effective là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

effective nghĩa là có kết quả, có hiệu lực. Học cách phát âm, sử dụng từ effective qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ effective

effectiveadjective

có kết quả, có hiệu lực

/ɪˈfɛktɪv/
Định nghĩa & cách phát âm từ effective

Từ "effective" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • e-FEK-tiv

Phần gạch đầu dòng (ˈɛfektɪv) thể hiện cách phân tách âm tiết.

  • e phát âm như âm "e" trong "bed"
  • FEK phát âm như "fek" (giống tiếng Việt)
  • tiv phát âm như "tiv" (giống tiếng Việt)

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác hơn trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ effective trong tiếng Anh

Từ "effective" trong tiếng Anh có nghĩa là hiệu quả, có tác dụng, thành công, dùng để mô tả một cái gì đó hoặc ai đó làm được một việc gì đó một cách tốt nhất. Dưới đây là cách sử dụng từ này với các ví dụ cụ thể:

1. Mô tả hành động, phương pháp, kế hoạch:

  • "This new marketing strategy is very effective." (Chiến lược tiếp thị mới này rất hiệu quả.)
  • "Taking vitamins can be effective in boosting your immune system." (Uống vitamin có thể có hiệu quả trong việc tăng cường hệ miễn dịch.)
  • "The training program proved to be effective in improving employee skills." (Chương trình đào tạo đã chứng minh hiệu quả trong việc nâng cao kỹ năng của nhân viên.)
  • "Her advice was effective in solving the problem." (Lời khuyên của cô ấy đã có hiệu quả trong việc giải quyết vấn đề.)

2. Mô tả kết quả:

  • "The medicine was effective in reducing the pain." (Thuốc đã có hiệu quả trong việc giảm đau.)
  • "The new policy is effective in lowering crime rates." (Chính sách mới này có hiệu quả trong việc giảm tỷ lệ tội phạm.)
  • "His efforts were effective in saving the company." (Những nỗ lực của anh ấy đã có hiệu quả trong việc cứu công ty.)

3. Diễn giải với các từ liên quan:

  • "Highly effective": Rất hiệu quả (ví dụ: “This is a highly effective solution.”)
  • "Effectively": Hiệu quả (chức bổ động từ – dùng để miêu tả cách làm việc) (ví dụ: “She works effectively under pressure.”)
  • "Effective measures": Các biện pháp hiệu quả (ví dụ: “The government has taken effective measures to combat pollution.”)

Lưu ý:

  • "Effective" thường được sử dụng để chỉ kết quả hoặc tác động mà một hành động hoặc phương pháp mang lại.
  • Nó có thể đi kèm với giới từ "at" để chỉ cách làm việc một cách hiệu quả (ví dụ: "He is effective at managing projects.").

Bạn có thể tìm thêm các ví dụ và cách sử dụng khác của "effective" trên các trang web học tiếng Anh trực tuyến như:

Để giúp tôi cung cấp thông tin cụ thể hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "effective" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một câu cụ thể hay trong một chủ đề nhất định?

Luyện tập với từ vựng effective

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Regular feedback is key to maintaining an ______ communication system in the workplace.
  2. The new software must be both user-friendly and ______ to solve complex problems.
  3. The manager doubted whether the proposed strategy would be ______ enough to meet the deadline.
  4. Her presentation was ______ because it lacked supporting data and clear structure.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. To improve productivity, teams should focus on methods that are:
    A) effective
    B) complicated
    C) efficient
    D) theoretical

  2. Which of these phrases describe a solution that works well? (Chọn 2)
    A) highly effective
    B) marginally useful
    C) cost-effective
    D) superficially attractive

  3. The training program was redesigned to be more ______, with measurable outcomes.
    A) effective
    B) lengthy
    C) impactful
    D) decorative

  4. An ______ leader adapts their style to different situations.
    A) effective
    B) authoritative
    C) bossy
    D) indecisive

  5. The campaign failed because its message wasn’t ______ enough to resonate with the audience.
    A) effective
    B) colorful
    C) persuasive
    D) expensive

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The team’s approach solved the problem quickly.
    Rewrite: ______
  2. Original: This method doesn’t work well in remote settings.
    Rewrite: ______
  3. Original: Her speech had a strong impact on the listeners.
    Rewrite: ______

Đáp án:

Bài 1:

  1. effective
  2. effective
  3. efficient (nhiễu: nghĩa gần nhưng khác)
  4. ineffective (nhiễu: dạng phủ định)

Bài 2:

  1. A, C
  2. A, C
  3. A, C
  4. A
  5. C (nhiễu: "persuasive" phù hợp ngữ cảnh hơn)

Bài 3:

  1. Rewrite: The team’s approach was highly effective in solving the problem.
  2. Rewrite: This method is ineffective in remote settings.
  3. Rewrite: Her speech was remarkably persuasive (không dùng "effective").

Bình luận ()