magnificent là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

magnificent nghĩa là tráng lệ. Học cách phát âm, sử dụng từ magnificent qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ magnificent

magnificentadjective

tráng lệ

/mæɡˈnɪfɪsnt//mæɡˈnɪfɪsnt/

Từ "magnificent" (kính, tráng lệ) được phát âm như sau:

  • mag - nghe như "mag" trong từ "magic" (phép thuật)
  • ni - nghe như "knee" (đầu gối)
  • fi - nghe như "fee" (tiền)
  • cent - nghe như "sent" (gửi)

Kết hợp lại: /ˈmæɡnɪfɪkənt/ (có dấu nhấn mạnh vào âm tiết thứ hai "ni")

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ magnificent trong tiếng Anh

Từ "magnificent" trong tiếng Anh là một tính từ mạnh mẽ, có nghĩa là "hoành tráng", "thành công", "lộng lẫy", "kiến trúc tuyệt vời" hoặc "rất tuyệt vời". Dưới đây là cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Mô tả vẻ đẹp và sự kiêu kỳ:

  • Ví dụ: "The palace was a magnificent sight, with its towering spires and intricate carvings." (Cung điện là một cảnh tượng hoành tráng, với những tháp cao chót vót và những chạm khắc tinh xảo.)
  • Giải thích: Sử dụng "magnificent" để nhấn mạnh vẻ đẹp và sự ấn tượng của một thứ gì đó, thường là kiến trúc, cảnh quan hoặc tác phẩm nghệ thuật.
  • Các ví dụ khác:
    • "She wore a magnificent gown to the ball." (Cô mặc một chiếc váy lộng lẫy đến buổi tiệc.)
    • "The sunset over the mountains was magnificent." (Bình minh trên núi thật tuyệt vời.)

2. Mô tả thành tựu, sự thành công:

  • Ví dụ: "The team's victory was magnificent; they had overcome all odds." (Những chiến thắng của đội là một thành tựu hoành tráng; họ đã vượt qua mọi khó khăn.)
  • Giải thích: "Magnificent" có thể dùng để mô tả một thành tựu lớn, một sự thành công đáng kể trong bất kỳ lĩnh vực nào.
  • Các ví dụ khác:
    • "The artist's performance was magnificent." (Hiệu suất của nghệ sĩ thật tuyệt vời.)
    • "His speech was magnificent, captivating the audience." (Bài phát biểu của ông thật hoành tráng, thu hút khán giả.)

3. Diễn tả sự ngưỡng mộ, kinh ngạc:

  • Ví dụ: "I was simply magnificent by her skill." (Tôi hoàn toàn kinh ngạc bởi kỹ năng của cô ấy.)
  • Giải thích: Khi cảm thấy ngạc nhiên hoặc ngưỡng mộ một điều gì đó, bạn có thể sử dụng "magnificent" để diễn tả cảm xúc đó.
  • Các ví dụ khác:
    • "The view from the top of the mountain was magnificent." (Cảnh quan từ đỉnh núi thật tuyệt vời.)

Lưu ý:

  • Mức độ trang trọng: "Magnificent" là một từ khá trang trọng. Bạn có thể cân nhắc sử dụng các từ đồng nghĩa ít trang trọng hơn như "wonderful," "amazing," hoặc "fantastic" trong một số ngữ cảnh.
  • Sử dụng tương đối: "Magnificent" thường được sử dụng để so sánh hoặc thể hiện một sự khác biệt lớn về chất lượng hoặc mức độ.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tìm kiếm thêm các ví dụ cụ thể trong các ngữ cảnh khác nhau để làm quen với cách sử dụng từ này. Bạn cũng có thể tham khảo các từ đồng nghĩa để đa dạng hóa cách diễn đạt: superb, grand, impressive, spectacular, breathtaking.

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể về cách sử dụng "magnificent" trong một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ: mô tả một ngôi nhà, một bức tranh, hay một sự kiện?


Bình luận ()