grand là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

grand có nghĩa là rộng lớn, vĩ đại. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ grand

grandadjective

rộng lớn, vĩ đại

/ɡrand/
Định nghĩa & cách phát âm từ grand

Từ "grand" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, phụ thuộc vào ngữ cảnh:

1. /ɡrænd/ ( phổ biến nhất - nghĩa là "lớn", "kính hiển")

  • Phát âm: "granh"
    • "gr": Giống như tiếng Việt "gr" trong "grà" (giọng lớn)
    • "an": Giống như tiếng Việt "an" trong "ăn"
    • "d": Giọng dừng nhẹ

2. /ɡrænd/ (ít phổ biến hơn - nghĩa là "ông bà nội" (Grandpa/Grandma))

  • Phát âm: "grand" (giống như tiếng Việt "grãnd")
    • "gr": Giống như tiếng Việt "gr" trong "grà" (giống như trên)
    • "an": Giống như tiếng Việt "an" trong "ăn"
    • "d": Giọng dừng nhẹ

Lời khuyên:

  • Trong hầu hết các trường hợp, bạn cần phát âm /ɡrænd/ (giống "granh").
  • Nếu bạn muốn nói về ông bà nội, bạn có thể phát âm /ɡrænd/ (giống "grãnd") nhưng cách này ít phổ biến hơn.

Bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe rõ hơn:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ grand trong tiếng Anh

Từ "grand" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là tổng hợp chi tiết:

1. Kích cỡ, lớn, đồ sộ:

  • Tính từ: Mô tả một thứ gì đó lớn về kích thước, tầm vóc.

    • Ví dụ: "That's a grand house!" (Đó là một ngôi nhà lớn thật!)
    • Ví dụ: "A grand piano" (Cái đàn piano grand) - Chắc chắn là một chiếc đàn piano lớn, có thùng cộng hưởng lớn.
    • Ví dụ: "He has grand plans for the future." (Ông ấy có những kế hoạch lớn lao cho tương lai.)
  • Danh từ: Đôi khi dùng để chỉ một sự phô trương, đồ sộ (thường mang sắc thái mang tính trang trọng, có phần thái quá).

    • Ví dụ: "He made a grand entrance." (Ông ta bước vào với một màn chào sân lộng lẫy.) - ám chỉ một màn chào đón rất hoành tráng.

2. Vinh quang, tuyệt vời, đáng ngưỡng mộ:

  • Tính từ: Diễn tả sự toại nguyện, thànht công, đáng tự hào.
    • Ví dụ: "It was a grand victory!" (Đó là một chiến thắng vang dội!)
    • Ví dụ: "She had a grand time at the party." (Cô ấy có một buổi tối tuyệt vời tại bữa tiệc.)
    • Ví dụ: "He achieved grand success." (Ông ấy đạt được thành công to lớn.)

3. (Trong ngữ cảnh gia đình) Ông, bà - dùng để gọi người lớn tuổi, đặc biệt là người lớn tuổi nhất trong gia đình:

  • Tính từ: Thường dùng để gọi người ông, người bà.
    • Ví dụ: "My grand mother is coming to visit." (Bà ngoại của tôi đang đến thăm.)
    • Ví dụ: "She’s a grand old lady." (Cô ấy là một bà lớn tuổi đáng ngưỡng mộ.)

Lưu ý cách sử dụng:

  • Kích cỡ: Thường sử dụng với các vật thể lớn như nhà, xe, đàn piano, hoặc trong các câu thể hiện sự tương phản ("a grand old car" - một chiếc xe cổ lớn).
  • Vinh quang: Thường sử dụng với các thành tựu, sự kiện hoặc trải nghiệm đáng tự hào.
  • Ông/Bà: Thường dùng để gọi người lớn tuổi nhất trong gia đình (người ông/người bà).

Ví dụ tổng hợp để bạn dễ hình dung:

  • "The pyramids are grand monuments to ancient Egypt." (Những kim tự tháp là những công trình vinh quang tượng trưng cho Ai Cập cổ đại.) – (Kích cỡ, đồ sộ)
  • "She received a grand ovation from the audience." (Cô ấy nhận được tiếng vỗ tay vang dội từ khán giả.) – (Vinh quang)
  • "He's a grand old man, full of stories." (Ông ấy là một ông lớn tuổi, tràn đầy những câu chuyện.) - (Gọi người ông)

Nếu bạn có cụm từ cụ thể mà bạn muốn biết cách sử dụng từ "grand" trong ngữ cảnh đó, hãy cho tôi biết nhé!

Thành ngữ của từ grand

a/the grand old age (of…)
a great age
  • She finally learned to drive at the grand old age of 70.
a/the grand old man (of something)
a man who is respected in a particular profession that he has been involved in for a long time
  • James Lovelock, the grand old man of environmental science

Bình luận ()