unite là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

unite nghĩa là liên kết, hợp nhất, hợp lại, kết thân. Học cách phát âm, sử dụng từ unite qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ unite

uniteverb

liên kết, hợp nhất, hợp lại, kết thân

/juːˈnʌɪt/
Định nghĩa & cách phát âm từ unite

Từ "unite" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈjunɪt

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị trọng âm, tức là phần được nói to và mạnh nhất.

Dưới đây là cách phân tích chi tiết:

  • ju - nghe như "ju" trong từ "juice"
  • ni - nghe như "ni" trong từ "nice"
  • t - nghe như "t" cuối từ "table"

Bạn có thể tìm kiếm các đoạn mẫu phát âm trên YouTube để nghe cách phát âm chuẩn:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ unite trong tiếng Anh

Từ "unite" trong tiếng Anh có nghĩa là "hợp nhất", "kết hợp", "liên kết" hoặc "gắn kết". Nó được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng từ "unite" với các ví dụ cụ thể:

1. Kết hợp hai hoặc nhiều thứ thành một:

  • Ví dụ:
    • "The two companies decided to unite and form a larger corporation." (Hai công ty quyết định hợp nhất và thành lập một tập đoàn lớn hơn.)
    • "The diverse nation united under a common leader." (Dân tộc đa dạng đã đoàn kết dưới sự lãnh đạo chung.)
    • "They united their efforts to raise money for the charity." (Họ đã kết hợp nỗ lực của mình để gây tiền cho tổ chức từ thiện.)

2. Làm cho những người có chung mục tiêu hoặc ý tưởng thống nhất:

  • Ví dụ:
    • "The protest united people from all walks of life." (Phong cách biểu tình đã đoàn kết những người từ mọi tầng lớp xã hội.)
    • "The speech united the audience behind the candidate." (Bài phát biểu đã gắn kết khán giả sau lưng ứng cử viên.)
    • "The war united the country against a common enemy." (Cuộc chiến đã gắn kết đất nước lại với nhau chống lại kẻ thù chung.)

3. Trong cấu trúc ngữ pháp:

  • Unite + Object (Chủ ngữ + Unite + Tân ngữ):
    • "Let's unite our forces." (Hãy đoàn kết sức mạnh của chúng ta.)
    • "She united her children around the Christmas tree." (Cô ấy đã gắn kết con cái của mình xung quanh cây thông Noel.)

4. Trong các thành ngữ (Idioms):

  • Unite in grief: (Gắn kết trong sự đau buồn - để bày tỏ sự đồng cảm với những người đang đau buồn)
  • Unite against something: (Phối hợp chống lại điều gì đó - để cùng nhau đối phó với một vấn đề)

Tổng kết:

"Unite" là một từ hữu ích để miêu tả hành động việc kết hợp, gắn kết, hoặc làm cho các yếu tố khác nhau trở nên thống nhất. Hãy chú ý đến ngữ cảnh để hiểu rõ nhất ý nghĩa và cách sử dụng của nó.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào của từ "unite" không? Ví dụ, bạn muốn biết cách dùng "unite" trong một tình huống cụ thể nào đó?


Bình luận ()