grasp là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

grasp nghĩa là sự hiểu biết. Học cách phát âm, sử dụng từ grasp qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ grasp

graspverb

sự hiểu biết

/ɡrɑːsp//ɡræsp/

Từ "grasp" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (International Phonetic Alphabet): /ɡræsp/

  • Phát âm từng nguyên âm:

    • /ɡ/ (g): Âm "g" nghe giống như "g" trong "go".
    • /ræ/ (ræ): Âm "a" nghe giống như "a" trong "father".
    • /sp/ (sp): Âm "sp" hay được phát âm nhẹ, gần giống như "p".
  • Phát âm từng phụ âm:

    • /ɡ/ (g): Như đã nói ở trên.
    • /ʃ/ (ʃ): Âm "sh" nghe giống như "sh" trong "ship".

Tổng hợp: /ɡræsp/ (Grăp)

Lời khuyên: Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ grasp trong tiếng Anh

Từ "grasp" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách dùng phổ biến nhất, được chia theo nghĩa và kèm ví dụ:

1. Nắm bắt, hiểu, nắm giữ (physically or conceptually):

  • Meaning: This is the most common meaning. It refers to the act of taking hold of something physically, or, more often, understanding something intellectually.
  • Examples:
    • "I couldn't grasp the complicated math problem." (Tôi không thể hiểu được bài toán toán học phức tạp này.) - Here, it means understanding.
    • "He tried to grasp the handle of the door." (Anh ấy cố gắng nắm lấy tay nắm cửa.) - Here, it means physically holding.
    • "She has a natural grasp of foreign languages." (Cô ấy có một khả năng nắm bắt tiếng nước ngoài một cách tự nhiên.) - Here, it means understanding easily.

2. Thấu hiểu, nhận ra (to perceive or realize):

  • Meaning: Similar to understanding, but with a deeper level of comprehension, often suggesting empathy or insight.
  • Examples:
    • "I grasped the sadness in her eyes." (Tôi nhận ra sự buồn bã trong mắt cô ấy.)
    • "He finally grasped the consequences of his actions." (Cuối cùng anh ấy nhận ra hậu quả của hành động của mình.)

3. Grasp (vulnerable, to seize or take forcefully):

  • Meaning: This refers to taking something forcefully, often in a sudden or urgent way.
  • Examples:
    • "The thief tried to grasp the victim's purse." (Kẻ trộm đã cố gắng túm túi xách của nạn nhân.)
    • "The dragon grasped the knight in its claws." (Con rồng nắm chặt chàng hiệp sĩ trong móng vuốt của nó.)

4. Grasp (noun - a firm hold, understanding, or control):

  • Meaning: Used as a noun, it means a firm hold or a strong understanding.
  • Examples:
    • "He had a grasp on the situation." (Anh ấy có một sự nắm bắt vững chắc về tình hình.)
    • "She found a grasp on her anxiety." (Cô ấy tìm thấy một cách để kiểm soát sự lo lắng của mình.)

Phó từ và cụm từ liên quan:

  • Grasp at (something): Cố gắng nắm bắt (một cái gì đó), thường là trong sự tuyệt vọng hoặc khó khăn. (e.g., He grasped at any opportunity.)
  • Grasp the idea: Hiểu được ý tưởng. (e.g., I grasped the idea immediately.)
  • Lose one's grasp: Bị mất kiểm soát, mất đi sự hiểu biết. (e.g., He lost his grasp on reality.)

Tổng kết:

Để sử dụng "grasp" chính xác, hãy chú ý đến ngữ cảnh và nghĩa bạn muốn truyền đạt. Nó có thể ám chỉ việc nắm bắt vật thể, hiểu một khái niệm, hoặc thậm chí là kiểm soát một tình huống.

Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh sử dụng từ "grasp" mà bạn gặp phải để tôi có thể giải thích cụ thể hơn nhé! Ví dụ, bạn có thể cho tôi một câu ví dụ cụ thể.

Thành ngữ của từ grasp

clutch/grasp at straws
to try all possible means to find a solution or some hope in a difficult or unpleasant situation, even though this seems very unlikely
  • I know I’m just clutching at straws here, but is it possible that the doctors are wrong?
grasp the nettle
(British English)to deal with a difficult situation without hesitating
  • The government now has the opportunity to grasp the nettle of prison reform.

Bình luận ()