link là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

link nghĩa là mắt xích, mối liên lạc; liên kết, kết nối. Học cách phát âm, sử dụng từ link qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ link

linknoun

mắt xích, mối liên lạc, liên kết, kết nối

/lɪŋk/
Định nghĩa & cách phát âm từ link

Từ "link" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /lɪŋk/ (Nghe giống như "lingk")

  • Đây là cách phát âm phổ biến nhất và thường được sử dụng khi "link" được dùng để chỉ một liên kết, kết nối, hoặc một đường liên kết như trong "website link" (liên kết trang web).
  • Phần "li" được phát âm ngắn gọn, gần giống như "ling".

2. /lɪŋk/ (Nghe giống như "link")

  • Cách phát âm này ít phổ biến hơn, nhưng vẫn được sử dụng, đặc biệt khi "link" được dùng để chỉ một dây thừng, dây kết.
  • Phần "li" được phát âm rõ ràng hơn, giống như trong từ "line".

Lời khuyên:

  • Nếu bạn không chắc chắn, hãy nghe cách người bản xứ phát âm từ "link" để nắm bắt chính xác. Bạn có thể tìm kiếm trên Google hoặc YouTube với từ khóa "how to pronounce link" để nghe các bản ghi âm.
  • Trong hầu hết các trường hợp, cách phát âm /lɪŋk/ (nghe giống "lingk") là phù hợp nhất.

Để giúp bạn luyện tập, bạn có thể thử đọc các câu sau:

  • "This website has a broken link." (Cách phát âm: /lɪŋk/)
  • "He tied the package with a link." (Cách phát âm: /lɪŋk/)

Hy vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ link trong tiếng Anh

Từ "link" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng, rất đa dạng! Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất, được chia theo ngữ cảnh:

1. Liên kết (Connection):

  • Verb (Động từ): Liên kết, kết nối, gắn kết
    • "The website links to other websites." (Trang web này liên kết đến các trang web khác.)
    • "They linked their accounts together." (Họ đã liên kết tài khoản của mình.)
    • "The two companies are linked through a partnership." (Hai công ty liên kết với nhau thông qua một mối quan hệ đối tác.)
  • Noun (Danh từ): Liên kết, kết nối, sự liên kết
    • "This is a useful link." (Đây là một liên kết hữu ích.) - thường dùng để chỉ một liên kết trực tuyến.
    • "The link between smoking and cancer is well-established." (Sự liên kết giữa hút thuốc và ung thư đã được thiết lập rõ ràng.)

2. Liên kết (Hyperlink - trong web):

  • Đây là cách dùng phổ biến nhất của "link" ngày nay.
    • "Click the link to visit the homepage." (Nhấn vào liên kết để truy cập trang chủ.)
    • "I found a link on the website that provides more information." (Tôi đã tìm thấy một liên kết trên trang web cung cấp thêm thông tin.)
    • "This link is broken." (Liên kết này bị hỏng.)

3. Liên kết (Kick/Link - thể thao):

  • Trong bóng đá và một số môn thể thao khác, "link up" có nghĩa là phối hợp, kết hợp với nhau.
    • "The forwards need to link up better." (Các tiền đạo cần phối hợp tốt hơn.)

4. Liên kết (เชื่อม - trong âm nhạc, sản xuất âm nhạc):

  • "Link" là một đoạn nhạc ngắn, thường được sử dụng để nối các đoạn nhạc dài hơn.
    • “We can link these two tracks together.” (Chúng ta có thể nối hai bài hát này lại với nhau.)

5. Liên kết (Tie – ít phổ biến hơn):

  • Trong một số ngữ cảnh nhất định, "link" có thể được sử dụng thay thế cho "tie".
    • "He linked his performance to the team's success." (Anh ấy liên kết thành tích của mình với thành công của đội.) - có thể hiểu là "Anh ấy gắn mối quan hệ thành tích của mình với thành công của đội."

Lời khuyên:

  • Hãy chú ý ngữ cảnh: Cách sử dụng "link" phụ thuộc rất nhiều vào ngữ cảnh cụ thể.
  • Sử dụng từ đồng nghĩa: Khi không chắc chắn, bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa như "connection," "link," "website," "reference," "tie-up,"...

Để giúp tôi cung cấp thông tin chi tiết hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "link" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ:

  • Bạn muốn học cách sử dụng "link" trong email?
  • Bạn muốn biết cách sử dụng "link" trong một bài viết trên blog?

Thành ngữ của từ link

a link in the chain
one of the stages in a process or a line of argument
  • Food production, processing and marketing are different links in the chain from farmer to consumer.
  • Death is the last link in the chain.
the weak link (in the chain)
the point at which a system or an organization is most likely to fail
  • She went straight for the one weak link in the chain of his argument.

Bình luận ()