relate là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

relate nghĩa là kể lại, thuật lại; liên hệ, liên quan. Học cách phát âm, sử dụng từ relate qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ relate

relateverb

kể lại, thuật lại, liên hệ, liên quan

/rɪˈleɪt/
Định nghĩa & cách phát âm từ relate

Từ "relate" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (Phonetic Alphabet): /rɪˈleɪt/
  • Phát âm gần đúng: rɪ-ˈleɪt

Giải thích chi tiết:

  • rɪ: Giống âm "ri" trong từ "river" (sông).
  • ˈleɪt:
    • leɪ: Giống âm "lay" (đặt) nhưng kéo dài một chút.
    • t: Giọng lên một chút ở âm "t" cuối.

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ relate trong tiếng Anh

Từ "relate" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là tổng hợp các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng chúng:

1. Kết nối hoặc liên hệ (to connect or link)

  • Ví dụ:
    • "Can you relate this new information to what we've already learned?" (Bạn có thể liên hệ thông tin mới này với những gì chúng ta đã học không?)
    • "The two events are related." (Hai sự kiện này liên quan đến nhau.)
    • "He tried to relate his experiences to the group." (Anh ấy cố gắng liên hệ kinh nghiệm của mình với nhóm.)
  • Dạng khác: relate to (liên quan đến) - "This article relates to climate change." (Bài viết này liên quan đến biến đổi khí hậu.)

2. Kể chuyện hoặc mô tả (to tell a story or describe)

  • Ví dụ:
    • "She can relate a funny story about her trip." (Cô ấy có thể kể một câu chuyện hài hước về chuyến đi của mình.)
    • "He tried to relate the incident to a previous event." (Anh ấy cố gắng mô tả sự việc này liên quan đến một sự kiện trước đó.)
  • Dạng khác: relate an account (kể một câu chuyện) - "He related an account of the accident." (Anh ấy kể về tai nạn.)

3. Cảm thấy hoặc liên hệ với (to feel or connect with emotionally)

  • Ví dụ:
    • "I relate to his feelings of loneliness." (Tôi cảm thấy đồng cảm với cảm giác cô đơn của anh ấy.)
    • "It’s hard to relate to someone who has never experienced that." (Khó mà đồng cảm với người nào chưa từng trải qua điều đó.)
  • Dạng khác: relate to someone (đồng cảm với ai)

4. (Thường là động từ phó) Liên quan đến, có liên quan đến (as a verb of connection, often used in phrases)

  • Ví dụ:
    • “The changes relate to the economic downturn.” (Những thay đổi này liên quan đến tình hình suy thoái kinh tế.)
    • “All the points relate back to the core issue.” (Tất cả các điểm đều liên quan đến vấn đề cốt lõi.)

Một số lưu ý quan trọng:

  • "Relate" có thể thay thế cho "connect", "link", "associate" trong nhiều trường hợp, nhưng "relate" thường mang ý nghĩa liên quan đến kể chuyện hoặc cảm xúc.
  • Cấu trúc câu: “Relate + to + something” thường dùng để chỉ sự liên quan đến một chủ đề cụ thể.

Để giúp bạn hiểu rõ hơn, vui lòng cho tôi biết bạn muốn sử dụng "relate" trong ngữ cảnh nào? Ví dụ, bạn cần một ví dụ cụ thể cho một tình huống nhất định.


Bình luận ()