
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
massive nghĩa là to lớn, đồ sộ. Học cách phát âm, sử dụng từ massive qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
to lớn, đồ sộ
Từ "massive" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phát âm chi tiết:
Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "massive" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là tổng hợp các nghĩa phổ biến và cách sử dụng của từ này:
Một số lưu ý khi sử dụng:
Để giúp tôi cung cấp thông tin cụ thể hơn, bạn có thể cho tôi biết:
The government invested in a(n) __________ project to rebuild the highway system.
a) massive
b) tiny
c) ambitious
d) complicated
The storm left behind __________ destruction, affecting thousands of homes.
a) minimal
b) massive
c) moderate
d) insignificant
His __________ collection of vintage coins impressed the museum curators.
a) small
b) enormous
c) massive
d) ordinary
The team celebrated their __________ success after years of research. (Không chọn "massive")
a) groundbreaking
b) massive
c) overwhelming
d) trivial
The __________ crowd at the concert made it hard to move.
a) sparse
b) massive
c) lively
d) passive
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()