encounter là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

encounter nghĩa là chạm chán, bắt gặp; sự chạm trán, sự bắt gặp. Học cách phát âm, sử dụng từ encounter qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ encounter

encounterverb

chạm chán, bắt gặp, sự chạm trán, sự bắt gặp

/ɪnˈkaʊntə//ɛnˈkaʊntə/
Định nghĩa & cách phát âm từ encounter

Từ "encounter" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • Ên-kàu-tơ (IPA: /ɪnˈkɑʊntər/)

Phần gạch nối (ˈ) biểu thị dấu nhấn.

Dưới đây là cách chia nhỏ từng âm tiết:

  • en - giống như "en" trong "pen"
  • count - giống như "count" (đếm)
  • er - giống như "er" trong "her"

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

  • Forvo: https://forvo.com/word/encounter/
  • Google Translate: Tìm kiếm "encounter" trên Google Translate, sau đó nhấp vào biểu tượng loa để nghe phát âm.

Hy vọng điều này giúp ích cho bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ encounter trong tiếng Anh

Từ "encounter" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết và ví dụ để bạn dễ hiểu:

1. Nghĩa chính: Gặp gỡ, chạm trán

  • Định nghĩa: Đây là nghĩa cơ bản nhất của "encounter". Nó diễn tả hành động gặp gỡ ai đó hoặc điều gì đó, có thể tình cờ hoặc có kế hoạch.
  • Ví dụ:
    • "I encountered a problem with my computer." (Tôi gặp một vấn đề với máy tính của mình.)
    • "We encountered difficulties on the hike." (Chúng tôi gặp khó khăn trong chuyến đi bộ đường dài.)
    • "The officer encountered a suspicious vehicle." (Cảnh sát trưởng đã gặp một chiếc xe đáng ngờ.)
    • "She encountered an old friend at the store." (Cô ấy gặp một người bạn cũ ở cửa hàng.)

2. Nghĩa: Đối mặt, trải qua (một tình huống, cảm xúc)

  • Định nghĩa: Trong trường hợp này, "encounter" có nghĩa là trải qua hoặc đối mặt với một tình huống, sự kiện hoặc cảm xúc nhất định.
  • Ví dụ:
    • "He encountered a lot of challenges building his business." (Anh ấy đã đối mặt với rất nhiều thách thức khi xây dựng doanh nghiệp của mình.)
    • "The artist tried to encounter a new style in her painting." (Nhà nghệ sĩ đã cố gắng đối mặt với một phong cách mới trong bức tranh của mình.)
    • "She encountered strong feelings of sadness when listening to the song." (Cô ấy đã trải qua những cảm xúc buồn bã mạnh mẽ khi nghe bài hát.)

3. Nghĩa (trong sinh học): Gặp gỡ, tương tác (giữa các sinh vật)

  • Định nghĩa: Trong ngữ cảnh sinh học, "encounter" ám chỉ cuộc gặp gỡ hoặc tương tác giữa các loài sinh vật.
  • Ví dụ:
    • "Researchers are studying how different species encounter each other in the rainforest." (Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu cách các loài khác nhau gặp gỡ nhau trong rừng mưa.)

4. Dạng động từ (phó từ): Đụng độ, đối diện

  • Định nghĩa: "Encounter" còn có thể được sử dụng như một phó từ để diễn tả hành động đụng độ hoặc đối diện với điều gì đó.
  • Ví dụ:
    • "The diver encountered a giant squid." (Người lặn đã đối đầu với một con bạch tuộc khổng lồ.)

Lưu ý:

  • "Encounter" thường được sử dụng để diễn tả những sự kiện hoặc tương tác không mong muốn hoặc bất ngờ. Nếu bạn có kế hoạch gặp gỡ ai đó, bạn nên dùng từ "meet" hoặc "arrange" thay vì "encounter".
  • "Encounter" có thể đi kèm với các giới từ như "with," "a," hoặc "the" để làm rõ tình huống.

Tóm lại, “encounter” là một từ đa nghĩa với các cách sử dụng khác nhau. Để hiểu rõ nghĩa của từ này, hãy chú ý đến ngữ cảnh sử dụng.

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể về một ngữ cảnh nào đó không? Hoặc bạn có câu hỏi nào khác về từ "encounter" mà bạn muốn tôi giải đáp không?

Luyện tập với từ vựng encounter

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. During the research expedition, scientists ______ a rare species of butterfly in the rainforest.
  2. Many students ______ difficulties when learning advanced calculus for the first time.
  3. The detective hoped to ______ new evidence during his investigation.
  4. She was surprised to ______ an old friend at the airport after 10 years.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Explorers often ______ unexpected challenges in remote areas.
    a) encounter
    b) confront
    c) avoid
    d) ignore

  2. If you ______ technical issues, restart your computer before contacting IT support.
    a) experience
    b) solve
    c) encounter
    d) recognize

  3. The team ______ strong resistance when proposing the new policy.
    a) faced
    b) encountered
    c) accepted
    d) denied

  4. Travelers should prepare carefully to ______ problems like lost luggage.
    a) prevent
    b) encounter
    c) minimize
    d) describe

  5. During the debate, speakers might ______ opposing viewpoints.
    a) avoid
    b) analyze
    c) encounter
    d) reject


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "They came across a serious problem during the experiment."
    Rewrite: ______

  2. Original: "Meeting unexpected obstacles is common in startups."
    Rewrite: ______

  3. Original: "He experienced prejudice while working abroad." (Không dùng "encounter")
    Rewrite: ______


Đáp án:

Bài tập 1:

  1. encounter
  2. face (nhiễu)
  3. discover (nhiễu)
  4. encounter

Bài tập 2:

  1. a) encounter hoặc b) confront
  2. a) experience hoặc c) encounter
  3. a) faced hoặc b) encountered
  4. a) prevent hoặc c) minimize (không dùng "encounter")
  5. b) analyze hoặc c) encounter

Bài tập 3:

  1. Rewrite: They encountered a serious problem during the experiment.
  2. Rewrite: Encountering unexpected obstacles is common in startups.
  3. Rewrite: He faced prejudice while working abroad. (Không dùng "encounter")

Bình luận ()