manifest là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

manifest nghĩa là rõ ràng. Học cách phát âm, sử dụng từ manifest qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ manifest

manifestverb

rõ ràng

/ˈmænɪfest//ˈmænɪfest/

Từ "manifest" trong tiếng Anh có một vài cách phát âm khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là hai cách phát âm phổ biến nhất:

1. /ˈmæŋ.fəst/ (Phát âm phổ biến nhất, dùng trong hầu hết các trường hợp)

  • ˈmæŋ: Phát âm giống như chữ "man" nhưng kéo dài thêm một chút.
  • fəst: Phát âm giống như chữ "fast" nhưng bỏ âm "t" cuối cùng.

2. /məˈnæf.ɪst/ (Thường dùng trong ngữ cảnh pháp lý, ví dụ như "manifest cargo")

  • mə: Phát âm giống như chữ "ma" trong "map".
  • ˈnæf.ɪst: Phát âm giống như "nav" (như trong "navigate") + "ist" (như trong "exist").

Lưu ý:

  • Phần gạch dưới (ˈ) đánh dấu âm tiết nhấn mạnh.
  • Phần gạch ngang (–) đánh dấu phiên âm (phonetic transcription).

Bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe và luyện tập:

Để tôi giúp bạn luyện tập phát âm từ "manifest" nhé! Bạn muốn tôi đọc lại từ này cho bạn nghe không?

Cách sử dụng và ví dụ với từ manifest trong tiếng Anh

Từ "manifest" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất, cùng với ví dụ:

1. Manifest (dấu hiệu, biểu hiện):

  • Ý nghĩa: Chỉ ra sự tồn tại hoặc sự xuất hiện của một thứ gì đó thông qua các dấu hiệu, biểu hiện rõ ràng.
  • Ví dụ:
    • "A fever is a manifest symptom of the flu." (Sốt là một dấu hiệu rõ ràng của cúm.)
    • "The artist's paintings manifest a strong sense of melancholy." (Những bức tranh của họa sĩ thể hiện một cảm giác buồn bã sâu sắc.)
    • "The damage to the building was clearly manifest." (Sự hư hỏng của tòa nhà rất rõ ràng.)

2. Manifest (tuyên bố, công bố):

  • Ý nghĩa: Công bố một tuyên bố, chủ trương, hoặc kế hoạch rõ ràng. Thường được dùng trong ngữ cảnh chính trị, pháp lý, hoặc quân sự.
  • Ví dụ:
    • "The government issued a manifest calling for peace negotiations." (Chính phủ đã đưa ra một tuyên bố kêu gọi các cuộc đàm phán hòa bình.)
    • "The oil company's manifest outlined its plans for expansion." (Kế hoạch mở rộng của công ty dầu mỏ được nêu trong một bản tuyên bố.)
    • “The defendant’s manifest intention was to cause harm.” (Mục đích rõ ràng của bị cáo là gây hại.)

3. Manifest (làm hiện thực, biểu hiện):

  • Ý nghĩa: Biểu hiện một điều gì đó, biến nó thành hiện thực. Thường được dùng với nghĩa "to become real" hoặc "to materialize."
  • Ví dụ:
    • "His dreams are beginning to manifest into reality." (Những giấc mơ của anh ấy bắt đầu trở thành hiện thực.)
    • "The new policy is expected to manifest positive results." (Chính sách mới dự kiến ​​sẽ mang lại những kết quả tích cực.)

4. Manifest (trong không gian bay - danh sách hành trình):

  • Ý nghĩa: Một danh sách các điểm dừng chân của một chuyến bay.
  • Ví dụ:
    • "The flight manifest listed the names of all the passengers." (Danh sách hành khách trên chuyến bay liệt kê tên của tất cả hành khách.)

5. (Tính từ) manifest (rõ ràng, hiển nhiên):

  • Ý nghĩa: Rõ ràng, dễ thấy.
  • Ví dụ:
    • "The truth was manifest to everyone." (Sự thật là hiển nhiên đối với tất cả mọi người.)
    • “The problem was manifest and required immediate attention.” (Vấn đề đó rõ ràng và đòi hỏi sự chú ý ngay lập tức.)

Lưu ý:

  • Phần lớn các nghĩa của "manifest" thường được sử dụng trong văn viết và giao tiếp trang trọng hơn.
  • Để hiểu rõ nghĩa của từ, hãy chú ý đến ngữ cảnh xung quanh.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về một nghĩa nào đó của "manifest" mà bạn quan tâm không?


Bình luận ()