grip là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

grip nghĩa là nắm chặt. Học cách phát âm, sử dụng từ grip qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ grip

gripnoun/verb

nắm chặt

/ɡrɪp//ɡrɪp/

Từ "grip" trong tiếng Anh có hai cách phát âm phổ biến:

1. /ɡrɪp/ (theo cách phát âm chuẩn)

  • g phát âm giống như chữ "g" trong tiếng Việt.
  • r phát âm là âm r nhấn mạnh.
  • i phát âm ngắn, giống như âm "i" trong "it".
  • p phát âm giống như chữ "p" trong tiếng Việt.

2. /rɪp/ (theo cách phát âm ít phổ biến hơn)

  • phát âm giống như âm "rip" trong "rip off".
  • p phát âm giống như chữ "p" trong tiếng Việt.

Lưu ý:

  • Cách phát âm chuẩn là /ɡrɪp/.
  • Cách phát âm /rɪp/ thường được nghe thấy trong một số vùng hoặc khi nói nhanh.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Hy vọng điều này sẽ giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ grip trong tiếng Anh

Từ "grip" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất của từ này, kèm theo ví dụ:

1. Cái nắm, tay nắm (Noun):

  • Ý nghĩa: Phần dùng để nắm, giữ hoặc bám vào một vật gì đó.
  • Ví dụ:
    • "The handle of the suitcase had a very strong grip." (Tay cầm vali kéo rất chắc chắn.)
    • "He needed a firm grip on the rope." (Anh ấy cần một lực nắm chắc trên dây thừng.)
    • "The car's grip on the road was poor in the rain." (Tay lái xe không bám đường tốt trong mưa.)

2. Sự bám víu, nắm giữ (Noun):

  • Ý nghĩa: Sức mạnh hoặc sự ổn định khi nắm giữ một vật gì đó.
  • Ví dụ:
    • "She had a tight grip on his hand." (Tay cô ấy nắm chặt tay anh ấy.)
    • "The ship lost its grip on the dock." (Con tàu mất tay lái và bị trôi ra khỏi bến tàu.)

3. Nắm bắt, giữ chặt (Verb):

  • Ý nghĩa: Giữ chặt một vật gì đó hoặc một tình huống; nắm bắt được điều gì đó.
  • Ví dụ:
    • "The crocodile had a grip on the swimmer." (Con cá sấu nắm chặt người bơi lội.)
    • "She couldn't grip the situation any longer." (Cô ấy không thể kiểm soát tình hình nữa.)
    • "He managed to grip the opportunity." (Anh ấy đã nắm bắt được cơ hội.)

4. Khoan tay (Verb - Thể thao):

  • Ý nghĩa: Kỹ thuật xoay các ngón tay để tăng độ bám và kiểm soát khi chơi môn thể thao như tennis, golf, hay boxing.
  • Ví dụ:
    • "The tennis player used a good grip to hit the ball powerfully." (Tay tennis dùng kỹ thuật khoan tay tốt để đánh bóng mạnh mẽ.)

Tóm tắt:

Loại từ Ý nghĩa Ví dụ
Noun Cái nắm, tay nắm The grip of the pen.
Noun Sự bám víu A firm grip on the rope.
Verb Nắm bắt, giữ chặt He gripped the door handle.
Verb (Thể thao) Khoan tay The golfer used a strong grip.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "grip", bạn có thể xem xét ngữ cảnh cụ thể. Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một nghĩa cụ thể của từ này không? Hoặc bạn có muốn tôi đưa ra thêm các ví dụ khác không?

Thành ngữ của từ grip

come/get to grips with something
to begin to understand and deal with something difficult
  • I'm slowly getting to grips with the language.
  • They have so far failed to come to grips with the ecological problems.
get/take a grip (on yourself)
(informal)to improve your behaviour or control your emotions after being afraid, upset or angry
  • I have to take a grip on myself, he told himself firmly.
  • Get a grip! (= make an effort to control your emotions)
in the grip of something
experiencing something unpleasant that cannot be stopped
  • a country in the grip of recession
lose your grip (on something)
to become unable to understand or control a situation
  • Sometimes I feel I'm losing my grip.

Bình luận ()