suggestion là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

suggestion nghĩa là sự đề nghị, sự đề xuất, sự khêu gợi. Học cách phát âm, sử dụng từ suggestion qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ suggestion

suggestionnoun

sự đề nghị, sự đề xuất, sự khêu gợi

/səˈdʒɛstʃən/
Định nghĩa & cách phát âm từ suggestion

Từ "suggestion" (đề xuất) có cách phát âm như sau:

  • /səˈdʒestʃən/

Dưới đây là cách phân tích chi tiết hơn:

  • - phát âm như "su" (như trong "sun")
  • ˈdʒest - phát âm như "jest" (như trong "jesting") - âm "j" phát âm giống như chữ "y" trong tiếng Việt.
  • ʃən - phát âm như "shun" (như trong "sun") - âm "sh" phát âm giống như chữ "s" trong "ship".

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ suggestion trong tiếng Anh

Từ "suggestion" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, nhưng nhìn chung nó có nghĩa là "đề xuất," "gợi ý," hoặc "hành động đề nghị." Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Đề xuất, gợi ý (as a noun - danh từ):

  • Ý nghĩa: Một ý tưởng, lời khuyên, hay hành động được đưa ra để xem xét.
  • Ví dụ:
    • “I have a suggestion for you.” (Tôi có một đề xuất dành cho bạn.)
    • “That’s a good suggestion.” (Đó là một đề xuất hay.)
    • “She made a few helpful suggestions.” (Cô ấy đưa ra một vài đề xuất hữu ích.)
    • "Would you like to make a suggestion?" (Bạn có muốn đưa ra một đề xuất không?)

2. Đề xuất, gợi ý (as a verb - động từ):

  • Ý nghĩa: Đưa ra một đề xuất.
  • Ví dụ:
    • “I suggest that we leave early.” (Tôi đề nghị chúng ta rời sớm.)
    • “Did you suggest this to him?” (Bạn đã gợi ý điều này cho anh ấy chưa?)
    • “I suggested going to the beach.” (Tôi đề xuất đi biển.)

3. Liên quan đến việc đưa ra (suggestion box):

  • Ý nghĩa: Một hộp hoặc hệ thống để mọi người đưa ra ý kiến, đề xuất, hoặc phàn nàn.
  • Ví dụ:
    • “The company has a suggestion box for employees.” (Công ty có một hộp đề xuất cho nhân viên.)

4. Sử dụng với "to":

  • Ý nghĩa: Đề xuất để làm gì hoặc đi đâu.
  • Ví dụ:
    • “I suggest we go to the cinema.” (Tôi đề nghị chúng ta đi xem phim.)

Sự khác biệt giữa "suggestion" và "recommendation":

  • Suggestion (đề xuất): Là một ý tưởng, một lời gợi ý. Nó có thể không được chấp nhận hoặc theo đuổi.
  • Recommendation (khuyến nghị): Là một lời khuyên mạnh mẽ hơn, thường dựa trên kinh nghiệm và được cho là tốt nhất.

Tóm lại:

"Suggestion" là một từ hữu ích để sử dụng khi bạn muốn đề xuất một ý tưởng hoặc lời khuyên. Hãy nhớ rằng nó thường mang ý nghĩa là một đề xuất mang tính gợi ý hơn, không phải là một lời khuyên bắt buộc.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích thêm về một khía cạnh nào đó của từ "suggestion" không? Ví dụ, bạn có muốn tôi thảo luận về cách sử dụng nó trong ngữ cảnh công việc, học tập, hay cuộc sống cá nhân?

Thành ngữ của từ suggestion

at/on somebody’s suggestion
because somebody suggested it
  • At his suggestion, I bought the more expensive printer.
  • At the suggestion of his boss, he resigned.

Luyện tập với từ vựng suggestion

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The manager’s __________ to improve teamwork was well-received during the meeting.
  2. She made a(n) __________ about the project deadline, but it was rejected due to budget constraints.
  3. His __________ to reduce costs involved outsourcing some tasks.
  4. I offered a(n) __________ solution, but they preferred to stick with the original plan.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. During the brainstorming session, Maria proposed a(n) __________ to restructure the workflow.
    A. suggestion
    B. demand
    C. insistence
    D. command

  2. The committee welcomed any __________ that could optimize the process.
    A. advice
    B. suggestion
    C. requirement
    D. order

  3. His __________ to extend the trial period was approved by the board.
    A. request
    B. proposal
    C. suggestion
    D. rule

  4. She rejected his __________ outright, calling it impractical.
    A. recommendation
    B. idea
    C. suggestion
    D. ultimatum

  5. The team leader’s __________ was to hold weekly progress meetings.
    A. instruction
    B. suggestion
    C. decision
    D. advice


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. "Why don’t we conduct a survey first?" he said.
    → He made a __________.

  2. "Perhaps we should reconsider the marketing strategy," the consultant remarked.
    → The consultant offered a __________.

  3. "I insist on revising the contract terms," the lawyer stated.
    → The lawyer __________. (Không dùng "suggestion")


Đáp án:

Bài tập 1:

  1. suggestion
  2. suggestion
  3. proposal (nhiễu)
  4. alternative (nhiễu)

Bài tập 2:

  1. A. suggestion
  2. B. suggestion
  3. C. suggestion
  4. C. suggestion (các đáp án khác cũng đúng ngữ cảnh nhưng "suggestion" phù hợp nhất)
  5. B. suggestion

Bài tập 3:

  1. → He made a suggestion to conduct a survey first.
  2. → The consultant offered a suggestion to reconsider the marketing strategy.
  3. → The lawyer demanded a revision of the contract terms. (Không dùng "suggestion", thay bằng "demanded")

Bình luận ()