combination là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

combination nghĩa là sự kết hợp, sự phối hợp. Học cách phát âm, sử dụng từ combination qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ combination

combinationnoun

sự kết hợp, sự phối hợp

/ˌkɒmbɪˈneɪʃn/
Định nghĩa & cách phát âm từ combination

Từ "combination" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • US English: /ˈkombɪˌneɪʃən/ (khoảng pronouncing như "kombine-shun")

    • ˈkombɪ: (komb) - nhấn mạnh âm "komb"
    • ˌneɪ: (nay) - phát âm ngắn và nhẹ
    • ʃən: (shun) - âm "shun" như trong "sun"
  • UK English: /kɒmˈbɪneɪʃən/ (khoảng pronouncing như "comb-ine-shun")

    • kɒm: (com) - nhấn mạnh âm "com"
    • ˈbɪ: (bee) - phát âm "bee" như trong "bee"
    • neɪ: (nay) - phát âm ngắn và nhẹ
    • ʃən: (shun) - âm "shun" như trong "sun"

Lưu ý:

  • Âm "b" trong "combination" thường phát âm "b" như trong tiếng Việt.
  • Phần "shun" có thể hơi khó, hãy luyện tập thêm.

Bạn có thể tìm kiếm video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe và luyện tập chính xác hơn:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ combination trong tiếng Anh

Từ "combination" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất, kèm theo ví dụ và giải thích:

1. Sự kết hợp (Noun - danh từ):

  • Ý nghĩa: Sự kết hợp của hai hoặc nhiều thứ khác nhau, tạo thành một tập hợp duy nhất.
  • Ví dụ:
    • "The combination of rain and wind made the roads dangerous." (Sự kết hợp của mưa và gió khiến đường xá nguy hiểm.)
    • "A combination of factors led to his success." (Một sự kết hợp của nhiều yếu tố đã dẫn đến thành công của anh ấy.)
    • "She has a great combination of intelligence and charm." (Cô ấy có một sự kết hợp tuyệt vời giữa trí thông minh và sự quyến rũ.)

2. Kết hợp (Verb - động từ):

  • Ý nghĩa: Kết hợp, trộn lẫn, kết hợp để tạo ra một cái gì đó mới.
  • Ví dụ:
    • "You can combine flour and eggs to make a cake." (Bạn có thể kết hợp bột và trứng để làm bánh.)
    • "The artist combined different styles in his paintings." (Nhà điêu khắc kết hợp các phong cách khác nhau trong các bức tranh của mình.)
    • "I'm trying to combine my work and family life." (Tôi đang cố gắng kết hợp cuộc sống làm việc và gia đình.)

3. Mã pin (Noun - danh từ - đặc biệt trong lĩnh vực công nghệ):

  • Ý nghĩa: Mã pin hoặc mã kết hợp được sử dụng để bảo mật thiết bị điện tử, như máy tính, khóa cửa, v.v.
  • Ví dụ:
    • "Enter the combination to unlock the safe." (Nhập mã kết hợp để mở khóa tủ.)
    • "The device requires a six-digit combination." (Thiết bị này yêu cầu mã kết hợp sáu chữ số.)

4. Sự kết hợp (phương án, lựa chọn) - (Noun - danh từ - thường dùng trong ngữ cảnh lựa chọn):

  • Ý nghĩa: Một lựa chọn hoặc phương án cụ thể được chọn ra từ nhiều lựa chọn khác. Thường đi kèm với "of".
  • Ví dụ:
    • “What’s your favorite combination of toppings on a pizza?” (Món pizza yêu thích của bạn là loại nào? - Có thể hiểu là “kết hợp các loại topping nào?”)
    • "This is the best combination of features I've seen in a car." (Đây là sự kết hợp các tính năng tốt nhất mà tôi đã thấy ở một chiếc xe.)

Lời khuyên để sử dụng từ "combination":

  • Chú ý ngữ cảnh: Cách sử dụng từ "combination" phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.
  • Sử dụng "of" (khi là danh từ): Khi "combination" đóng vai trò danh từ, thường đi kèm với "of" để chỉ tập hợp của các yếu tố. Ví dụ: "a combination of factors."
  • Tìm hiểu các nghĩa khác nhau: Hãy chắc chắn rằng bạn hiểu rõ nghĩa của từ "combination" trong ngữ cảnh cụ thể mà bạn đang sử dụng.

Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh sử dụng từ "combination" mà bạn đang gặp khó khăn để tôi có thể giải thích chi tiết hơn không? Ví dụ: bạn đọc thấy từ "combination" trong câu nào?

Luyện tập với từ vựng combination

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The success of this project depends on the perfect ______ of innovation and practicality.
  2. A healthy ______ of diet and exercise is crucial for long-term well-being.
  3. The artist’s style is a unique ______ of traditional and modern techniques.
  4. The failure resulted from a ______ of poor planning and lack of resources.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The dish’s flavor comes from the ______ of spices:
    a. combination
    b. mixture
    c. separation
    d. selection

  2. Effective teamwork requires a ______ of skills and communication.
    a. combination
    b. division
    c. isolation
    d. requirement

  3. Which words can replace "blend" in this sentence? "The painting shows a ______ of colors."
    a. combination
    b. contrast
    c. harmony
    d. conflict

  4. The ______ of these chemicals could be dangerous. Avoid mixing them.
    a. combination
    b. reaction
    c. analysis
    d. solution

  5. A strong ______ of confidence and humility makes a good leader.
    a. balance
    b. combination
    c. absence
    d. competition


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: Merging these two ideas will create a powerful solution.
  2. Original: The team’s strength comes from mixing diverse talents.
  3. Original: Blending theory and practice enhances learning outcomes.

Đáp án:

Bài 1 (Điền từ):

  1. combination
  2. balance (nhiễu)
  3. combination
  4. result (nhiễu)

Bài 2 (Chọn đáp án):

  1. A (combination), B (mixture)
  2. A (combination)
  3. A (combination), C (harmony)
  4. A (combination), B (reaction)
  5. A (balance), B (combination)

Bài 3 (Viết lại):

  1. A powerful solution comes from the combination of these two ideas.
  2. The team’s strength stems from the combination of diverse talents.
  3. Integrating theory and practice enhances learning outcomes. (Thay thế bằng "integrating")

Bình luận ()