come là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

come có nghĩa là đến, tới, đi đến, đi tới. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ come

comeverb

đến, tới, đi đến, đi tới

/kʌm/
Định nghĩa & cách phát âm từ come

Từ "come" trong tiếng Anh có hai cách phát âm phổ biến, phụ thuộc vào ngữ cảnh và giọng địa phương:

1. Phát âm chuẩn (General American):

  • /kʌm/
    • "kʌ": Giống như phát âm chữ "c" trong "cut" và "u" như phát âm trong "cup".
    • "m": Giọng hơi nhấn vào âm "u".

2. Phát âm phổ biến ở Anh (Received Pronunciation - RP):

  • /kəm/
    • "kəm": "m" được phát âm ngắn và nhanh hơn, gần giống "m" trong "him".

Lưu ý:

  • Sự khác biệt giữa hai cách phát âm này thường không quá lớn và dễ dàng chấp nhận được.
  • Bạn có thể tìm kiếm trên YouTube các video hướng dẫn phát âm cụ thể để nghe và luyện tập theo cách phát âm phù hợp với mình. Ví dụ:

Chúc bạn học tốt tiếng Anh!

Cách sử dụng và ví dụ với từ come trong tiếng Anh

Từ "come" trong tiếng Anh là một từ vô hạn, có rất nhiều cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất của "come" được phân loại theo nghĩa và ngữ cảnh:

1. Đến (Di chuyển đến một địa điểm):

  • Come here: Đến đây. (Yêu cầu ai đó đến gần)
  • Come to: Đến (một sự kiện, nơi chốn)
    • Come to the party! (Đến dự tiệc!)
    • Come to the meeting. (Đến cuộc họp.)
  • Come to visit: Đến thăm (ai đó)
    • I'm coming to visit you next month. (Tôi đến thăm bạn vào tháng tới.)
  • Come home: Về nhà.
  • Come in: Vào (căn phòng, nhà...)
    • Come in, please. (Vào đi, bạn.)

2. Xuất hiện (Đột nhiên xuất hiện):

  • Come on!: Này! (Có thể dùng để thúc giục, hoặc thể hiện sự ngạc nhiên)
  • Come now, don’t be silly!: Nghe này, đừng ngốc nghếch!
  • Don't come running to me!: Đừng chạy đến tìm tôi! (Thể hiện sự khó chịu)

3. Xuất hiện (Giới thiệu):

  • Come forward: Bước lên phía trước (để trả lời, trình bày...)
  • Come out: Xuất hiện, được tiết lộ (ví dụ: sự thật)
    • The truth will come out eventually. (Sự thật sẽ được tiết lộ cuối cùng.)

4. Bắt đầu (Thời gian, sự kiện):

  • Come to: Bắt đầu (một hành động, sự kiện)
    • The show comes on at 8 pm. (Chương trình bắt đầu lúc 8 giờ tối.)
    • The meeting comes next week. (Cuộc họp diễn ra vào tuần tới.)

5. Với ý nghĩa khác (Thường mang tính chất biểu cảm):

  • Come to pass: Xảy ra (phổ biến trong các câu nói mang tính chất dự đoán, tiếc nuối)
    • It's come to pass that he’s lost his job. (Đáng tiếc là anh ấy đã mất việc.)
  • Come across: Đột nhiên gặp ai đó hoặc tìm thấy cái gì đó.
    • I came across an old friend yesterday. (Tôi gặp một người bạn cũ hôm qua.)
  • Come off: (Thường dùng trong thành ngữ):
    • Come off it! (Đừng nói thế!)
    • Come off it! (Hết nói láo đi!)

Cấu trúc ngữ pháp:

  • Come + động từ ở dạng nguyên thể (to do, to be, to have...) - Đây là cách sử dụng phổ biến nhất để diễn tả hành động đến một địa điểm.
  • Come + tính từ/anh/chị/em/bạn...: Ví dụ: Come here! (Đến đây!), Come see me. (Hãy đến xem tôi.)

Lưu ý:

  • "Come" là một verb không chính thức, thường dùng trong giao tiếp hàng ngày.
  • "Come" có thể được sử dụng như một trạng từ chỉ hướng.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "come". Ví dụ: "Tôi muốn dùng từ 'come' trong một câu nào đó." Hoặc bạn có thể hỏi về một ví dụ cụ thể mà bạn đang gặp khó khăn.


Bình luận ()