warn là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

warn nghĩa là báo cho biết, cảnh báo. Học cách phát âm, sử dụng từ warn qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ warn

warnverb

báo cho biết, cảnh báo

/wɔːn/
Định nghĩa & cách phát âm từ warn

Từ "warn" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ʊ (giống âm "u" trong "cup") - ở phần đầu từ
  • rn (như "rn" trong "run") - ở phần cuối từ

Kết hợp lại: wɜːn (âm điệu sẽ hơi lên ở phần cuối)

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

  • Forvo: https://forvo.com/word/warn/
  • Google Translate: Tìm kiếm "warn" trong Google Translate và nhấp vào biểu tượng loa để nghe phát âm.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ warn trong tiếng Anh

Từ "warn" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khá đa dạng, thường liên quan đến việc cảnh báo hoặc thông báo về một nguy cơ, vấn đề tiềm ẩn. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Cảnh báo về nguy hiểm, rủi ro:

  • Usage: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất. "Warn" được dùng để thông báo hoặc nhắc nhở người khác về một điều nguy hiểm hoặc có thể gây hại.
  • Example:
    • "The sign warned us about the slippery road." (Biển báo cảnh báo chúng tôi về con đường trơn trượt.)
    • "He warned me against going into the dark forest alone." (Anh ấy cảnh báo tôi không nên đi vào khu rừng tối một mình.)
    • "Doctors warn that smoking causes cancer." (Các bác sĩ cảnh báo rằng hút thuốc gây ung thư.)

2. Gợi ý, nhắc nhở cẩn thận:

  • Usage: "Warn" có thể được dùng để đưa ra lời khuyên hoặc gợi ý để tránh một vấn đề không nghiêm trọng bằng, nhưng vẫn cần cẩn thận.
  • Example:
    • "I warned him to be careful while driving." (Tôi cảnh báo anh ấy cẩn thận khi lái xe.)
    • "She warned the students to arrive on time for the exam." (Cô ấy cảnh báo các sinh viên phải đến đúng giờ cho kỳ thi.)

3. Sử dụng với "warn someone about something":

  • Usage: Cấu trúc này dùng để chỉ việc cảnh báo ai đó về một điều cụ thể.
  • Example:
    • "I need to warn you about the traffic delays." (Tôi cần cảnh báo bạn về tình trạng tắc đường.)
    • "The police warned her about the suspect’s dangerous behavior." (Cảnh sát cảnh báo cô về hành vi nguy hiểm của đối tượng.)

4. Sử dụng với "warn of":

  • Usage: Cấu trúc này dùng để chỉ việc cảnh báo về một điều gì đó đang xảy ra hoặc có khả năng xảy ra.
  • Example:
    • "The meteorologist warned of a severe storm." (Nhà khí tượng cảnh báo về một cơn bão mạnh.)

5. Sử dụng trong cấu trúc "warn someone up":

  • Usage: (Ít dùng hơn) Đây là một cách diễn đạt ít phổ biến hơn, gần giống với "warn someone off."
  • Example: "The company warned us up about the risks involved in the project." (Công ty đã cảnh báo chúng tôi về những rủi ro liên quan đến dự án.) (Cấu trúc này có thể hơi kỳ lạ và không được khuyến khích sử dụng trong văn viết.)

Tổng kết:

"Warn" là một từ rất quan trọng trong tiếng Anh, đặc biệt là trong ngữ cảnh an toàn và phòng ngừa. Hiểu rõ các cách sử dụng khác nhau của nó sẽ giúp bạn diễn đạt ý bạn một cách chính xác và hiệu quả.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về một cách sử dụng nào đó của từ "warn" hay không? Hoặc bạn có muốn tôi giải thích thêm về ngữ cảnh cụ thể mà bạn đang quan tâm không?


Bình luận ()