combine là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

combine nghĩa là kết hợp, phối hợp. Học cách phát âm, sử dụng từ combine qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ combine

combineverb

kết hợp, phối hợp

/kəmˈbʌɪn/
Định nghĩa & cách phát âm từ combine

Từ "combine" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /ˈkɒm.bɪn/
    • /kɒm/: Giống như "com" trong từ "comb" (cọ).
    • /bɪn/: Giống như "bin" (thể).
  • Động phụ âm: Không có.
  • Dấu nhấn: Đặt vào âm đầu tiên, tức là "com".

Bạn có thể nghe phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ combine trong tiếng Anh

Từ "combine" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là giải thích chi tiết và cách sử dụng cụ thể:

1. Kết hợp (to merge, unite, join):

  • Ý nghĩa: Khi kết hợp, "combine" có nghĩa là объединить (hợp nhất) hai hoặc nhiều thứ (ví dụ: đồ vật, ý tưởng, người) thành một.
  • Ví dụ:
    • "Combine the flour and eggs to make the batter." (Kết hợp bột và trứng để làm bột.)
    • "The company is combining with its competitor." (Công ty đang sáp nhập với đối thủ của mình.)
    • "They combined their efforts to solve the problem." (Họ kết hợp nỗ lực của mình để giải quyết vấn đề.)
  • Cấu trúc: combine + noun/pronoun + with + noun/pronoun

2. Kết hợp (to bring together, merge services):

  • Ý nghĩa: Trong ngữ cảnh dịch vụ hoặc hệ thống, "combine" có nghĩa là tích hợp, thống nhất để tạo ra một dịch vụ hoặc hệ thống duy nhất.
  • Ví dụ:
    • "The software combines email, calendar, and contacts into one application." (Phần mềm kết hợp email, lịch và danh bạ thành một ứng dụng.)
    • "Many airlines are combining routes to offer more convenient flights." (Nhiều hãng hàng không đang kết hợp các tuyến đường để cung cấp các chuyến bay thuận tiện hơn.)

3. Kết hợp (to join together to form a whole):

  • Ý nghĩa: Thường được dùng để mô tả quá trình hình thành một cái gì đó từ các phần khác.
  • Ví dụ: "The rain combines with the wind to create a storm." (Mưa kết hợp với gió tạo ra một cơn bão.)

4. (slang) Thu hút, quyến rũ (to attract, seduce):

  • Ý nghĩa: (Chỉ dùng trong tiếng lóng hoặc văn phong không trang trọng) "Combine" có thể ám chỉ việc thu hút hoặc quyến rũ một người nào đó.
  • Ví dụ: "He has a way of combining charm and intelligence." (Anh ấy có một cách để kết hợp sự quyến rũ và trí thông minh.) - Lưu ý: Cách sử dụng này ít phổ biến hơn.

5. (verb + preposition):

  • Combine with: Kết hợp với, đi cùng với
    • “She combined the dress with a necklace.” (Cô ấy kết hợp chiếc váy với một sợi dây chuyền.)
  • Combine for: Kết hợp để cho, kết hợp để đạt được
    • “They combined for a surprise party.” (Họ kết hợp để tổ chức một bữa tiệc bất ngờ.)

Tóm lại:

"Combine" là một từ đa nghĩa, nhưng hầu hết đều liên quan đến ý nghĩa kết hợp, thống nhất. Để hiểu rõ nghĩa của từ này trong một ngữ cảnh cụ thể, hãy luôn chú ý đến các từ xung quanh và tình huống sử dụng.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích chi tiết hơn về một nghĩa cụ thể nào đó của "combine"?

Thành ngữ của từ combine

join/combine forces (with somebody)
to work together in order to achieve a shared aim
  • The two firms joined forces to win the contract.
  • The two companies have joined forces to form a new consortium.

Luyện tập với từ vựng combine

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The chef decided to _____ the flavors of sweet and spicy to create a unique dish.
  2. To maximize efficiency, the team agreed to _____ their resources and work together.
  3. Researchers often _____ data from multiple sources to ensure accuracy. (Hint: Not "combine")
  4. The company plans to _____ its marketing strategies with customer feedback. (Hint: Not "combine")

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. To achieve better results, we should _____ our expertise.
    a) separate
    b) combine
    c) isolate
    d) divide

  2. Which of the following words CANNOT replace "combine" in this sentence?
    "The study aims to _____ qualitative and quantitative methods."
    a) merge
    b) integrate
    c) exclude
    d) blend

  3. The new software allows users to _____ files in different formats easily.
    a) combine
    b) compress
    c) split
    d) compare

  4. A successful project often requires _____ creativity with practicality.
    a) combining
    b) separating
    c) ignoring
    d) analyzing

  5. The manager suggested _____ the two departments for better collaboration.
    a) merging
    b) combining
    c) competing
    d) dissolving


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "Mixing different learning styles helps students retain information better."
    Rewrite using "combine":

  2. Original: "The report summarizes data from three separate studies."
    Rewrite using "combine":

  3. Original: "Blending traditional and modern techniques improved the design."
    Rewrite without using "combine":


Đáp án:

Bài tập 1:

  1. combine
  2. combine
  3. analyze (or "compare"/"cross-check")
  4. align (or "adjust"/"adapt")

Bài tập 2:

  1. b) combine
  2. c) exclude
  3. a) combine
  4. a) combining
  5. a) merging (or b) combining)

Bài tập 3:

  1. → "Combining different learning styles helps students retain information better."
  2. → "The report combines data from three separate studies."
  3. → "Integrating traditional and modern techniques improved the design." (or "Merging")

Bình luận ()