appear là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

appear có nghĩa là xuất hiện, hiện ra, trình diện. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ appear

appearverb

xuất hiện, hiện ra, trình diện

/əˈpɪə/
Định nghĩa & cách phát âm từ appear

Từ "appear" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • IPA: /əˈpɪr/
  • Nguyên âm: /ə/ (giống âm "ơ" trong "ơ" nguội)
  • Phụ âm: /pɪ/ (như "pi")
  • Dấu nhấn: Đặt lên âm tiết thứ hai (əˈ)

Cách phát âm chi tiết:

  1. "ə" (âm mũi): Đây là âm mũi, bạn sẽ cảm thấy hơi ấm khi phát âm.
  2. "pɪ": Phát âm "pi" như bình thường.
  3. "r": Chấm dứt bằng âm "r" nhẹ.

Bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trực quan trên YouTube:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ appear trong tiếng Anh

Từ "appear" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, mang nhiều sắc thái nghĩa. Dưới đây là phân loại và ví dụ cụ thể để bạn dễ hiểu:

1. Xuất hiện, hiện ra (To come into view)

  • Ý nghĩa: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của "appear". Nó mô tả hành động việc một cái gì đó hoặc ai đó xuất hiện trước mắt.
  • Ví dụ:
    • "The sun appeared after a long rainstorm." (Mặt trời xuất hiện sau cơn mưa dài.)
    • "He appeared suddenly in the room." (Anh ấy xuất hiện đột ngột trong phòng.)
    • "The suspect appeared before the judge." (Đối tượng tình nghi xuất hiện trước thẩm phán.)

2. Dường như, có vẻ như (To seem; to give the impression)

  • Ý nghĩa: Sử dụng "appear" để diễn tả một ấn tượng hoặc cảm giác về một điều gì đó, không nhất thiết đó là sự thật.
  • Ví dụ:
    • "She appears happy." (Cô ấy dường như hạnh phúc.)
    • "The evidence appears to be conclusive." (Bằng chứng có vẻ là thuyết phục.)
    • "He appeared nervous before the interview." (Anh ấy có vẻ lo lắng trước buổi phỏng vấn.)

3. (Trước một danh từ) Như, bởi vì (As; because) - Dạng này thường được sử dụng trong các cấu trúc mệnh đề quan hệ.

  • Ý nghĩa: “Appear” ở đây mang nghĩa “như thể”, “vì” hoặc “do đó”.
  • Ví dụ:
    • “The letter appeared genuine.” (Hộp thư như thể là thật.) – Cách hiểu: vì bức thư trông thật.
    • “He appeared tired after the long journey.” (Anh ấy như vậy mệt sau chuyến đi dài.) – Cách hiểu: do chuyến đi dài.
    • “The house appeared empty.” (Căn nhà có vẻ trống rỗng.)

4. (Trong văn bản, báo chí) Đăng tải, xuất hiện (To be published; to be mentioned)

  • Ý nghĩa: Sử dụng "appear" để nói về việc một cái gì đó được đưa ra công chúng.
  • Ví dụ:
    • “The article appeared in the newspaper yesterday.” (Bài viết đăng tải trong tờ báo hôm qua.)
    • “His name appeared on the list of winners.” (Tên anh ấy xuất hiện trên danh sách những người thắng giải.)

5. (Trong ngữ cảnh chính trị, ngoại giao) Được triệu tập, có mặt (To be summoned; to attend)

  • Ý nghĩa: Sử dụng "appear" để chỉ việc ai đó được yêu cầu hoặc có mặt trong một sự kiện hoặc cuộc họp.
  • Ví dụ:
    • “The ambassador appeared before Parliament.” (Đại sứ được triệu tập trước Quốc hội.)
    • “He appeared at the meeting to discuss the issue.” (Anh ấy có mặt trong cuộc họp để thảo luận vấn đề.)

Lưu ý:

  • "Appear" thường được dùng để mô tả một hiện tượng bề ngoài, còn "seem" tập trung hơn vào cảm nhận, ấn tượng của người quan sát.
  • “Appear” còn có thể được dùng với nghĩa "sự xuất hiện" (an appearance) , ví dụ: "There was a strange appearance in the sky." (Có một hiện tượng kỳ lạ trên bầu trời.)

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tìm kiếm thêm các ví dụ trong ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ này. Bạn có thể cung cấp thêm tình huống để tôi có thể giúp bạn diễn đạt ý tưởng của mình một cách chính xác nhất nhé!


Bình luận ()