Từ "meet" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng, đa dạng và khá phức tạp. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến nhất, chia theo nghĩa và ví dụ minh họa:
1. Gặp gỡ (verb - động từ):
- Meeting someone for the first time: Đây là nghĩa phổ biến nhất, có nghĩa là gặp ai đó lần đầu tiên.
- I met him at a party last week. (Tôi gặp anh ấy tại một bữa tiệc tuần trước.)
- They met while traveling. (Họ gặp nhau khi đi du lịch.)
- Meeting someone regularly: Gặp ai đó thường xuyên, hẹn hò.
- They meet for coffee every Saturday. (Họ hẹn nhau uống cà phê vào mỗi thứ Sábado.)
- I meet my friends for dinner every month. (Tôi gặp bạn bè của tôi ăn tối mỗi tháng.)
- Meeting someone's needs or desires: Đáp ứng nhu cầu hoặc mong muốn của ai đó.
- The new policy meets the needs of all employees. (Chính sách mới đáp ứng được nhu cầu của tất cả nhân viên.)
- His kindness meets my needs for a friend. (Sự tốt bụng của anh ấy đáp ứng được nhu cầu của tôi đối với một người bạn.)
2. Giao nhau (verb - động từ):
- Two roads or lines intersecting: Hai con đường hoặc đường thẳng cắt nhau.
- The two rivers meet at the delta. (Hai con sông gặp nhau ở lưu vực sông.)
- The two lines meet at a point. (Hai đường thẳng giao nhau tại một điểm.)
3. "Meet" như một danh từ (noun):
- The meeting: Cuộc họp.
- They have a meeting tomorrow. (Họ có một cuộc họp vào ngày mai.)
- A meeting point: Điểm hẹn.
- Let's meet at the corner of Main Street and Elm Street. (Hãy gặp nhau ở ngã tư đường Main và đường Elm.)
- An introduction: Một cuộc giới thiệu.
- I meet you through a mutual friend. (Tôi được giới thiệu bởi một người bạn chung.)
4. "Meet" như một tính từ (adjective):
- Meeting the requirements: Đáp ứng các yêu cầu.
- The candidate meets all the requirements for the job. (Ứng viên đáp ứng tất cả các yêu cầu của công việc.)
- Meeting a challenge: Đối mặt với một thử thách.
- She meets the challenge with courage. (Cô ấy đối mặt với thử thách bằng sự dũng cảm.)
5. Các cụm từ với "meet":
- Meet with: Gặp gỡ (thường dùng trong bối cảnh chính thức, gặp để thảo luận).
- The president met with the Prime Minister. (Tổng thống đã gặp Thủ tướng.)
- Meet up with: Gặp nhau. (thường dùng để hẹn hò).
- Let’s meet up with Sarah tonight. (Hãy gặp Sarah tối nay.)
- Meet someone halfway: Hẹn gặp ở giữa đường (trong tranh cãi, đàm phán).
- We can meet someone halfway on this issue. (Chúng ta có thể thỏa hiệp trên vấn đề này.)
Lưu ý:
- Nền tảng ngữ pháp tiếng Anh khá phức tạp. Để hiểu sâu hơn về cách sử dụng "meet", bạn nên tra cứu thêm thông tin từ các nguồn uy tín hoặc tham khảo các khóa học tiếng Anh nâng cao.
- Hãy chú ý đến ngữ cảnh để hiểu chính xác nghĩa của từ "meet".
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "meet" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé.
Bình luận ()