
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
grip nghĩa là nắm chặt. Học cách phát âm, sử dụng từ grip qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
nắm chặt
Từ "grip" trong tiếng Anh có hai cách phát âm phổ biến:
Lưu ý:
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Hy vọng điều này sẽ giúp bạn!
Từ "grip" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất của từ này, kèm theo ví dụ:
Tóm tắt:
Loại từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Noun | Cái nắm, tay nắm | The grip of the pen. |
Noun | Sự bám víu | A firm grip on the rope. |
Verb | Nắm bắt, giữ chặt | He gripped the door handle. |
Verb (Thể thao) | Khoan tay | The golfer used a strong grip. |
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "grip", bạn có thể xem xét ngữ cảnh cụ thể. Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một nghĩa cụ thể của từ này không? Hoặc bạn có muốn tôi đưa ra thêm các ví dụ khác không?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()