
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
link nghĩa là mắt xích, mối liên lạc; liên kết, kết nối. Học cách phát âm, sử dụng từ link qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
mắt xích, mối liên lạc, liên kết, kết nối
Từ "link" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:
Lời khuyên:
Để giúp bạn luyện tập, bạn có thể thử đọc các câu sau:
Hy vọng điều này hữu ích!
Từ "link" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng, rất đa dạng! Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất, được chia theo ngữ cảnh:
Lời khuyên:
Để giúp tôi cung cấp thông tin chi tiết hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "link" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ:
The researcher discovered a direct ______ between stress and heart disease.
A. link
B. bond
C. chain
D. network
To access the full report, click this ______: [URL].
A. connector
B. link
C. bridge
D. path
The project manager emphasized the need to ______ all tasks to the main goal.
A. attach
B. connect
C. link
D. relate
The report’s findings were ______ to previous studies on climate change.
A. linked
B. compared
C. matched
D. joined
The software allows users to ______ files across different platforms.
A. merge
B. transfer
C. share
D. link
Original: The professor connected the theory to real-world applications.
Rewritten:
Original: There’s a relationship between education and income levels.
Rewritten:
Original: She attached the spreadsheet to her email.
Rewritten:
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()