visible là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

visible nghĩa là hữu hình, thấy được. Học cách phát âm, sử dụng từ visible qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ visible

visibleadjective

hữu hình, thấy được

/ˈvɪzɪbl/
Định nghĩa & cách phát âm từ visible

Cách phát âm từ "visible" trong tiếng Anh là:

/ˈvɪsəbl/

Phát âm chi tiết:

  • vi - như trong "vine" (cây nho)
  • - như "su" trong "sun" (mặt trời)
  • bl - như "bl" trong "blue" (xanh lam)
  • e - nghe như "ee" trong "see" (nhìn)

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ visible trong tiếng Anh

Từ "visible" trong tiếng Anh có nghĩa là "có thể nhìn thấy được". Dưới đây là cách sử dụng và các ví dụ cụ thể để bạn hiểu rõ hơn:

1. Tính từ (adjective):

  • Ý nghĩa: Có thể nhìn thấy được, hiển thị, rõ ràng.
  • Cách sử dụng: Mô tả một vật, người, hoặc hiện tượng có thể được nhìn thấy.
  • Ví dụ:
    • "The mountain range is visible from miles away." (Dãy núi có thể nhìn thấy được từ nhiều dặm xa xôi.)
    • "I couldn't see the sign because it was too far and visible." (Tôi không thấy biển báo vì nó quá xa và không rõ ràng.)
    • "Her anger was visible in her eyes." (Sự tức giận của cô ấy thể hiện rõ trên khuôn mặt.)
    • "The visible parts of the engine were covered in grease." (Các bộ phận có thể nhìn thấy của động cơ bị bám đầy dầu mỡ.)

2. Tính từ với cấu trúc cụ thể:

  • Visibly: (Thường dùng để nhấn mạnh)
    • Ý nghĩa: Rõ ràng, có thể thấy được.
    • Ví dụ:
      • “He was visibly upset after the news.” (Anh ấy có vẻ rất buồn sau tin tức.)
      • “The plant is visibly wilted.” (Cây trông có vẻ bị héo úa.)

3. Dùng trong cụm từ:

  • To become visible: trở nên hiển thị, xuất hiện
    • "The stars began to become visible as soon as it got dark." (Các vì sao bắt đầu xuất hiện khi trời tối.)
  • To make something visible: làm cho cái gì đó trở nên hiển thị
    • "The spotlight made the stage visible to the audience." (Ánh đèn sân khấu làm cho sân khấu trở nên rõ ràng đối với khán giả.)

Lưu ý:

  • "Visible" thường được dùng để chỉ những điều có thể nhìn thấy một cách rõ ràng, không phải những điều khó nhìn thấy hoặc tưởng tượng.
  • So sánh với từ "invisible" (không thể nhìn thấy được).

Để luyện tập:

Hãy thử viết một câu sử dụng từ "visible" trong ngữ cảnh khác nhau. Ví dụ:

  • "The damage to the building was _______." (visible)
  • "The painting was _______ to all visitors." (visible)
  • "She looked _______ happy." (visible)

Bạn có thể tìm thêm các ví dụ và cách sử dụng khác trên các trang web học tiếng Anh như:

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "visible" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào đó không? Ví dụ, bạn muốn tôi cho bạn thêm các ví dụ về cách dùng "visible" trong ngữ cảnh cụ thể hơn không?


Bình luận ()