
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
encounter nghĩa là chạm chán, bắt gặp; sự chạm trán, sự bắt gặp. Học cách phát âm, sử dụng từ encounter qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
chạm chán, bắt gặp, sự chạm trán, sự bắt gặp
Từ "encounter" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phần gạch nối (ˈ) biểu thị dấu nhấn.
Dưới đây là cách chia nhỏ từng âm tiết:
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:
Hy vọng điều này giúp ích cho bạn!
Từ "encounter" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết và ví dụ để bạn dễ hiểu:
Lưu ý:
Tóm lại, “encounter” là một từ đa nghĩa với các cách sử dụng khác nhau. Để hiểu rõ nghĩa của từ này, hãy chú ý đến ngữ cảnh sử dụng.
Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể về một ngữ cảnh nào đó không? Hoặc bạn có câu hỏi nào khác về từ "encounter" mà bạn muốn tôi giải đáp không?
Explorers often ______ unexpected challenges in remote areas.
a) encounter
b) confront
c) avoid
d) ignore
If you ______ technical issues, restart your computer before contacting IT support.
a) experience
b) solve
c) encounter
d) recognize
The team ______ strong resistance when proposing the new policy.
a) faced
b) encountered
c) accepted
d) denied
Travelers should prepare carefully to ______ problems like lost luggage.
a) prevent
b) encounter
c) minimize
d) describe
During the debate, speakers might ______ opposing viewpoints.
a) avoid
b) analyze
c) encounter
d) reject
Original: "They came across a serious problem during the experiment."
Rewrite: ______
Original: "Meeting unexpected obstacles is common in startups."
Rewrite: ______
Original: "He experienced prejudice while working abroad." (Không dùng "encounter")
Rewrite: ______
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()