bridge là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

bridge nghĩa là cái cầu. Học cách phát âm, sử dụng từ bridge qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ bridge

bridgenoun

cái cầu

/brɪdʒ/
Định nghĩa & cách phát âm từ bridge

Từ "bridge" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào cách sử dụng:

1. Bridge (Cầu, cây cầu):

  • Phát âm: /ˈbrɪdʒ/
  • Phân tích:
    • ˈbrɪ: Phát âm giống như "bray" (gầy) nhưng ngắn hơn.
    • dʒ: Phát âm giống như "j" trong "jump".
  • Lưu ý: Âm "i" trong "brɪ" thường được phát âm ngắn và nhanh.

2. Bridge (Kết nối, liên kết):

  • Phát âm: /bɹɪdʒ/ (âm "b" có thể hơi "b" truyền thống hơn)
  • Phân tích:
    • b: Phát âm như "b" trong "ball".
    • ɹɪ: Đây là âm khó nhất. Nó giống như "ri" nhưng phát âm hơi "ngắn" và "bật". Bạn có thể nghĩ đến việc "lăn" âm "r" một chút.
    • dʒ: Phát âm giống như "j" trong "jump".

Lời khuyên:

  • Để luyện phát âm "bridge", bạn có thể bắt đầu với cách phát âm đầu tiên (cầu). Sau đó, chuyển sang cách phát âm thứ hai (kết nối).
  • Bạn có thể tìm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe và nhìn cách người bản xứ phát âm.
  • Hãy tập luyện thường xuyên để cải thiện khả năng phát âm của mình.

Hy vọng điều này giúp bạn! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một âm nào đó trong từ "bridge" không?

Cách sử dụng và ví dụ với từ bridge trong tiếng Anh

Từ "bridge" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết và ví dụ minh họa:

1. Cây cầu (Noun):

  • Ý nghĩa: Một cấu trúc xây dựng để bắc qua một khoảng trống, như sông, khe núi, đường xá, v.v.
  • Ví dụ:
    • "We walked across the bridge." (Chúng tôi đi bộ qua cây cầu.)
    • "That bridge is very old." (Cây cầu này rất cũ.)
    • "The new bridge will connect the two cities." (Cây cầu mới sẽ kết nối hai thành phố.)

2. Cầu nối (Noun):

  • Ý nghĩa: Một thứ gì đó hoặc một người giúp kết nối hai hoặc nhiều thứ hoặc người khác lại với nhau. Nó có thể đại diện cho sự liên kết, sự hòa giải, hoặc sự chuyển tiếp.
  • Ví dụ:
    • "He’s a bridge between the two companies." (Anh ấy là cầu nối giữa hai công ty.) - Ông ấy giúp hai công ty giao tiếp và làm việc cùng nhau.
    • "The translator acted as a bridge of communication." (Nhà dịch đóng vai trò cầu nối giao tiếp.)
    • "Education is a bridge to a better future." (Giáo dục là cầu nối đến một tương lai tốt đẹp hơn.) - Giáo dục giúp mọi người mở ra những cơ hội mới.

3. Cầu (Verb):

  • Ý nghĩa: Xây dựng hoặc kết nối (một cái gì đó) với một cái gì đó khác.
  • Ví dụ:
    • "The company is trying to bridge the gap between supply and demand." (Công ty đang cố gắng thu hẹp khoảng cách giữa cung và cầu.)
    • “The politician tried to bridge the divide between the two parties.” (Chính trị gia cố gắng hóa giải sự chia rẽ giữa hai phe phái.)
    • "We need to bridge the gap in our understanding." (Chúng ta cần vượt qua khoảng cách hiểu biết của mình.)

4. Cầu nối (trong game - Verb):

  • Ý nghĩa: (Trong một số trò chơi) Kết nối hai nhân vật hoặc đơn vị lại với nhau để tạo thành một liên kết mạnh mẽ.
  • Ví dụ: "The warrior bridged the gap to the enemy and struck." (Chiến binh cầu nối khoảng cách đến kẻ thù và tấn công.)

5. "Bridge" trong âm nhạc (Noun):

  • Ý nghĩa: Một đoạn nhạc mà trong đó một nhạc cụ chơi một giai điệu, trong khi nhạc cụ khác (thường là một nhạc cụ khác) chơi một giai điệu đối lập.
  • Ví dụ: "The piece featured a beautiful harmonic bridge." (Màn nhạc tập trung vào một đoạn hợp âm tuyệt đẹp.)

Tóm lại:

Để hiểu rõ cách sử dụng từ “bridge”, cần xem xét ngữ cảnh cụ thể. Nó có thể là một cấu trúc vật lý, một sự liên kết, một hành động kết nối, hoặc một phần của một tác phẩm âm nhạc.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể cho một trường hợp sử dụng nào đó không? Ví dụ: bạn muốn biết "bridge" được sử dụng như thế nào trong một tình huống cụ thể?

Thành ngữ của từ bridge

build bridges (between A and B)
to encourage good relationships between two groups, countries, etc.
  • The aim of the project was to build bridges between communities through joint events.
burn your bridges
to do something that makes it impossible to return to the previous situation later
  • Think carefully before you resign—you don't want to burn your bridges.
cross that bridge when you come to it
to worry about a problem when it actually happens and not before
    it’s (all) water under the bridge
    used to say that something happened in the past and is now forgotten or no longer important

      Luyện tập với từ vựng bridge

      Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

      1. The old stone _________ across the river was built in the 18th century.
      2. To resolve conflicts, we need to _________ the gap between different opinions.
      3. The hikers crossed the shaky wooden _________ carefully to reach the other side.
      4. She used metaphors as a _________ to explain complex scientific concepts.

      Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

      1. The city plans to construct a new ______ to reduce traffic congestion.
        a) tunnel
        b) bridge
        c) highway
        d) overpass

      2. Which word can replace "connection" in this sentence?
        "The agreement serves as a ______ between the two companies."
        a) bridge
        b) wall
        c) gap
        d) barrier

      3. The negotiation aimed to ______ differences between the labor union and management.
        a) ignore
        b) bridge
        c) widen
        d) highlight

      4. Engineers inspected the ______ for structural damage after the earthquake.
        a) road
        b) bridge
        c) building
        d) pipeline

      5. To improve teamwork, the manager suggested activities to ______ departmental silos.
        a) create
        b) destroy
        c) bridge
        d) reinforce

      Bài tập 3: Viết lại câu

      1. Original: The mediator helped them find common ground.
        Rewrite: The mediator acted as a bridge between their opposing views.

      2. Original: They connected the two ideas with a simple analogy.
        Rewrite: They used a bridge of analogy to link the two ideas.

      3. Original: The ferry transports people across the river.
        Rewrite: The ferry serves as an alternative to crossing the river. (Không dùng "bridge")


      Đáp án:

      Bài 1: Điền từ

      1. bridge
      2. bridge (idiom: "bridge the gap")
      3. bridge
      4. bridge (metaphorical usage)

      Bài 2: Chọn đáp án

      1. b) bridge / d) overpass (cả hai đúng)
      2. a) bridge
      3. b) bridge
      4. b) bridge
      5. c) bridge

      Bài 3: Viết lại câu

      1. The mediator acted as a bridge between their opposing views.
      2. They used a bridge of analogy to link the two ideas.
      3. The ferry serves as an alternative to crossing the river.

      Bình luận ()