tie là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

tie nghĩa là buộc, cột, trói; dây buộc, daay trói, dây giày. Học cách phát âm, sử dụng từ tie qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ tie

tieverb

buộc, cột, trói, dây buộc, daay trói, dây giày

/tʌɪ/
Định nghĩa & cách phát âm từ tie

Từ "tie" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /tiː/ (ti - như trong "tie" dây giày):

  • Đây là cách phát âm phổ biến nhất, thường được sử dụng khi "tie" là danh từ, ví dụ: "He needs to tie his shoelaces." (Anh ấy cần phải tie dây giày.)
  • Âm tiết dài, phát âm rõ ràng như chữ "tee".

2. /tɑɪ/ (tay - như trong "tie the knot"):

  • Cách phát âm này được sử dụng khi "tie" là động từ, ví dụ: "They are going to tie the knot." (Họ sắp kết hôn.)
  • Âm tiết ngắn hơn, phát âm nhanh hơn và có âm "ai" ở cuối.

Mẹo để phân biệt:

  • Nếu "tie" là danh từ: Hãy nghĩ đến việc "dây" hoặc "dây giày". Sử dụng cách phát âm /tiː/.
  • Nếu "tie" là động từ: Hãy nghĩ đến việc "kết nối" hay "thắt". Sử dụng cách phát âm /tɑɪ/.

Bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe rõ hơn:

Hy vọng điều này sẽ giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ tie trong tiếng Anh

Từ "tie" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, dưới đây là tổng hợp chi tiết:

1. Liên kết, kết nối (To join or fasten together):

  • Ví dụ: "The rope was tied tightly." (Cái dây được thắt chặt.)
  • Cách dùng: Dùng để nói về việc liên kết hai hoặc nhiều thứ lại với nhau bằng dây, băng, hoặc các vật khác.
  • Liên quan đến: thắt nút, buộc, kết nối

2. Hòa bình, hòa chung (To be equal):

  • Ví dụ: "The election resulted in a tie." (Cuộc bầu cử kết thúc với tỷ số hòa.)
  • Cách dùng: Dùng để chỉ khi hai hoặc nhiều đối tượng có cùng kết quả, điểm số, hoặc vị trí.
  • Liên quan đến: tỷ số, kết quả, so sánh

3. Cái vòng, cái đuôi (A loop or tail):

  • Ví dụ: "The horse wore a tie on its bridle." (Con ngựa đeo một cái vòng ở đai.)
  • Cách dùng: Mô tả một phần vật thể có dạng vòng hoặc đuôi.
  • Liên quan đến: đồ vật, vật nuôi

4. (Slang) Một vụ "giải trí" xấu xa (A scandalous affair):

  • Ví dụ: "He was involved in a scandalous tie." (Anh ta vướng vào một vụ giao hợp xấu xa.)
  • Cách dùng: Đây là cách sử dụng từ "tie" mang tính tục tĩu, thường được sử dụng trong văn hóa underground. Cần lưu ý rằng cách dùng này rất nhạy cảm và không phù hợp trong nhiều ngữ cảnh.

Phó từ và cụm từ với "tie":

  • Tie up: (1) Thắt chặt; (2) Làm tắc nghẽn, chiếm thời gian; (3) Quấn lại (ví dụ: “Tie your shoelaces.”)
  • Tie the knot: Thắt nút (thường dùng để chỉ thắt nút cưới)
  • In a tie: Mặc cà vạt.
  • Tie-dye: Kỹ thuật nhuộm vải bằng cách buộc dây và tạo hình trước khi nhuộm.
  • Tie-breaker: Bài phụ loại trong các cuộc thi hoặc giải đấu để xác định người chiến thắng khi tỷ số hòa.

Lời khuyên:

  • Để hiểu rõ hơn cách sử dụng từ "tie", hãy xem xét ngữ cảnh cụ thể mà nó được sử dụng.
  • Luôn cẩn trọng khi sử dụng cách dùng tiếng lóng "tie" mang tính khiêu dâm, đảm bảo rằng nó phù hợp với đối tượng và tình huống.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể cho một nghĩa nào đó của từ "tie" không? Hoặc bạn muốn tôi giải thích thêm về một cách sử dụng cụ thể nào đó?

Các từ đồng nghĩa với tie

Thành ngữ của từ tie

(tied to) somebody’s apron strings
(too much under) the influence and control of somebody
  • The British prime minister is too apt to cling to Washington's apron strings.
bind/tie somebody hand and foot
to tie somebody’s hands and feet together so that they cannot move or escape
    to prevent somebody from doing what they want by creating rules, limits, etc.
      have your hands tied
      to be unable to do what you want to do because of rules, promises, etc.
      • I really wish I could help but my hands are tied.
      tie somebody/yourself (up) in knots
      (informal)to become or make somebody very confused
      • I got myself tied up in knots when I tried to explain the legal system to them.
      tie the knot
      (informal)to get married
        tie one on
        (North American English, informal)to get very drunk

          Bình luận ()