài.

Bạn có thể tìm nghe các bản ghi phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ effect trong tiếng Anh

Từ "effect" trong tiếng Anh có một số nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết và ví dụ minh họa:

1. Effect (noun - danh từ):

  • Ý nghĩa:
    • Hậu quả/Tác động: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "effect". Nó đề cập đến kết quả hoặc sự thay đổi do một hành động, sự kiện hoặc nguyên nhân gây ra.
    • Hiệu ứng: Trong các lĩnh vực như nghệ thuật, khoa học, hoặc kỹ thuật, "effect" có thể chỉ một kết quả đặc biệt hoặc tác động trực quan.
  • Ví dụ:
    • "The new law had a significant effect on the economy." (Luật mới có tác động đáng kể đến nền kinh tế.)
    • "The medication had a positive effect on her health." (Thuốc có tác dụng tích cực đối với sức khỏe của cô ấy.)
    • "The special effects in the movie were amazing." (Hiệu ứng đặc biệt trong phim thật tuyệt vời.)

2. Effect (verb - động từ):

  • Ý nghĩa:
    • Gây ra/Tạo ra: Trong trường hợp này, "effect" có nghĩa là làm cho một điều gì đó xảy ra hoặc tạo ra một kết quả nào đó.
    • Thực thi/Thực hiện: "Effect" cũng có thể có nghĩa là thực hiện một kế hoạch, quyết định hoặc luật.
  • Ví dụ:
    • "The manager effected a change in company policy." (Quản lý đã thực hiện một thay đổi trong chính sách công ty.)
    • "The government is trying to effect a solution to the energy crisis." (Chính phủ đang cố gắng tìm ra giải pháp cho cuộc khủng hoảng năng lượng.)
    • "He effected his escape from the prison." (Anh ấy đã thực hiện việc trốn thoát khỏi nhà tù.)

Lưu ý quan trọng:

  • "Affect" vs. "Effect": Đây là một cặp từ thường gây nhầm lẫn.
    • Affect (verb): có nghĩa là ảnh hưởng đến, tác động đến (ví dụ: "The rain affected his mood.")
    • Effect (noun): có nghĩa là hậu quả, tác động (ví dụ: "The effect of the rain was a muddy road.")

Tóm tắt:

Từ Loại từ Nghĩa Ví dụ
Effect Noun Hậu quả, tác động, hiệu ứng The effect of the drug was noticeable.
Effect Verb Gây ra, tạo ra, thực hiện He effected a complete change.
Affect Verb Ảnh hưởng đến, tác động đến The news affected him deeply.

Để giúp bạn hiểu rõ hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "effect" trong ngữ cảnh nào không? Tôi có thể cung cấp ví dụ cụ thể hơn nếu bạn chia sẻ tình huống sử dụng của bạn.


Bình luận ()