group là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

group có nghĩa là nhóm. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ group

groupnoun

nhóm

/ɡruːp/
Định nghĩa & cách phát âm từ group

Từ "group" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. Group (nhóm, tập hợp):

  • Phát âm: /ɡruːp/ (âm "g" giống chữ "go", "u" giống âm "you", "p" giống chữ "pen")
  • Cách phát âm chi tiết:
    • g: /ɡ/ - Âm "g" giống chữ "go"
    • r: /r/ - Âm "r" hơi khàn. Bạn có thể tạo ra âm này bằng cách gằn giọng nhẹ.
    • u: /juː/ - Âm "u" dài, giống âm "you"
    • p: /p/ - Âm "p" giống chữ "pen"

2. Group (nhóm nhạc):

  • Phát âm: /ɡrʊp/ (âm "g" giống chữ "go", "u" giống âm "put", "p" giống chữ "pen")
  • Cách phát âm chi tiết:
    • g: /ɡ/ - Âm "g" giống chữ "go"
    • r: /r/ - Âm "r" hơi khàn.
    • u: /juː/ - Âm "u" dài, giống âm "put"
    • p: /p/ - Âm "p" giống chữ "pen"

Mẹo:

  • Hãy tập trung vào việc phát âm rõ ràng từng âm tiết.
  • Bạn có thể nghe các phiên âm trên từ điển tiếng Anh trực tuyến (như Google Translate, Merriam-Webster) để luyện tập.
  • Luyện tập nghe và lặp lại, chú ý đến sự khác biệt trong cách phát âm giữa hai trường hợp.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ group trong tiếng Anh

Từ "group" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Như danh từ (Noun):

  • Nhóm người/nhân sự: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.

    • Example: "I'm in a group of students studying for the exam." (Tôi là một nhóm sinh viên đang ôn thi.)
    • Example: "She's part of a support group for cancer patients." (Cô ấy là thành viên của một nhóm hỗ trợ cho bệnh nhân ung thư.)
    • Example: "The marketing group presented their new campaign." (Bộ phận marketing trình bày chiến dịch mới của họ.)
  • Nhóm đồ vật/đối tượng:

    • Example: "A group of clouds covered the sun." (Một nhóm đám mây che khuất mặt trời.)
    • Example: "A group of books was scattered on the floor." (Một nhóm sách nằm rải rác trên sàn.)
  • Nhóm các thứ/thành phần:

    • Example: "A group of factors contributed to the success of the project." (Một nhóm yếu tố đã góp phần vào thành công của dự án.)
    • Example: "A group of chemicals reacted violently." (Một nhóm hóa chất phản ứng dữ dội.)

2. Như động từ (Verb): - Ít dùng hơn, thường mang ý nghĩa:

  • Tập hợp/thành lập:
    • Example: "They grouped the data together for analysis." (Họ tập hợp dữ liệu này lại để phân tích.)
    • Example: "Let's group the tasks by priority." (Hãy thành lập các nhiệm vụ theo thứ tự ưu tiên.)

3. Thành ngữ/Cụm từ:

  • Group together: Tập hợp lại, kết hợp.

    • Example: "Let’s group together so we can all get to the party together." (Hãy tập hợp lại để chúng ta có thể cùng nhau đến bữa tiệc.)
  • Group discussion: Cuộc thảo luận nhóm

    • Example: "There will be a group discussion about the new policy." (Sẽ có một cuộc thảo luận nhóm về chính sách mới.)
  • Think in groups: Suy nghĩ theo nhóm

    • Example: "Our team thinks in groups to come up with better solutions." (Đội của chúng tôi suy nghĩ theo nhóm để đưa ra các giải pháp tốt hơn.)

Mẹo để sử dụng "group" chính xác:

  • Chú ý ngữ cảnh: Cách sử dụng "group" phụ thuộc rất nhiều vào ngữ cảnh cụ thể.
  • Thay thế bằng từ đồng nghĩa: Nếu bạn không chắc chắn, hãy thử thay thế "group" bằng các từ đồng nghĩa như "team," "collection," hoặc "set" để xem nó có phù hợp không.

Bạn có muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể nào của từ "group" không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một tình huống cụ thể, hay muốn tôi cho bạn thêm các ví dụ khác?


Bình luận ()