knot là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

knot nghĩa là cái nơ; điểm nút, điểm trung tâm. Học cách phát âm, sử dụng từ knot qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ knot

knotnoun/verb

cái nơ, điểm nút, điểm trung tâm

/nɒt/
Định nghĩa & cách phát âm từ knot

Từ "knot" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của nó:

1. Knot (nút):

  • Phát âm: /nɒt/ (có thể viết là “not”)
  • Giải thích: âm "a" giống như âm "o" trong từ "hot".
  • Ví dụ: "Tie a knot in the rope." (Dây thừng phải được thắt một nút.)

2. Knot (một cái nút, một mớ):

  • Phát âm: /kɒt/ (âm "o" dài)
  • Giải thích: Dấu trọng âm rơi vào âm "ot".
  • Ví dụ: “He got caught in a knot.” (Anh ta bị mắc kẹt trong một mớ nút.)

Mẹo để phân biệt:

  • Nếu câu nói là "tie a knot," thì thường là nghĩa của "nút" (để buộc).
  • Nếu câu nói là "caught in a knot," thì thường là nghĩa của "mớ nút".

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ knot trong tiếng Anh

Từ "knot" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến và cách sử dụng của từ này:

1. Nút (một loại xích, dây, hoặc vật tương tự):

  • Noun (Danh từ): Đây là nghĩa phổ biến nhất, dùng để chỉ một dạng thắt nút trên dây, thừng, dây giày, v.v.
    • Example: "He tied a knot in his shoelace." (Anh ta thắt một nút vào dây giày.)
    • Example: "The sailor used a complicated knot to secure the boat." (Người thợ lặn dùng một nút phức tạp để cố định con thuyền.)

2. Sự rối, nút thắt (trong nhiều tình huống khác nhau):

  • Noun (Danh từ): Dùng để chỉ sự rối, khó khăn, hoặc tình huống phức tạp.
    • Example: "There's a knot of people waiting outside the store." (Có một nhóm người đang chờ đợi bên ngoài cửa hàng - ám chỉ sự tập trung của mọi người.)
    • Example: "He got into a knot of trouble." (Anh ta dính vào một tình huống khó khăn.)
    • Example: "The negotiations were at a knot." (Các cuộc đàm phán đang gặp khó khăn.)

3. Cụm từ (idiom):

  • "To tie a knot in one's stomach": (Thường dùng để mô tả cảm giác lo lắng, khó chịu trong bụng)
    • Example: "I knew the exam was hard, and a knot tied a knot in my stomach." (Tôi biết bài thi sẽ khó, và một nút thắt đã hình thành trong bụng tôi.)

4. (Ít dùng hơn) Một con vật nhỏ có xích:

  • Noun (Danh từ): Trong quá khứ, "knot" thường được dùng để chỉ một loại chim nhỏ (thường là Sparrow) bị bắt và gắn xích để bán. Tuy nhiên, cách dùng này hiếm gặp và có thể bị coi là lỗi thời hoặc xúc phạm.

Tổng kết:

Nghĩa Cách sử dụng Ví dụ
Nút Thắt nút trên dây, thừng, v.v. He tied a knot in his rope.
Sự rối Sự rối, khó khăn, tình huống phức tạp There's a knot of traffic.
Idiom Cảm giác lo lắng, khó chịu A knot tied a knot in my stomach.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "knot", bạn có thể xem các ví dụ cụ thể hơn trong ngữ cảnh. Nếu bạn có câu cụ thể mà bạn muốn biết cách sử dụng "knot" trong đó, hãy cung cấp cho tôi.

Thành ngữ của từ knot

at a rate of knots
(British English, informal)very quickly
  • She's getting through her winnings at a rate of knots.
tie somebody/yourself (up) in knots
(informal)to become or make somebody very confused
  • I got myself tied up in knots when I tried to explain the legal system to them.
tie the knot
(informal)to get married

    Luyện tập với từ vựng knot

    Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

    Chọn từ thích hợp: knot, tie, bend, fasten.

    1. She struggled to undo the _____ in her shoelaces after the run.
    2. The sailor used a special technique to _____ the rope securely to the post.
    3. His stomach was in a _____ from nervousness before the presentation.
    4. Please _____ the cables together to avoid tangling.

    Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

    Chọn tất cả đáp án phù hợp:

    1. Which words describe a tangled or twisted state?
      a) knot
      b) loop
      c) coil
      d) smooth

    2. To secure a boat to the dock, you might:
      a) knot the rope around the cleat
      b) glue the rope to the wood
      c) twist the rope loosely
      d) cut the rope shorter

    3. The hiker’s backpack strap had a _____, making it hard to adjust.
      a) knot
      b) crack
      c) dent
      d) fold

    4. The magician made the scarf disappear after pulling a _____.
      a) knot
      b) ribbon
      c) thread
      d) button

    5. Which actions can create a firm connection?
      a) tying
      b) welding
      c) knotting
      d) painting


    Bài tập 3: Viết lại câu

    1. Gốc: The rope was twisted so tightly that it became difficult to loosen.
      → Viết lại sử dụng "knot".

    2. Gốc: She felt a tightness in her chest due to anxiety.
      → Viết lại sử dụng dạng từ của "knot".

    3. Gốc: He joined the two ends of the wire by twisting them.
      → Viết lại không dùng "knot", sử dụng từ thay thế.


    Đáp án:

    Bài 1:

    1. knot
    2. fasten (nhiễu: "tie" cũng hợp nhưng khác nghĩa)
    3. knot (idiom: "stomach in a knot")
    4. tie (nhiễu: "bend" sai ngữ cảnh)

    Bài 2:

    1. a, b, c ("smooth" trái nghĩa)
    2. a, c ("glue" và "cut" không hợp lý)
    3. a (các đáp án khác không mô tả dây)
    4. a ("ribbon" và "button" không logic)
    5. a, b, c ("painting" không liên quan)

    Bài 3:

    1. The rope had a knot so tight that it was hard to loosen.
    2. Anxiety made her feel a knot in her chest.
    3. He connected the two ends of the wire by twisting them. (Thay thế: "joining"/"securing")

    Bình luận ()