noticeable là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

noticeable nghĩa là đáng chú ý, đáng để ý. Học cách phát âm, sử dụng từ noticeable qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ noticeable

noticeableadjective

đáng chú ý, đáng để ý

/ˈnəʊtɪsəbl/
Định nghĩa & cách phát âm từ noticeable

Từ "noticeable" có cách phát âm như sau:

  • - Giống như "nơ" trong "nơ-ron"
  • ˈtɪsə - Giống như "tít-sa" (nguyên âm "i" hơi ngắn)
  • bəl - Giống như "băl"
  • əl - Giống như "uhl"

Tổng hợp: nə ˈtɪsə bəl əl

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ noticeable trong tiếng Anh

Từ "noticeable" trong tiếng Anh có nghĩa là "dễ nhận thấy", "lẽ ra nên nhận thấy" hoặc "nổi bật". Nó mô tả một thứ gì đó mà bạn có thể dễ dàng nhận ra hoặc nhận biết.

Dưới đây là cách sử dụng từ "noticeable" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Mô tả ngoại hình, dung dịch:

  • Noticeable difference: Sự khác biệt rõ rệt (ví dụ: He noticed a noticeable difference in his complexion after the treatment.)
  • Noticeable scar: Một vết sẹo dễ nhận thấy (ví dụ: She had a noticeable scar above her left eyebrow.)
  • Noticeable change: Sự thay đổi dễ nhận thấy (ví dụ: I noticed a noticeable change in the weather.)
  • Noticeable growth: Sự phát triển dễ nhận thấy (ví dụ: There's a noticeable growth of mold on the bread.)

2. Mô tả hành vi, thói quen:

  • Noticeable nervousness: Sự lo lắng dễ nhận thấy (ví dụ: He was showing a noticeable nervousness before the presentation.)
  • Noticeable hesitation: Sự do dự dễ nhận thấy (ví dụ: She had a noticeable hesitation before answering the question.)
  • Noticeable improvement: Sự tiến bộ dễ nhận thấy (ví dụ: I noticed a noticeable improvement in his performance.)

3. Sử dụng với "something":

  • Something noticeable: Một điều gì đó dễ nhận thấy (ví dụ: There was something noticeable about his gaze.)
  • It's noticeable that...: Rõ ràng là... (ví dụ: It's noticeable that he's feeling unwell.)

4. Cấu trúc "noticeable + adjective":

Bạn thường dùng "noticeable" kết hợp với một tính từ để tăng cường cách diễn tả.

  • Noticeably bright: Rất sáng
  • Noticeably quiet: Rất yên tĩnh
  • Noticeably uncomfortable: Rất khó chịu

Ví dụ tổng quát:

  • "The bright red dress was noticeable in the crowd." (Bộ váy màu đỏ rực rỡ rất dễ nhận thấy trong đám đông.)
  • "I noticed a noticeable improvement in my writing skills after taking the course." (Tôi nhận thấy sự tiến bộ đáng chú ý trong kỹ năng viết của mình sau khi tham gia khóa học.)

Lưu ý: Bạn có thể sử dụng "obvious" hoặc "apparent" thay thế cho "noticeable" trong một số trường hợp, nhưng "noticeable" thường nhấn mạnh hơn vào việc thứ gì đó có thể được nhìn thấy hoặc nhận biết trực quan hơn.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm các ví dụ cụ thể hơn về cách sử dụng "noticeable" trong một ngữ cảnh nào đó không?


Bình luận ()