alert là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

alert nghĩa là báo động. Học cách phát âm, sử dụng từ alert qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ alert

alertverb

báo động

/əˈlɜːt//əˈlɜːrt/

Từ "alert" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính:

1. Phát âm theo kiểu Mỹ (American English):

  • /eɪ/ - Dấu gạch ngang trên đầu chữ "a" và chữ "e" được luyến mạnh, phát âm giống như âm "ay" trong từ "day".
  • ɪ - Phát âm âm "i" ngắn như trong từ "bit".
  • ət - Phát âm âm "at" như trong từ "cat".

Vậy, tổng cộng phát âm là: eɪ-lert (nhấn vào âm đầu "eɪ")

2. Phát âm theo kiểu Anh (British English):

  • ə(r) - Dấu gạch ngang dưới chữ "a" hoặc bỏ qua, phát âm gần giống âm "uh" nhưng nghe hướng đến chữ "r".
  • lɜːt - Phát âm các nguyên âm và phụ âm theo cách chuẩn của tiếng Anh Anh.

Vậy, tổng cộng phát âm là: ə(r)-lert (nhấn vào âm đầu)

Lời khuyên:

  • Bạn có thể tìm kiếm trên YouTube các video hướng dẫn phát âm từ "alert" của người bản xứ để nghe và luyện tập theo cách phát âm đúng.
  • Hãy tập trung vào việc luyến (stress) vào âm đầu để phát âm rõ ràng nhất.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh nào đó của cách phát âm này không (ví dụ: phân biệt sự khác biệt giữa hai cách phát âm)?

Cách sử dụng và ví dụ với từ alert trong tiếng Anh

Từ "alert" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất, chia theo ngữ cảnh:

1. Dạng động từ (Verb):

  • To warn or notify someone: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "alert". Nó có nghĩa là cảnh báo hoặc thông báo cho ai đó về một điều gì đó quan trọng hoặc có thể gây nguy hiểm.
    • Example: "The radar alerted the pilots to a severe storm." (Radar cảnh báo phi công về một cơn bão nghiêm trọng.)
    • Example: "The website alerted customers about a security breach." (Website cảnh báo khách hàng về một lỗ hổng bảo mật.)
  • To make someone pay attention: Nó cũng có thể có nghĩa là khiến ai đó chú ý.
    • Example: "The sudden noise alerted him to something unusual." (Tiếng ồn đột ngột khiến anh ta nhận ra điều bất thường.)

2. Dạng danh từ (Noun):

  • A warning signal: Đây là nghĩa đơn giản nhất của "alert" khi dùng là danh từ. Nó là một tín hiệu cảnh báo, thường được hiển thị hoặc phát ra để thông báo về một vấn đề.
    • Example: "The car's alert system flashed a warning." (Hệ thống cảnh báo của xe đã phát tín hiệu cảnh báo.)
    • Example: "Police issued an alert about a missing child." (Cảnh sát phát đi cảnh báo về một đứa trẻ mất tích.)
  • A state of being vigilant: Nó có thể dùng để chỉ trạng thái cảnh giác, sẵn sàng đề phòng.
    • Example: "The guards kept a constant alert for any signs of trouble." (Những người lính luôn cảnh giác để phát hiện bất kỳ dấu hiệu nào của vấn đề.)
  • Một sự báo động (trong máy móc, hệ thống): Ví dụ: “security alert” (cảnh báo an ninh)

3. Trong lập trình (Programming):

  • To raise a notification: "Alert" trong lập trình thường dùng để tạo ra một thông báo hoặc tín hiệu để người dùng biết rằng có một sự kiện xảy ra.

Dưới đây là một số cách sử dụng "alert" trong các tình huống cụ thể:

  • Để cảnh báo người lái xe: “Speed alert” (Cảnh báo tốc độ), “Recollect alert” (Cảnh báo ghi nhớ)
  • Trong hệ thống an ninh: “Fire alert” (Cảnh báo hỏa hoạn), “Intruder alert” (Cảnh báo xâm nhập)
  • Trong y tế: "Heart rate alert” (Cảnh báo nhịp tim)

Lưu ý: "Alert" thường được dùng để chỉ những thông báo khẩn cấp hoặc cần được hành động ngay lập tức. Nó khác với "notify" (thông báo) khi "notify" thường dùng để thông báo về những điều không quá khẩn cấp.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng “alert”, bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ trong ngữ cảnh khác nhau. Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể nào không?


Bình luận ()