
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
knot nghĩa là cái nơ; điểm nút, điểm trung tâm. Học cách phát âm, sử dụng từ knot qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
cái nơ, điểm nút, điểm trung tâm
Từ "knot" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của nó:
Mẹo để phân biệt:
Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "knot" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến và cách sử dụng của từ này:
Tổng kết:
Nghĩa | Cách sử dụng | Ví dụ |
---|---|---|
Nút | Thắt nút trên dây, thừng, v.v. | He tied a knot in his rope. |
Sự rối | Sự rối, khó khăn, tình huống phức tạp | There's a knot of traffic. |
Idiom | Cảm giác lo lắng, khó chịu | A knot tied a knot in my stomach. |
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "knot", bạn có thể xem các ví dụ cụ thể hơn trong ngữ cảnh. Nếu bạn có câu cụ thể mà bạn muốn biết cách sử dụng "knot" trong đó, hãy cung cấp cho tôi.
Chọn từ thích hợp: knot, tie, bend, fasten.
Chọn tất cả đáp án phù hợp:
Which words describe a tangled or twisted state?
a) knot
b) loop
c) coil
d) smooth
To secure a boat to the dock, you might:
a) knot the rope around the cleat
b) glue the rope to the wood
c) twist the rope loosely
d) cut the rope shorter
The hiker’s backpack strap had a _____, making it hard to adjust.
a) knot
b) crack
c) dent
d) fold
The magician made the scarf disappear after pulling a _____.
a) knot
b) ribbon
c) thread
d) button
Which actions can create a firm connection?
a) tying
b) welding
c) knotting
d) painting
Gốc: The rope was twisted so tightly that it became difficult to loosen.
→ Viết lại sử dụng "knot".
Gốc: She felt a tightness in her chest due to anxiety.
→ Viết lại sử dụng dạng từ của "knot".
Gốc: He joined the two ends of the wire by twisting them.
→ Viết lại không dùng "knot", sử dụng từ thay thế.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()