
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
bridge nghĩa là cái cầu. Học cách phát âm, sử dụng từ bridge qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
cái cầu
Từ "bridge" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào cách sử dụng:
Lời khuyên:
Hy vọng điều này giúp bạn! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một âm nào đó trong từ "bridge" không?
Từ "bridge" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết và ví dụ minh họa:
Tóm lại:
Để hiểu rõ cách sử dụng từ “bridge”, cần xem xét ngữ cảnh cụ thể. Nó có thể là một cấu trúc vật lý, một sự liên kết, một hành động kết nối, hoặc một phần của một tác phẩm âm nhạc.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể cho một trường hợp sử dụng nào đó không? Ví dụ: bạn muốn biết "bridge" được sử dụng như thế nào trong một tình huống cụ thể?
The city plans to construct a new ______ to reduce traffic congestion.
a) tunnel
b) bridge
c) highway
d) overpass
Which word can replace "connection" in this sentence?
"The agreement serves as a ______ between the two companies."
a) bridge
b) wall
c) gap
d) barrier
The negotiation aimed to ______ differences between the labor union and management.
a) ignore
b) bridge
c) widen
d) highlight
Engineers inspected the ______ for structural damage after the earthquake.
a) road
b) bridge
c) building
d) pipeline
To improve teamwork, the manager suggested activities to ______ departmental silos.
a) create
b) destroy
c) bridge
d) reinforce
Original: The mediator helped them find common ground.
Rewrite: The mediator acted as a bridge between their opposing views.
Original: They connected the two ideas with a simple analogy.
Rewrite: They used a bridge of analogy to link the two ideas.
Original: The ferry transports people across the river.
Rewrite: The ferry serves as an alternative to crossing the river. (Không dùng "bridge")
Bài 1: Điền từ
Bài 2: Chọn đáp án
Bài 3: Viết lại câu
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()