Từ "successful" trong tiếng Anh rất phổ biến và có nhiều cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất, chia theo nghĩa và ví dụ minh họa:
1. Thành công (thể hiện kết quả tốt, đạt được mục tiêu):
- Noun (Danh từ): Thành công
- "He achieved great success in his career." (Anh ấy đạt được thành công lớn trong sự nghiệp của mình.)
- "Her success is due to her hard work." (Thành công của cô ấy là do sự chăm chỉ của cô ấy.)
- Adjective (Tính từ): Thành công
- "a successful business" (một doanh nghiệp thành công)
- "a successful student" (một học sinh thành công)
- "She had a successful surgery." (Cô ấy đã trải qua một ca phẫu thuật thành công.)
2. May mắn (thể hiện việc trúng thưởng, may mắn):
- Adjective (Tính từ):
- "I had a successful lottery ticket." (Tôi đã có vé số may mắn.)
- "He had a successful gamble." (Anh ấy đã có một ván bài may mắn.)
3. Đáng gờm, nguy hiểm (thể hiện khả năng gây nguy hiểm):
- Adjective (Tính từ): (Ít dùng hơn, thường dùng trong các ngữ cảnh cụ thể)
- "A successful criminal is a difficult one to catch." (Một tên tội phạm thành công là một tên khó bắt.) - Ở đây "successful" nói đến khả năng trốn thoát, không phải là thành công trong chuyện làm giàu.
4. Sử dụng với các cụm từ:
- Successful outcome / result: Kết quả thành công
- "The negotiations resulted in a successful outcome." (Các cuộc đàm phán đã mang lại một kết quả thành công.)
- Successful candidate: Người ứng cử viên thành công
- "She was the successful candidate for the job." (Cô ấy là người ứng cử viên thành công cho vị trí đó.)
- Successful implementation: Việc triển khai thành công
- "The company’s new strategy had a successful implementation." (Chiến lược mới của công ty đã được thực hiện thành công.)
Lưu ý:
- Thành công không chỉ là về tiền bạc: "Successful" thường được sử dụng để chỉ đạt được điều gì đó theo mong muốn, không nhất thiết phải là về tài chính.
- Độ dài thời gian: Thành công có thể là ngắn hạn (ví dụ: một dự án hoàn thành đúng thời hạn) hoặc dài hạn (ví dụ: một sự nghiệp phát triển).
Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem qua một vài ví dụ hoàn chỉnh:
- "After years of hard work, he finally achieved success in his music career." (Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, anh ấy cuối cùng cũng đạt được thành công trong sự nghiệp âm nhạc của mình.)
- "The team’s successful campaign led to increased sales." (Chiến dịch thành công của đội đã dẫn đến doanh số tăng.)
Bạn có muốn tôi giải thích cụ thể hơn về một khía cạnh nào đó của từ "successful" không? Ví dụ như cách sử dụng nó trong các ngữ cảnh khác nhau, hoặc cách phát âm?
Bình luận ()