
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
relationship nghĩa là mối quan hệ, mối liên lạc. Học cách phát âm, sử dụng từ relationship qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
mối quan hệ, mối liên lạc
Từ "relationship" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Chia nhỏ để dễ nghe hơn:
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "relationship" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất, kèm theo ví dụ và giải thích:
Tổng kết:
Để hiểu rõ hơn cách sử dụng từ "relationship" trong một tình huống cụ thể, bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh bạn muốn sử dụng từ này. Ví dụ: Bạn muốn dùng nó trong ngữ cảnh của một cuộc trò chuyện, một bài viết hoặc một bài luận?
A healthy ______ requires good communication and understanding.
a. friendship
b. relationship ✔
c. agreement
d. contract
The ______ between stress and health problems is well-documented.
a. link ✔
b. relationship ✔
c. connection ✔
d. partnership
Their professional ______ ended due to conflicting goals.
a. collaboration
b. relationship ✔
c. bond
d. network
Effective teamwork depends on strong ______ among members.
a. relationships ✔
b. communications
c. interactions ✔
d. contracts
The company fosters a positive ______ with its clients through transparency.
a. rapport ✔
b. relationship ✔
c. engagement
d. cooperation
Original: Their partnership is based on shared values.
→ Their ______ is built on mutual trust and respect. (Gợi ý: "relationship")
Original: The connection between diet and mental health is significant.
→ The ______ between nutrition and psychological well-being has been widely studied. (Gợi ý: "relationship")
Original: The bond between siblings often lasts a lifetime.
→ Siblings typically maintain a close ______ throughout their lives. (Gợi ý: Không dùng "relationship"; thay bằng "connection" hoặc "ties")
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()