meet là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

meet nghĩa là gặp, gặp gỡ. Học cách phát âm, sử dụng từ meet qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ meet

meetverb

gặp, gặp gỡ

/miːt/
Định nghĩa & cách phát âm từ meet

Từ "meet" trong tiếng Anh có một vài cách phát âm khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh và giọng địa phương. Dưới đây là hai cách phát âm phổ biến nhất:

1. /miːt/:

  • Đây là cách phát âm phổ biến nhất, thường được sử dụng khi "meet" là động từ (hẹn gặp, gặp mặt).
  • Phần "mee" được phát âm như âm "mee" trong tiếng Việt (giống như "mì").
  • Phần "t" được phát âm rất ngắn và gần như tan vào âm "mee".

2. /mə́t/:

  • Cách phát âm này ít phổ biến hơn, thường được sử dụng khi "meet" là danh từ (cuộc gặp mặt).
  • Phần "meet" được phát âm như âm "mắt" trong tiếng Việt.

Lời khuyên:

  • Để luyện tập, bạn có thể nghe các bản ghi phát âm từ "meet" trên các nguồn trực tuyến như:
  • Lặp lại theo cách phát âm của người bản xứ.
  • Chú ý đến sự khác biệt nhỏ về âm tiết giữa hai cách phát âm để chọn cách phù hợp với ngữ cảnh.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ meet trong tiếng Anh

Từ "meet" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng, đa dạng và khá phức tạp. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến nhất, chia theo nghĩa và ví dụ minh họa:

1. Gặp gỡ (verb - động từ):

  • Meeting someone for the first time: Đây là nghĩa phổ biến nhất, có nghĩa là gặp ai đó lần đầu tiên.
    • I met him at a party last week. (Tôi gặp anh ấy tại một bữa tiệc tuần trước.)
    • They met while traveling. (Họ gặp nhau khi đi du lịch.)
  • Meeting someone regularly: Gặp ai đó thường xuyên, hẹn hò.
    • They meet for coffee every Saturday. (Họ hẹn nhau uống cà phê vào mỗi thứ Sábado.)
    • I meet my friends for dinner every month. (Tôi gặp bạn bè của tôi ăn tối mỗi tháng.)
  • Meeting someone's needs or desires: Đáp ứng nhu cầu hoặc mong muốn của ai đó.
    • The new policy meets the needs of all employees. (Chính sách mới đáp ứng được nhu cầu của tất cả nhân viên.)
    • His kindness meets my needs for a friend. (Sự tốt bụng của anh ấy đáp ứng được nhu cầu của tôi đối với một người bạn.)

2. Giao nhau (verb - động từ):

  • Two roads or lines intersecting: Hai con đường hoặc đường thẳng cắt nhau.
    • The two rivers meet at the delta. (Hai con sông gặp nhau ở lưu vực sông.)
    • The two lines meet at a point. (Hai đường thẳng giao nhau tại một điểm.)

3. "Meet" như một danh từ (noun):

  • The meeting: Cuộc họp.
    • They have a meeting tomorrow. (Họ có một cuộc họp vào ngày mai.)
  • A meeting point: Điểm hẹn.
    • Let's meet at the corner of Main Street and Elm Street. (Hãy gặp nhau ở ngã tư đường Main và đường Elm.)
  • An introduction: Một cuộc giới thiệu.
    • I meet you through a mutual friend. (Tôi được giới thiệu bởi một người bạn chung.)

4. "Meet" như một tính từ (adjective):

  • Meeting the requirements: Đáp ứng các yêu cầu.
    • The candidate meets all the requirements for the job. (Ứng viên đáp ứng tất cả các yêu cầu của công việc.)
  • Meeting a challenge: Đối mặt với một thử thách.
    • She meets the challenge with courage. (Cô ấy đối mặt với thử thách bằng sự dũng cảm.)

5. Các cụm từ với "meet":

  • Meet with: Gặp gỡ (thường dùng trong bối cảnh chính thức, gặp để thảo luận).
    • The president met with the Prime Minister. (Tổng thống đã gặp Thủ tướng.)
  • Meet up with: Gặp nhau. (thường dùng để hẹn hò).
    • Let’s meet up with Sarah tonight. (Hãy gặp Sarah tối nay.)
  • Meet someone halfway: Hẹn gặp ở giữa đường (trong tranh cãi, đàm phán).
    • We can meet someone halfway on this issue. (Chúng ta có thể thỏa hiệp trên vấn đề này.)

Lưu ý:

  • Nền tảng ngữ pháp tiếng Anh khá phức tạp. Để hiểu sâu hơn về cách sử dụng "meet", bạn nên tra cứu thêm thông tin từ các nguồn uy tín hoặc tham khảo các khóa học tiếng Anh nâng cao.
  • Hãy chú ý đến ngữ cảnh để hiểu chính xác nghĩa của từ "meet".

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "meet" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé.

Thành ngữ của từ meet

find/meet your match (in somebody)
to meet somebody who is equal to or even better than you in strength, skill or intelligence
  • He thought he could beat anyone at chess but he’s met his match in Peter.
make (both) ends meet
to earn just enough money to be able to buy the things you need
  • Many families struggle to make ends meet.
meet somebody’s eye(s) | meet somebody’s gaze, look, etc. | people’s eyes meet
if you meet somebody’s eye(s), you look directly at them as they look at you; if two people’s eyes meet, they look directly at each other
  • She was afraid to meet my eye.
  • Their eyes met across the crowded room.
  • She met his gaze without flinching.
if a sight meets your eyes, you see it
  • A terrible sight met their eyes.
meet somebody halfway
to reach an agreement with somebody by giving them part of what they want
  • If he was prepared to apologize, the least she could do was meet him halfway and accept some of the blame.
meet your Maker
(especially humorous)to die
    never the twain shall meet
    (saying)used to say that two things are so different that they cannot exist together
      there is more to somebody/something than meets the eye
      a person or thing is more complicated or interesting than you might think at first
        where the rubber meets the road
        (North American English)the point at which something is tested and you really find out whether it is successful or true
        • Here's where the rubber meets the road: will consumers actually buy the product?

        Bình luận ()