massive là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

massive nghĩa là to lớn, đồ sộ. Học cách phát âm, sử dụng từ massive qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ massive

massiveadjective

to lớn, đồ sộ

/ˈmasɪv/
Định nghĩa & cách phát âm từ massive

Từ "massive" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈmæsɪv

Phát âm chi tiết:

  • m - nghe như âm "m" trong tiếng Việt
  • a - nghe như âm "a" trong "father"
  • s - nghe như âm "s" trong tiếng Việt
  • i - nghe như âm "ee" trong "see"
  • v - nghe như âm "v" trong tiếng Việt

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ massive trong tiếng Anh

Từ "massive" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là tổng hợp các nghĩa phổ biến và cách sử dụng của từ này:

1. To lớn, khổng lồ, vĩ đại (size):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa cơ bản nhất của "massive". Chỉ những thứ có kích thước rất lớn, đồ sộ, to lớn.
  • Ví dụ:
    • "The castle was massive and imposing." (Pháo đài này to lớn và hùng vĩ.)
    • "The company has a massive warehouse." (Công ty có một kho hàng khổng lồ.)
    • "He built a massive statue." (Anh ấy đã làm một bức tượng khổng lồ.)

2. Lượng lớn, khổng lồ (amount/quantity):

  • Ý nghĩa: Sử dụng để chỉ một lượng rất lớn, nhiều, không thể tưởng tượng được.
  • Ví dụ:
    • "The study involved a massive amount of data." (Nghiên cứu này bao gồm một lượng dữ liệu khổng lồ.)
    • "They received a massive influx of visitors." (Họ nhận được một lượng khách du lịch rất lớn.)
    • "The project is a massive undertaking." (Dự án này là một công việc rất lớn.)

3. Mạnh mẽ, масштабный (impact/effect):

  • Ý nghĩa: Mô tả một tác động hoặc hiệu quả rất mạnh mẽ, quan trọng và có tầm ảnh hưởng lớn.
  • Ví dụ:
    • "The earthquake caused massive damage." (Bão động đất gây ra thiệt hại rất lớn.)
    • "The new law has massive implications for the economy." (Luật mới có những tác động to lớn đối với nền kinh tế.)
    • "The movement sparked a massive public outcry." (Phong trào này đã gây ra tiếng vang lớn trong dư luận.)

4. (động từ) - chiếm đóng (military):

  • Ý nghĩa: (Cấu trúc: to mass) Chỉ việc chiếm đóng một khu vực, thường là trong chiến tranh.
  • Ví dụ: "The troops massed on the border." (Các lực lượng quân sự tập trung biên giới.)

Một số lưu ý khi sử dụng:

  • Cấu trúc: "Massive" thường được dùng với các tính từ khác để tăng tính diễn đạt và cụ thể hơn. Ví dụ: massive attack, massive impact, massive success.
  • Tránh lạm dụng: Dùng từ "massive" quá nhiều có thể làm văn bản trở nên cường điệu và mất tính thuyết phục. Hãy cân nhắc xem kích thước hoặc tác động có thực sự lớn đến mức đó không.

Để giúp tôi cung cấp thông tin cụ thể hơn, bạn có thể cho tôi biết:

  • Bạn muốn sử dụng "massive" trong ngữ cảnh nào (ví dụ: viết bài, nói chuyện, học tập)?
  • Bạn muốn biết thêm về một nghĩa cụ thể nào của từ này không?

Bình luận ()