implication là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

implication nghĩa là sự lôi kéo, sự liên can, điều gợi ý. Học cách phát âm, sử dụng từ implication qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ implication

implicationnoun

sự lôi kéo, sự liên can, điều gợi ý

/ˌɪmplɪˈkeɪʃn/
Định nghĩa & cách phát âm từ implication

Từ "implication" (ngụ ý) trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • IPA (Phonetic Alphabet): /ˌɪmplɪˈkeɪʃən/

Dưới đây là cách phân tích từng phần:

  • ɪm - giống như "im" trong "impossible" (khó có thể)
  • pli - giống như "play" (chơi)
  • ca - giống như "ca" trong "cat" (mèo)
  • tion - giống như "shun" (nhún)

Tổng hợp: /ˌɪmplɪˈkeɪʃən/ (gần giống: "im-pli-kэй-shən")

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ implication trong tiếng Anh

Từ "implication" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng và mang nhiều sắc thái khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết cùng với các ví dụ minh họa:

1. Định nghĩa cơ bản:

  • Implication (noun): Ý nghĩa ngụ, hàm ý, suy luận. Nó là một suy nghĩ hoặc ý nghĩa không được nói ra một cách rõ ràng, mà được suy ra từ điều gì đó.
  • Implication (verb): Gây ra một ý nghĩa ngụ, gợi ý, dẫn đến một kết luận.

2. Sử dụng "Implication" như danh từ (noun):

  • Ý nghĩa ngụ (subtle meaning): Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.
    • Example: "The politician's statement had a dark implication for the future of the country." (Lời phát biểu của chính trị gia có một ý nghĩa ngụ đáng lo ngại cho tương lai của đất nước.)
    • Example: "I didn't realize the implication of breaking the company's rules." (Tôi không nhận ra được những hậu quả của việc vi phạm các quy định của công ty.)
  • Suy luận (inference): Một kết luận được rút ra từ các bằng chứng hoặc thông tin có sẵn.
    • Example: "Her silence was a clear implication that she disagreed with him." (Sự im lặng của cô ấy là một sự ngụ ý rõ ràng rằng cô ấy không đồng ý với anh ấy.)
  • Hậu quả (consequence): Một kết quả hoặc sự kiện do một hành động hoặc lời nói khác gây ra.
    • Example: "There was a serious implication of this decision on the company's profits." (Quyết định này có một hậu quả nghiêm trọng đối với lợi nhuận của công ty.)

3. Sử dụng "Implication" như động từ (verb):

  • Gợi ý (suggest): Việc gợi ý một điều gì đó mà không nói thẳng ra.
    • Example: “The evidence he presented implied that he was lying.” (Bằng chứng anh ta trình bày gợi ý rằng anh ta đang nói dối.)
  • Dẫn đến (lead to): Việc dẫn đến một kết luận hoặc một hành động.
    • Example: "His actions implied a lack of respect for authority." (Hành động của anh ấy dẫn đến một sự thiếu tôn trọng đối với quyền lực.)

4. Các trường hợp cụ thể và biến thể:

  • Legal implications: (Hậu quả pháp lý)
  • Financial implications: (Hậu quả tài chính)
  • Moral implications: (Hậu quả đạo đức)
  • Logical implications: (Hậu quả logic)

5. So sánh với "Consequence," "Effect," và "Result":

  • Consequence: Thường tập trung vào hậu quả trực tiếp và thường do hành động trực tiếp gây ra.
  • Effect: Tương tự như consequence, nhưng có thể mang tính trừu tượng hơn, liên quan đến sự thay đổi hoặc tác động.
  • Result: Một kết quả cụ thể, thường là một sự kiện hoặc một số liệu.

Lời khuyên để sử dụng "implication":

  • “Implication” thường được sử dụng khi bạn muốn nhấn mạnh một ý nghĩa không được nói ra, một suy luận tiềm ẩn, hoặc một kết quả có thể xảy ra.
  • Hãy suy nghĩ kỹ về ngữ cảnh để đảm bảo bạn sử dụng từ này một cách chính xác và phù hợp.

Bạn có thể tham khảo thêm các nguồn tài liệu sau:

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "implication" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé.


Bình luận ()