join là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

join có nghĩa là gia nhập, tham gia; nối, chắp, ghép. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ join

joinverb

gia nhập, tham gia, nối, chắp, ghép

/dʒɔɪn/
Định nghĩa & cách phát âm từ join

Từ "join" trong tiếng Anh có một vài cách phát âm khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. Joɪn (ký hiệu IPA: /dʒɔɪn/) - Khi có nghĩa là "gọi, kết nối, tham gia":

  • dʒ: Giống âm "j" trong chữ "jump" (nhảy)
  • ɔɪ: Đây là âm khó, gần như kết hợp giữa "oy" (trong "boy") và "i" (trong "bit"). Bạn có thể cố gắng ghép âm "oy" vào "i".
  • n: Giống âm "n" thông thường.

2. dʒɔɪn (ký hiệu IPA: /dʒɔɪn/) - Khi "join" là động từ, chia ở dạng hiện tại đơn, thứ ba số ít (he/she/it joins):

  • dʒ: Giống âm "j" trong chữ "jump" (nhảy)
  • ɔɪ: Tương tự như trên.
  • n: Giống âm "n" thông thường.

Lời khuyên để phát âm chính xác:

  • Luyện tập nét nhấn: Nét nhấn thường rơi vào âm đầu tiên, tức là "j".
  • Chú ý đến âm "ɔɪ": Đây là âm khó nhất. Hãy tập trung vào việc kết hợp âm "oy" và "i" để tạo ra âm này.
  • Nghe và bắt chước: Nghe các người bản xứ nói từ này và cố gắng bắt chước theo cách phát âm của họ. Bạn có thể tìm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube.

Bạn có thể tìm các bản ghi âm phát âm chính xác của từ "join" trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ join trong tiếng Anh

Từ "join" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Kết hợp:

  • Về vật chất: Liên kết, ghép nối hai hoặc nhiều vật thể lại với nhau.
    • Example: "Please join the two pieces of wood together." (Hãy nối hai miếng gỗ lại với nhau.)
    • Example: "The carpenter joined the boards to form a table." (Người thợ mộc đã nối các tấm ván lại để tạo thành một bàn.)
  • Về quần thể/nhóm: Tham gia, trở thành thành viên của một nhóm, tổ chức.
    • Example: "I want to join the hiking club." (Tôi muốn tham gia câu lạc bộ leo núi.)
    • Example: "She joined the company last year." (Cô ấy gia nhập công ty vào năm ngoái.)

2. Đến tham gia:

  • Về sự kiện: Đến tham dự, hòa nhập vào một sự kiện.
    • Example: "We will join the party tonight." (Chúng tôi sẽ đến dự tiệc tối nay.)
    • Example: "He joined us for dinner." (Anh ấy đã tham gia ăn tối với chúng tôi.)

3. Kết nối (mạng lưới, internet):

  • Mạng lưới: Kết nối với một mạng lưới, hệ thống.
    • Example: "You can join the Wi-Fi network." (Bạn có thể kết nối với mạng Wi-Fi.)
  • Internet: Tham gia (online) vào một trò chơi, nhóm chat, v.v.
    • Example: "I just joined a gaming community." (Tôi vừa mới tham gia một cộng đồng game.)

4. (with) Liên kết, tiếp nối:

  • Trong văn bản: Kết nối các câu, đoạn văn liên tục.
    • *Example: "The report joins several chapters together." (Báo cáo kết nối nhiều chương lại với nhau.)

5. (phrasal verb) Đến tham gia (thường dùng với nghĩa "join in"):

  • Example: "Let's join in the fun!" (Hãy tham gia vào niềm vui!)
  • Example: "The children joined in the singing." (Trẻ em đã tham gia hát.)

Các dạng của từ "join":

  • Join (verb): Động từ (chủ động/bị động)
  • Joining (gerund): Danh động từ
  • Joined (past participle): Thành tố trong thì quá khứ hoàn thành (ví dụ: "He has been joined to the company for 5 years.")

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng của từ "join", bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh mà bạn muốn sử dụng nó. Nếu bạn có một câu cụ thể mà bạn muốn biết cách sử dụng "join" trong đó, hãy cho tôi biết nhé!

Thành ngữ của từ join

if you can’t beat them, join them
(saying)if you cannot defeat somebody or be as successful as they are, then it is more sensible to join them in what they are doing and perhaps get some advantage for yourself by doing so
    join battle (with somebody)
    (formal)to begin fighting somebody
    • The two armies joined battle.
    • Local residents have joined battle with the council over the lack of parking facilities.
    join the club
    (informal)used when something bad that has happened to somebody else has also happened to you
    • So you didn't get a job either? Join the club!
    join/combine forces (with somebody)
    to work together in order to achieve a shared aim
    • The two firms joined forces to win the contract.
    • The two companies have joined forces to form a new consortium.
    join hands (with somebody)
    if two people join hands, they hold each other’s hands
      to work together in doing something
      • Education has been reluctant to join hands with business.

      Bình luận ()