
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
arrive nghĩa là đến, tới nơi. Học cách phát âm, sử dụng từ arrive qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
đến, tới nơi
Phát âm từ "arrive" trong tiếng Anh như sau:
Vậy, phát âm chung của "arrive" là: ahr-ihv
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "arrive" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến việc đến một nơi nào đó. Dưới đây là giải thích chi tiết về cách sử dụng từ "arrive" và các biến thể liên quan:
"Arrive" thường đi kèm với các giới từ khác nhau, chỉ địa điểm đến:
"Arrive" cũng xuất hiện trong các cụm động từ, có nghĩa là đến nhưng mang sắc thái khác:
Những lưu ý khi sử dụng "arrive":
Thì của động từ: "Arrive" là một động từ bất quy tắc, vì vậy cần phải ghi nhớ cách chia ở các thì khác nhau (present, past, future, etc.).
Dịch nghĩa: "Arrive" thường được dịch là "đến" nhưng trong một số ngữ cảnh, có thể dịch là "xuất hiện" hoặc "tới nơi".
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "arrive" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi.
The guests are expected to _______ before 8 PM for the dinner party.
a) arrive
b) reach
c) come
d) go
We’ll proceed with the presentation as soon as the CEO _______.
a) arrives
b) comes
c) appears
d) reaches
The flight from Tokyo _______ (has arrived/has reached) at the airport ahead of schedule.
a) has arrived
b) has reached
c) has come
d) has entered
The email notification will be sent once your application _______.
a) arrives
b) is received
c) gets here
d) is delivered
They _______ (reached/arrived) an agreement after lengthy negotiations.
a) arrived
b) reached
c) achieved
d) came
She came to the conclusion after analyzing the data.
→ She _______ _______ after analyzing the data.
The delegation will reach the conference venue by noon.
→ The delegation _______ _______ the conference venue by noon.
He got to the station just in time for the last train.
→ (Không dùng "arrive") He _______ _______ the station just in time for the last train.
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()