associate là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

associate nghĩa là kết giao, liên kết, kết hợp, cho cộng tác. Học cách phát âm, sử dụng từ associate qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ associate

associateverb

kết giao, liên kết, kết hợp, cho cộng tác

/əˈsəʊʃɪeɪt//əˈsəʊsɪeɪt/
Định nghĩa & cách phát âm từ associate

Từ "associate" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /əˈsoʊ.si.eɪt/
    • /əˈsoʊ/ - phát âm gần giống "aw" trong "saw"
    • /si/ - phát âm giống "see"
    • /eɪ/ - phát âm giống "ay" trong "say"
    • /t/ - phát âm giống "t" trong "top"

Bạn có thể tìm kiếm các đoạn mẫu phát âm trên YouTube hoặc các trang web như Forvo để nghe cách phát âm chính xác hơn:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ associate trong tiếng Anh

Từ "associate" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng chúng:

1. Liên kết, kết nối (verb):

  • Ý nghĩa: Liên kết hai hoặc nhiều điều gì đó, thường là một ý tưởng, khái niệm, hoặc người, một cách tương quan.
  • Ví dụ:
    • "There's an association between smoking and lung cancer." (Có một mối liên hệ giữa hút thuốc và ung thư phổi.)
    • "I associate the color blue with calmness." (Tôi liên tưởng màu xanh dương với sự bình tĩnh.)
    • "He associated with a group of rebels." (Anh ta liên kết với một nhóm nổi loạn.)

2. Làm việc cùng, cộng tác (verb):

  • Ý nghĩa: Làm việc cùng với ai đó, thường là trong một công việc hoặc tổ chức.
  • Ví dụ:
    • "She associated with the marketing team." (Cô ấy làm việc cùng với đội ngũ tiếp thị.)
    • "He associated himself with the company's values." (Anh ấy gắn kết bản thân với những giá trị của công ty.)

3. Đồng nghiệp, người cộng tác (noun):

  • Ý nghĩa: Một người mà bạn làm việc cùng, thường là một đồng nghiệp.
  • Ví dụ:
    • "He's a valuable associate." (Anh ấy là một đồng nghiệp có giá trị.)
    • "I work with a lot of interesting associates." (Tôi làm việc với rất nhiều đồng nghiệp thú vị.)

4. Liên hệ, liên quan (noun - thường dùng với "association"):

  • Ý nghĩa: Một mối liên hệ hoặc kết nối.
  • Ví dụ: "The association between the two events was unclear." (Mối liên hệ giữa hai sự kiện đó không rõ ràng.)

Phân biệt "associate" và "associate with":

  • Associate (verb): Liên kết, kết nối, làm việc cùng.
  • Associate with (verb): Liên kết với, tiếp xúc với, kết bạn với. Ví dụ: "He associate with dangerous people." (Anh ta liên kết với những người nguy hiểm.)

Tóm lại:

Chức năng Từ "associate" Ví dụ
Liên kết/Kết nối Verb There's an association between coffee and focus.
Làm việc cùng Verb She associates with the creative team.
Đồng nghiệp Noun He is a valuable associate.
Mối liên hệ Noun (sau "association") The association between the two songs is subtle.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "associate" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết về một khía cạnh cụ thể nào không?

Luyện tập với từ vựng associate

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Many people ______ the smell of coffee with mornings and productivity.
  2. She was promoted to Senior ______ Manager after two years of excellent performance.
  3. High sugar intake is often ______ to obesity and diabetes. (gây nhiễu)
  4. The company refuses to ______ with suppliers who violate labor laws.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which verb(s) can complete this sentence?
    "Studies ______ excessive screen time with sleep disorders."
    a) link
    b) associate
    c) combine
    d) correlate

  2. Select the correct collocation:
    "He works as an ______ professor at the university."
    a) assistant
    b) associate
    c) adjunct
    d) honorary

  3. Choose the WRONG option for this sentence:
    "The report ______ pollution to respiratory diseases."
    a) connects
    b) blames
    c) associates
    d) attributes (gây nhiễu)

  4. Which phrase is grammatically INCORRECT?
    a) associate degree (gây nhiễu)
    b) business associate
    c) associate with criminals
    d) associate for success

  5. Complete the sentence:
    "She avoided ______ herself with the controversial group."
    a) linking
    b) associating
    c) joining
    d) attaching


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "People often connect rainy weather with sadness."
  2. Original: "He was appointed as a junior partner in the law firm."
  3. Original: "Scientists proved that stress relates to heart disease." (không dùng "associate")

Đáp án

Bài 1: Điền từ

  1. associate (Many people associate the smell of coffee with mornings.)
  2. Associate (Senior Associate Manager)
  3. linked (High sugar intake is often linked to obesity.)
  4. associate (The company refuses to associate with unethical suppliers.)

Bài 2: Chọn đáp án

  1. a, b, d (link/associate/correlate)
  2. b (associate professor)
  3. b ("blames" requires "for")
  4. d ("associate for success" is incorrect)
  5. b (associating)

Bài 3: Viết lại câu

  1. People often associate rainy weather with sadness.
  2. He was promoted to Associate at the law firm.
  3. Scientists proved that stress correlates with heart disease. (hoặc "is linked to")

Bình luận ()