arrive là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

arrive nghĩa là đến, tới nơi. Học cách phát âm, sử dụng từ arrive qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ arrive

arriveverb

đến, tới nơi

/əˈrʌɪv/
Định nghĩa & cách phát âm từ arrive

Phát âm từ "arrive" trong tiếng Anh như sau:

  • AR - giống như phát âm "ar" trong từ "car"
  • IVE - giống như phát âm "ihv" (giống như chữ "hv" trong "have" nhưng ngắn hơn một chút và phát âm "i" ở giữa)

Vậy, phát âm chung của "arrive" là: ahr-ihv

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ arrive trong tiếng Anh

Từ "arrive" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến việc đến một nơi nào đó. Dưới đây là giải thích chi tiết về cách sử dụng từ "arrive" và các biến thể liên quan:

1. Dùng để chỉ việc đến một nơi:

  • Arrive (ở, đến): Đây là cách sử dụng phổ biến nhất. Nó diễn tả hành động đến một địa điểm nào đó.
    • Ví dụ:
      • "The train arrives at 7:00 PM." (Tàu đến lúc 7:00 tối.)
      • "We arrived at the airport two hours early." (Chúng tôi đến sân bay hai tiếng sớm.)
      • "The guests arrived for the party." (Những vị khách đến dự tiệc.)

2. Dùng với các giới từ (prepositions):

"Arrive" thường đi kèm với các giới từ khác nhau, chỉ địa điểm đến:

  • Arrive at: Đến (một địa điểm) - Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.
    • Ví dụ: "He arrived at the office." (Anh ấy đến văn phòng.)
  • Arrive in: Đến (một thành phố, quốc gia)
    • Ví dụ: "They arrived in Paris." (Họ đến Paris.)
  • Arrive on: Đến (một phương tiện, một địa điểm cụ thể)
    • Ví dụ: "We arrived on a boat." (Chúng tôi đến bằng thuyền.)
  • Arrive at… time: Đến vào lúc…
    • Ví dụ: "The plane will arrive at 3:00 PM." (Máy bay sẽ đến vào lúc 3:00 chiều.)

3. Dùng với cụm động từ (phrasal verbs):

"Arrive" cũng xuất hiện trong các cụm động từ, có nghĩa là đến nhưng mang sắc thái khác:

  • Arrive by: Đến bằng (phương tiện) - Thường dùng để nói về cách đến.
    • Ví dụ: "I arrived by car." (Tôi đến bằng xe.)
  • Arrive at (a decision): Đến (một quyết định) - Diễn tả việc đưa ra quyết định.
    • Ví dụ: "After much consideration, she arrived at a decision." (Sau nhiều suy nghĩ, cô ấy đưa ra một quyết định.)

4. Dùng để chỉ sự xuất hiện (có thể mang tính ẩn dụ):

  • Arrive (at a conclusion): Đến (một kết luận) - Diễn tả việc đưa ra kết luận sau khi suy nghĩ.
    • Ví dụ: "He arrived at the conclusion that it was a mistake." (Anh ấy đưa ra kết luận rằng đó là một sai lầm.)

Những lưu ý khi sử dụng "arrive":

  • Thì của động từ: "Arrive" là một động từ bất quy tắc, vì vậy cần phải ghi nhớ cách chia ở các thì khác nhau (present, past, future, etc.).

    • Ví dụ:
      • Present Simple: I arrive at work every day.
      • Past Simple: I arrived at the cinema late.
      • Future Simple: I will arrive at the hotel tomorrow.
  • Dịch nghĩa: "Arrive" thường được dịch là "đến" nhưng trong một số ngữ cảnh, có thể dịch là "xuất hiện" hoặc "tới nơi".

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "arrive" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi.

Thành ngữ của từ arrive

somebody has arrived
(informal)somebody has become successful
  • He knew he had arrived when he was shortlisted for the Man Booker prize.
  • The lad has arrived as a Premiership goalkeeper.

Luyện tập với từ vựng arrive

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The train will _______ at platform 5 in 10 minutes.
  2. Please let me know when you _______ at the office so we can start the meeting.
  3. The package was _______ (delivered/arrived) yesterday, but I haven’t opened it yet.
  4. She _______ (reached/arrived) the top of the mountain after a 6-hour climb.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The guests are expected to _______ before 8 PM for the dinner party.
    a) arrive
    b) reach
    c) come
    d) go

  2. We’ll proceed with the presentation as soon as the CEO _______.
    a) arrives
    b) comes
    c) appears
    d) reaches

  3. The flight from Tokyo _______ (has arrived/has reached) at the airport ahead of schedule.
    a) has arrived
    b) has reached
    c) has come
    d) has entered

  4. The email notification will be sent once your application _______.
    a) arrives
    b) is received
    c) gets here
    d) is delivered

  5. They _______ (reached/arrived) an agreement after lengthy negotiations.
    a) arrived
    b) reached
    c) achieved
    d) came


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. She came to the conclusion after analyzing the data.
    → She _______ _______ after analyzing the data.

  2. The delegation will reach the conference venue by noon.
    → The delegation _______ _______ the conference venue by noon.

  3. He got to the station just in time for the last train.
    → (Không dùng "arrive") He _______ _______ the station just in time for the last train.


Đáp án:

Bài tập 1:

  1. arrive
  2. arrive
  3. delivered (nhiễu)
  4. reached (nhiễu)

Bài tập 2:

  1. a) arrive / c) come
  2. a) arrives
  3. a) has arrived
  4. b) is received / d) is delivered
  5. b) reached

Bài tập 3:

  1. She arrived at the conclusion after analyzing the data.
  2. The delegation will arrive at the conference venue by noon.
  3. He made it to the station just in time for the last train.

Bình luận ()