obtain là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

obtain nghĩa là đạt được, giành được. Học cách phát âm, sử dụng từ obtain qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ obtain

obtainverb

đạt được, giành được

/əbˈteɪn/
Định nghĩa & cách phát âm từ obtain

Từ "obtain" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Phát âm chuẩn (IPA): /əˈbɔɪn/

  • Phát âm từng phần:

    • ə (một âm phụ âm nhẹ, giống như "a" trong "about")
    • ˈb (âm mạnh, giống như "b" trong "boy")
    • ɔɪ (kết hợp âm "o" và "i", nghe gần giống "oi" trong "oil")
    • n (âm "n" như thường lệ)
  • Cách phát âm gần đúng: "uh-boyn" (lưu ý "uh" là âm phụ âm nhẹ)

Mẹo:

  • Chú ý đến âm "ɔɪ" là phần khó nhất của từ này. Hãy luyện tập phát âm nó một cách rõ ràng.

Bạn có thể tìm nghe phát âm chuẩn của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ obtain trong tiếng Anh

Từ "obtain" trong tiếng Anh có nghĩa là "thu được", "lấy được", "mua được", "hoàn thành việc thu thập" hoặc "nhận được" một cái gì đó. Nó thường được sử dụng khi bạn phải nỗ lực để có được một cái gì đó.

Dưới đây là cách sử dụng từ "obtain" trong các ngữ cảnh khác nhau với các ví dụ:

1. Thu được thông tin:

  • "I need to obtain more information about the project before making a decision." (Tôi cần thu thập thêm thông tin về dự án trước khi đưa ra quyết định.)
  • "Students can obtain their grades online." (Học sinh có thể nhận được điểm của mình trực tuyến.)

2. Lấy được vật thể, giấy tờ, quyền lợi:

  • "He managed to obtain a visa to travel abroad." (Anh ấy đã quản lý lấy được visa để đi du lịch nước ngoài.)
  • "She obtained permission to conduct the experiment." (Cô ấy đã được cấp phép tiến hành thí nghiệm.)
  • "You can obtain a driver's license through this driving school." (Bạn có thể lấy bằng lái xe thông qua trường dạy lái xe này.)

3. Mua được:

  • "I obtained the book from a used bookstore." (Tôi đã mua cuốn sách từ một hiệu sách cũ.) (Mặc dù "buy" cũng có thể dùng, nhưng "obtain" nhấn mạnh việc tìm kiếm và không phải là mua nhanh chóng.)

4. Hoàn thành việc thu thập:

  • "The research team obtained data from various sources." (Đội nghiên cứu đã thu thập dữ liệu từ nhiều nguồn.)
  • “The company obtained approval from the board of directors.” (Công ty đã nhận được sự chấp thuận từ hội đồng quản trị.)

So sánh với các từ đồng nghĩa:

  • Get: Thường là cách diễn đạt đơn giản và rộng rãi hơn. (e.g., "I got a new phone.")
  • Receive: Thường được sử dụng khi bạn nhận được thứ gì đó từ bên ngoài. (e.g., "I received a gift.")
  • Acquire: Thường được dùng để chỉ việc mua hoặc sở hữu. (e.g., “He acquired a large estate.”)

Lưu ý: “Obtain” thường mang sắc thái trang trọng hơn “get” và “receive”.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem thêm các ví dụ khác trong các ngữ cảnh cụ thể. Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh mà bạn muốn sử dụng từ "obtain" để tôi có thể giúp bạn cụ thể hơn.


Bình luận ()