advise là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

advise có nghĩa là khuyên, khuyên bảo, răn bảo. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ advise

adviseverb

khuyên, khuyên bảo, răn bảo

/ədˈvʌɪz/
Định nghĩa & cách phát âm từ advise

Từ "advise" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (International Phonetic Alphabet): /ədˈvaɪz/
  • Nguyên âm: /əd/ (âm "a" ngắn như trong "cat")
  • Diphthong (âm đôi): /ˈvaɪz/ (âm "i" kéo dài và chuyển đổi sang "a" gần giống "ay")

Phát âm chi tiết:

  1. "ad": Phát âm như "a" trong "apple" hoặc "add".
  2. "vise": Phát âm như "víz" (giống như chữ "ví" trong tiếng Việt)

Bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trên YouTube:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ advise trong tiếng Anh

Từ "advise" (dịch ra "tư vấn", "khuyên") trong tiếng Anh là một từ đa dạng, có nhiều cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất, chia theo nghĩa và ví dụ:

1. Động từ (Verb): Đề nghị, khuyên bảo

  • Ý nghĩa: Đưa ra lời khuyên, gợi ý, hoặc hướng dẫn cho ai đó để giúp họ đưa ra quyết định hoặc hành động nào đó.
  • Cấu trúc: advise + (someone) + to + verb (bare infinitive)
  • Ví dụ:
    • "I advise you to study harder if you want to pass the exam." (Tôi khuyên bạn nên học chăm chỉ hơn nếu bạn muốn vượt qua kỳ thi.)
    • "My doctor advised me to quit smoking." (Bác sĩ của tôi đã khuyên tôi bỏ hút thuốc lá.)
    • "She advised him about the best route to take." (Cô ấy đã tư vấn cho anh ấy về lộ trình tốt nhất để đi.)

2. Danh từ (Noun): Lời khuyên

  • Ý nghĩa: Một lời khuyên cụ thể, một gợi ý.
  • Ví dụ:
    • "I took his advice and followed his instructions." (Tôi đã lắng nghe lời khuyên của anh ấy và tuân theo hướng dẫn của anh ấy.)
    • "That advice was very helpful." (Lời khuyên đó rất hữu ích.)

3. "Advise" với "against" (Khuyên không nên)

  • Ý nghĩa: Khuyên không nên làm một việc gì đó.
  • Cấu trúc: advise against + verb-ing
  • Ví dụ:
    • "I advise against going out tonight – it’s raining." (Tôi khuyên bạn không nên ra ngoài tối nay – trời mưa.)
    • "The lawyer advised against signing the contract without reading it carefully." (Luật sư đã khuyên không nên ký hợp đồng mà không đọc kỹ.)

Một số từ đồng nghĩa của "advise":

  • Suggest
  • Recommend
  • Counsel
  • Urge
  • Advise (formal)

Lời khuyên: Luyện tập sử dụng từ "advise" trong các câu khác nhau để làm quen và nắm vững cách sử dụng chính xác nhất.

Bạn có muốn tôi cho bạn thêm ví dụ cụ thể hơn về cách sử dụng "advise" trong một ngữ cảnh cụ thể nào không? Ví dụ: bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một tình huống nhất định, hay bạn muốn tôi giải thích sự khác biệt giữa "advise" và "suggest"?


Bình luận ()