
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
associate nghĩa là kết giao, liên kết, kết hợp, cho cộng tác. Học cách phát âm, sử dụng từ associate qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
kết giao, liên kết, kết hợp, cho cộng tác
Từ "associate" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Bạn có thể tìm kiếm các đoạn mẫu phát âm trên YouTube hoặc các trang web như Forvo để nghe cách phát âm chính xác hơn:
Chúc bạn học tốt!
Từ "associate" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng chúng:
Phân biệt "associate" và "associate with":
Tóm lại:
Chức năng | Từ "associate" | Ví dụ |
---|---|---|
Liên kết/Kết nối | Verb | There's an association between coffee and focus. |
Làm việc cùng | Verb | She associates with the creative team. |
Đồng nghiệp | Noun | He is a valuable associate. |
Mối liên hệ | Noun (sau "association") | The association between the two songs is subtle. |
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "associate" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết về một khía cạnh cụ thể nào không?
Which verb(s) can complete this sentence?
"Studies ______ excessive screen time with sleep disorders."
a) link
b) associate
c) combine
d) correlate
Select the correct collocation:
"He works as an ______ professor at the university."
a) assistant
b) associate
c) adjunct
d) honorary
Choose the WRONG option for this sentence:
"The report ______ pollution to respiratory diseases."
a) connects
b) blames
c) associates
d) attributes (gây nhiễu)
Which phrase is grammatically INCORRECT?
a) associate degree (gây nhiễu)
b) business associate
c) associate with criminals
d) associate for success
Complete the sentence:
"She avoided ______ herself with the controversial group."
a) linking
b) associating
c) joining
d) attaching
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()