consequence là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

consequence nghĩa là kết quả, hậu quả. Học cách phát âm, sử dụng từ consequence qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ consequence

consequencenoun

kết quả, hậu quả

/ˈkɒnsɪkw(ə)ns/
Định nghĩa & cách phát âm từ consequence

Từ "consequence" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • khu - gần như phát âm "con" trong "consonant"
  • sẽ - như "se" trong "sea"
  • kwi - gần như "kwy" như trong "quick"
  • nens - như "nens" trong "tennis"
  • ʃə - âm cuối là âm mũi, khá khó đối với người mới bắt đầu, thường được viết là "uh" (như trong "but")

Tổng hợp: /ˈkɒn.sɪ.kwəns/ (Hãy thử kéo dài âm tiết để nghe rõ hơn)

Bạn có thể tìm các bản ghi phát âm trực tuyến trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ consequence trong tiếng Anh

Từ "consequence" trong tiếng Anh có nghĩa là hậu quả, kết quả, sự hậu quả. Nó thường được sử dụng để nói về kết quả của một hành động, sự kiện hoặc quyết định. Dưới đây là cách sử dụng từ "consequence" một cách chi tiết và đầy đủ:

1. Dùng làm danh từ (Noun):

  • Hậu quả, kết quả: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.

    • Example: "The consequence of his mistake was a serious accident." (Hậu quả của sai lầm của anh ta là một tai nạn nghiêm trọng.)
    • Example: "She was afraid of the consequences of lying to her parents." (Cô ấy sợ hãi hậu quả của việc nói dối với bố mẹ.)
  • Sự hậu quả, ảnh hưởng:

    • Example: “There are long-term consequences to smoking.” (Có những hậu quả lâu dài đối với việc hút thuốc.)
    • Example: “The environmental consequences of deforestation are devastating.” (Những hậu quả môi trường của nạn phá rừng là tàn khốc.)

2. Dùng làm tính từ (Adjective):

  • Hậu quả, mang tính hậu quả: (ít dùng hơn, thường thấy trong các cụm từ)
    • Example: "He was a consequence of his upbringing." (Anh ấy là một kết quả của hoàn cảnh lớn lên.) - Cách này không phổ biến và thường được thay thế bằng các cách diễn đạt khác.

3. Các cụm từ với "consequence":

  • Have consequences: Có hậu quả
    • Example: "His actions will have serious consequences." (Hành động của anh ta sẽ có những hậu quả nghiêm trọng.)
  • As a consequence: Nhờ đó, vì thế, kết quả là...
    • Example: "As a consequence of the storm, many roads were closed." (Nhờ đó, nhiều đường đã bị đóng cửa.)
  • Consequences matter: Những hậu quả quan trọng
    • Example: "We need to think about the consequences of our decisions.” (Chúng ta cần suy nghĩ về những hậu quả của những quyết định của mình.)
  • Take consequences: Chịu hậu quả (thường dùng để nói về việc một người phải chịu trách nhiệm về hành động của mình)
    • Example: "He has to take the consequences for his irresponsible behavior." (Anh ta phải chịu trách nhiệm cho hành vi thiếu trách nhiệm của mình.)

Lưu ý:

  • "Consequence" thường dùng để chỉ những hậu quả lâu dài, nghiêm trọng hoặc có ý nghĩa quan trọng.
  • "Result" và "effect" cũng là những từ tương tự, nhưng thường dùng để chỉ những kết quả trực tiếp hơn. Ví dụ: “The result of the test was good.” (Kết quả bài kiểm tra là tốt.)

Hy vọng điều này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "consequence" trong tiếng Anh. Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh nào đó không? Ví dụ, bạn muốn tôi cho thêm nhiều ví dụ cụ thể hơn về cách sử dụng nó trong ngữ cảnh khác nhau?

Thành ngữ của từ consequence

in consequence (of something)
(formal)as a result of something
  • The child was born deformed in consequence of an injury to the mother.
  • It had been a humiliating day for Flora and she bore the director a grudge in consequence.
  • The employer is liable for compensation payable in consequence of injury to one of its employees.

Luyện tập với từ vựng consequence

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Ignoring climate change will have serious environmental ______.
  2. Her actions led to unexpected legal ______, including a hefty fine.
  3. The team celebrated the ______ of their hard work: a successful product launch.
  4. Failing to meet deadlines may result in disciplinary ______.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The economic crisis was a direct ______ of the government’s poor policies.
    A. effect
    B. consequence
    C. cause
    D. outcome

  2. What was the main ______ of the negotiation breakdown? (Chọn 2 đáp án)
    A. reason
    B. consequence
    C. result
    D. benefit

  3. His reckless behavior could lead to severe ______.
    A. rewards
    B. consequences
    C. achievements
    D. opportunities

  4. The project’s failure was due to poor planning, not an unavoidable ______.
    A. consequence
    B. alternative
    C. mistake
    D. solution

  5. The ______ of switching careers should be carefully considered.
    A. advantages
    B. stages
    C. consequences
    D. challenges


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: If you don’t follow the rules, you’ll face penalties.
    Rewrite: Failure to comply with the rules will result in serious ______.

  2. Original: The accident happened because of his carelessness.
    Rewrite: His carelessness led to the accident as a natural ______.

  3. Original: The company’s bankruptcy was caused by financial mismanagement.
    Rewrite: Financial mismanagement was the primary ______ of the company’s downfall.


Đáp án:

Bài tập 1:

  1. consequences
  2. consequences
  3. result (nhiễu)
  4. action (nhiễu)

Bài tập 2:

  1. B
  2. B & C
  3. B
  4. A
  5. C

Bài tập 3:

  1. ...result in serious consequences.
  2. ...as a natural consequence.
  3. ...primary cause (thay thế, không dùng "consequence").

Bình luận ()