collect là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

collect có nghĩa là sưu tập, tập trung lại. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ collect

collectverb

sưu tập, tập trung lại

/kəˈlɛkt/
Định nghĩa & cách phát âm từ collect

Từ "collect" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. Collect (thu thập, gom góp):

  • Phát âm: /ˈkolekt/
  • Phát âm chi tiết:
    • Ko-lekt: Phần "ko" giống như "go" nhưng kéo dài hơn một chút.
    • -lect: Phần này giống như chữ "lect" trong "lecturer" (giáo sư).

2. Collect (thu thập tiền bạc, trả tiền):

  • Phát âm: /kəˈlekt/
  • Phát âm chi tiết:
    • : Giống như "uh" (âm vô thanh)
    • ˈlekt: Phần này giống như chữ "lect" trong "lecturer". Phần này nhấn mạnh.

Lưu ý:

  • Độ dài âm: Trong cách phát âm thứ nhất, âm "e" kéo dài hơn.
  • Nhấn (stress): Trong cách phát âm thứ hai, nhấn mạnh vào âm "lekt".

Mẹo để luyện tập:

Bạn có thể nghe cách phát âm chuẩn của từ "collect" trên các trang web như:

Hãy thử lặp lại sau khi nghe và so sánh với cách phát âm chuẩn để cải thiện khả năng phát âm của bạn. Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ collect trong tiếng Anh

Từ "collect" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất, chia theo ngữ cảnh:

1. Thu thập (Gathering):

  • Noun: (Danh từ) - Sự thu thập, tập hợp
    • Example: "I'm trying to collect stamps." (Tôi đang cố gắng thu thập tem.)
    • Example: "The museum is a popular collection of ancient art." (Bảo tàng là một bộ sưu tập nổi tiếng về nghệ thuật cổ.)
  • Verb: (Động từ) - Thu thập, gom góp
    • Example: "Please collect your luggage from the baggage claim." (Vui lòng thu thập hành lý từ khu vực lấy hành lý.)
    • Example: "She collected rainwater to water her plants." (Cô ấy thu thập nước mưa để tưới cây.)
    • Example: "Students collect data for their research." (Học sinh thu thập dữ liệu cho nghiên cứu của họ.)

2. Thu thập tiền bạc/dưỡng tính (Paying/Contributing):

  • Verb: (Động từ) - Thu tiền góp từ nhiều người (thường là để gây quỹ cho một mục đích nào đó)
    • Example: "We are collecting donations for the homeless shelter." (Chúng tôi đang thu tiền quyên góp cho nhà tạm trú người vô gia đình.)
    • Example: "The school is collecting money for a new playground." (Trường học đang thu tiền để xây dựng một sân chơi mới.)
    • Example: "He collects coins." (Anh ấy sưu tầm đồng xu.) (Trong trường hợp này, "collect" nghĩa là "sưu tầm")

3. Thu hút (Attracting/Drawing in):

  • Verb: (Động từ) - Thu hút, lôi kéo
    • Example: "The music collects a large crowd." (Âm nhạc thu hút một đám đông lớn.)
    • Example: "Her smile collects people." (Nụ cười của cô ấy thu hút mọi người.)

4. Thu thập thông tin/ký ức (Gathering/Remembering):

  • Verb: (Động từ) - Thu thập, ghi nhớ thông tin
    • Example: "He collects stories about his travels." (Anh ấy thu thập những câu chuyện về những chuyến đi của mình.)
    • Example: "The diary collects memories of a bygone era." (Cuốn nhật ký ghi lại những kỷ niệm về một thời đại đã qua.)

5. Sử dụng các từ đồng nghĩa:

Tùy thuộc vào ngữ cảnh, "collect" có thể được thay thế bằng các từ như: gather, assemble, accumulate, obtain, procure, donate, contribute, etc.

Lưu ý: Khi sử dụng "collect" để chỉ sưu tầm vật phẩm (động vật, đồ vật, tem, etc.), hãy nhớ rằng nó có sự khác biệt với động từ "to collect" (thu thập tiền bạc). "Collect" trong ngữ cảnh này thường mang ý nghĩa về sự đam mê và thu thập cho niềm vui.

Để giúp tôi cung cấp thông tin chi tiết hơn, bạn có thể cho tôi biết:

  • Bạn muốn sử dụng từ "collect" trong ngữ cảnh nào? (Ví dụ: sưu tầm đồ, thu tiền góp, thu thập dữ liệu?)

Thành ngữ của từ collect

collect/gather dust
to not be used for a long time
  • Play your guitar that's gathering dust, or pull out the old tennis racket for a match.
  • You may already have an old laptop that is collecting dust but otherwise usable.
collect yourself/your thoughts
to try to control your emotions and become calm
  • I'm fine—I just need a minute to collect myself.
to prepare yourself mentally for something
  • She paused to collect her thoughts before entering the interview room.

Bình luận ()