
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
consequence nghĩa là kết quả, hậu quả. Học cách phát âm, sử dụng từ consequence qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
kết quả, hậu quả
Từ "consequence" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Tổng hợp: /ˈkɒn.sɪ.kwəns/ (Hãy thử kéo dài âm tiết để nghe rõ hơn)
Bạn có thể tìm các bản ghi phát âm trực tuyến trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "consequence" trong tiếng Anh có nghĩa là hậu quả, kết quả, sự hậu quả. Nó thường được sử dụng để nói về kết quả của một hành động, sự kiện hoặc quyết định. Dưới đây là cách sử dụng từ "consequence" một cách chi tiết và đầy đủ:
Hậu quả, kết quả: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.
Sự hậu quả, ảnh hưởng:
Lưu ý:
Hy vọng điều này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "consequence" trong tiếng Anh. Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh nào đó không? Ví dụ, bạn muốn tôi cho thêm nhiều ví dụ cụ thể hơn về cách sử dụng nó trong ngữ cảnh khác nhau?
The economic crisis was a direct ______ of the government’s poor policies.
A. effect
B. consequence
C. cause
D. outcome
What was the main ______ of the negotiation breakdown? (Chọn 2 đáp án)
A. reason
B. consequence
C. result
D. benefit
His reckless behavior could lead to severe ______.
A. rewards
B. consequences
C. achievements
D. opportunities
The project’s failure was due to poor planning, not an unavoidable ______.
A. consequence
B. alternative
C. mistake
D. solution
The ______ of switching careers should be carefully considered.
A. advantages
B. stages
C. consequences
D. challenges
Original: If you don’t follow the rules, you’ll face penalties.
Rewrite: Failure to comply with the rules will result in serious ______.
Original: The accident happened because of his carelessness.
Rewrite: His carelessness led to the accident as a natural ______.
Original: The company’s bankruptcy was caused by financial mismanagement.
Rewrite: Financial mismanagement was the primary ______ of the company’s downfall.
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()