fruit là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

fruit nghĩa là quả, trái cây. Học cách phát âm, sử dụng từ fruit qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ fruit

fruitnoun

quả, trái cây

/fruːt/
Định nghĩa & cách phát âm từ fruit

Từ "fruit" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • /fruːt/

Phát âm chi tiết:

  • fru: Phát âm giống như "fru" trong từ "fruitful" hoặc "fruit basket".
  • t: Phát âm ngắn, giống như âm "t" trong "top".

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác tại các trang web sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ fruit trong tiếng Anh

Từ "fruit" (quả) trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng rất đa dạng, dưới đây là các cách phổ biến nhất cùng với ví dụ minh họa:

1. Sử dụng như một danh từ chung (General noun):

  • Định nghĩa: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất, chỉ các loại quả ăn được.
  • Ví dụ:
    • "I enjoy eating fruits with breakfast." (Tôi thích ăn các loại quả với bữa sáng.)
    • "This fruit is very sweet." (Quả này rất ngọt.)
    • "Apples, bananas, and oranges are all fruits." (Táo, chuối và cam đều là quả.)

2. Sử dụng trong nghĩa bóng (Figurative):

  • "Fruit" (cây quả) trong nghĩa bóng: "Fruit" có thể dùng để chỉ kết quả, sản phẩm, hoặc thành quả của một hành động, công việc, hoặc nỗ lực. Cách dùng này thường đi kèm với "bearing" (trổ hoa, ra quả).
    • "The fruit of his hard work was a successful project." (Sản phẩm/thành quả của công việc chăm chỉ của anh ấy là một dự án thành công.)
    • "Her fruit of her labor was a beautiful baby." (Thành quả của công sức của cô ấy là một đứa bé xinh đẹp.)
    • "The fruit of our discussion was a clear plan." (Kết quả của cuộc thảo luận của chúng ta là một kế hoạch rõ ràng.)

3. "Fruit" (chùm quả) - Một thành ngữ:

  • "To bear fruit" - "Mang kết quả" (dùng để chỉ một hành động nào đó mang lại kết quả tốt).
    • "His teaching bore fruit when his students passed the exam." (Bài giảng của ông ấy đã mang lại kết quả khi các học sinh vượt qua kỳ thi.)

4. Fruit salad (mélange de fruits):

  • "Fruit salad" : Mélange của nhiều loại quả cắt nhỏ. Ví dụ: “Let's make a fruit salad for dessert.” (Chúng ta hãy làm một món salad trái cây để ăn tráng miệng.)

5. Trong Sinh học:

  • "Fruit" (quả) theo định nghĩa khoa học: Là phần bao quanh và chứa hạt của cây. Ví dụ: "A tomato is a botanical fruit, despite being used as a vegetable in cooking." (Một quả cà chua là một quả theo định nghĩa thực vật, dù thường được dùng như rau trong nấu ăn).

Tổng kết:

Cách sử dụng "fruit" trong tiếng Anh rất linh hoạt. Bạn cần lưu ý ngữ cảnh để hiểu rõ nghĩa của từ. Nếu không chắc chắn, hãy xem xét các từ đồng nghĩa như "fruit," "produce," "outcome," hoặc "result" để chọn từ phù hợp nhất.

Bạn có muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một trong các cách sử dụng trên không? Hoặc bạn có câu hỏi cụ thể nào về từ "fruit" không?

Các từ đồng nghĩa với fruit

Thành ngữ của từ fruit

bear fruit
to have a successful result
    forbidden fruit
    a thing that is not allowed and that therefore seems very attractive
    • Well, you know what they say— forbidden fruit tastes sweetest.
    the fruit/fruits of something
    the good results of an activity or a situation
    • to enjoy the fruits of your labours (= the rewards for your hard work)
    • The book is the fruit of years of research.

    Bình luận ()