enter là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

enter có nghĩa là đi vào, gia nhập. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ enter

enterverb

đi vào, gia nhập

/ˈɛntə/
Định nghĩa & cách phát âm từ enter

Từ "enter" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /ɪnˈtɜːr/: Đây là cách phát âm phổ biến nhất, thường được sử dụng khi "enter" có nghĩa là "đi vào", "đăng nhập", hoặc "gõ vào".

  • /ɪn/: Giống như âm "in" trong từ "in".
  • ˈtɜːr: Phần này nhấn mạnh.
    • /tɜː/: Âm "ter" dài, giống như "ter" trong "term".
    • /r/: Âm "r" khó phát âm, cần luyện tập kỹ.

2. /ɛntər/: Cách phát âm này ít phổ biến hơn, thường được sử dụng khi "enter" có nghĩa là "ghi vào", "gõ ra" (như trên bàn phím).

  • /ɛnt/: Âm "ent" giống như "ent" trong "went".
  • ər: Âm "er" ngắn, thường là âm cuối câu.

Lời khuyên:

  • Luyện tập: Nghe và lặp lại những từ có "enter" trong các đoạn hội thoại hoặc video để làm quen với cách phát âm đúng.
  • Sử dụng các công cụ hỗ trợ: Sử dụng các ứng dụng hoặc trang web dạy tiếng Anh có phát âm để nghe và so sánh.
  • Chú ý đến ngữ cảnh: Lựa chọn cách phát âm phù hợp với nghĩa của từ "enter" trong câu.

Bạn có thể tìm kiếm các đoạn audio phát âm chính xác của "enter" trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ enter trong tiếng Anh

Từ "enter" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Về mặt động từ (Verb):

  • Đăng nhập/Vào (một hệ thống, ứng dụng, website): Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của "enter".
    • Example: "Enter your username and password to log in." (Nhập tên người dùng và mật khẩu để đăng nhập.)
    • Example: "Please enter your credit card details." (Vui lòng nhập thông tin thẻ tín dụng của bạn.)
  • Đi vào/Bước vào (một địa điểm):
    • Example: "Enter the building through the main entrance." (Bước vào tòa nhà qua sảnh chính.)
    • Example: "He entered the room quietly." (Anh ấy bước vào phòng một cách nhẹ nhàng.)
  • Ghi lại/Nhập (dữ liệu vào một hệ thống):
    • Example: “Enter the data into the spreadsheet.” (Nhập dữ liệu vào bảng tính.)
    • Example: “Please enter the information into the form.” (Vui lòng nhập thông tin vào biểu mẫu.)
  • Bắt đầu (một quá trình hoặc hoạt động): (Ít dùng hơn)
    • Example: "The new project will enter its final phase next week." (Dự án mới sẽ bước vào giai đoạn cuối cùng vào tuần tới.)

2. Về mặt danh từ (Noun):

  • Một lần nhập/Một dòng nhập: Thường được sử dụng trong các chương trình máy tính, phần mềm.
    • Example: "Press 'Enter' to confirm your choice." (Nhấn 'Enter' để xác nhận lựa chọn của bạn.)
    • Example: "I typed 'Hello' and pressed 'Enter'." (Tôi đã gõ 'Hello' và nhấn 'Enter'.)

Sự khác biệt giữa "enter" và "enter into":

  • Enter: Là dạng đơn, dùng để hành động đơn lẻ.
  • Enter into: Có nghĩa là “đi vào” hoặc “tham gia vào”. Thường dùng để diễn tả sự tham gia vào một thỏa thuận, liên minh, v.v.
    • Example: "The two companies entered into a partnership." (Hai công ty đã thành lập một liên doanh.)

Tóm lại:

Vai trò Cách sử dụng Ví dụ
Động từ Đăng nhập, đi vào, ghi lại, bắt đầu Enter the website, Enter the store
Danh từ Một lần nhập/một dòng nhập Press 'Enter'

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một cách sử dụng cụ thể nào của từ "enter" không? Hoặc bạn muốn tôi đưa ra thêm ví dụ?


Bình luận ()