
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
powerful nghĩa là hùng mạnh, hùng cường. Học cách phát âm, sử dụng từ powerful qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
hùng mạnh, hùng cường
Từ "powerful" được phát âm như sau:
Tổng hợp: /'paʊfəl/
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "powerful" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:
Một vài lưu ý:
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "powerful" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về một ngữ cảnh nào đó không?
The CEO’s ______ leadership transformed the failing company into a market leader.
a) powerful
b) fragile
c) influential
d) ordinary
This pesticide is ______ against insects but harmless to humans.
a) ineffective
b) potent
c) powerful
d) mild
A ______ storm knocked down trees and cut off electricity for days.
a) gentle
b) destructive
c) powerful
d) soothing
The artist’s use of color was ______, evoking deep emotions in viewers.
a) vibrant
b) weak
c) powerful
d) dull
Quantum computing has the potential to solve ______ complex problems.
a) simple
b) manageable
c) powerful
d) highly
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()