happy là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

happy có nghĩa là vui sướng, hạnh phúc. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ happy

happyadjective

vui sướng, hạnh phúc

/ˈhapi/
Định nghĩa & cách phát âm từ happy

Từ "happy" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • IPA (Phonetic Alphabet): /hæpi/

  • Phát âm chi tiết:

    • h: Phát âm giống như âm "h" quen thuộc trong tiếng Việt.
    • æ: Đây là âm "a" ngắn, giống như âm trong từ "cat" hoặc "bat" trong tiếng Việt.
    • p: Phát âm nguyên âm "p".
    • i: Phát âm âm "i" ngắn, giống như âm "in" trong tiếng Việt.

Tổng hợp: h-æ-p-i

Mẹo: Bạn có thể tập theo các bước sau:

  1. Nói "h".
  2. Nói "a" ngắn (như trong "cat").
  3. Nói "p".
  4. Nói "i".

Bạn có thể tìm nghe phát âm chuẩn của từ "happy" trên các trang web như:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ happy trong tiếng Anh

Từ "happy" trong tiếng Anh là một từ rất phổ biến và có nhiều cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng chính của từ này, cùng với ví dụ để bạn dễ hình dung:

1. Mô tả cảm xúc chung:

  • Basic usage: Dùng để mô tả cảm giác vui vẻ, hạnh phúc một cách chung chung.
    • "I am happy." (Tôi vui.)
    • "She is happy about the news." (Cô ấy vui mừng vì tin tức.)
    • "He seemed happy today." (Anh ấy trông vui vẻ hôm nay.)

2. Sử dụng với các danh từ chỉ trạng thái hoặc cảm xúc:

  • Happy feeling: Cảm giác hạnh phúc.
    • "I had a happy feeling when I saw him." (Tôi có một cảm giác hạnh phúc khi thấy anh ấy.)
  • Happy mood: Tâm trạng vui vẻ.
    • "She's in a happy mood today." (Cô ấy đang có tâm trạng vui vẻ hôm nay.)
  • Happy anniversary: (Thư chúc mừng) ngày kỷ niệm hạnh phúc, thường dùng trong các dịp lễ kỷ niệm.

3. Sử dụng với các động từ để diễn tả hành động hoặc trạng thái:

  • Be happy to: Vui mừng được (làm điều gì đó).
    • "I am happy to help you." (Tôi vui mừng được giúp bạn.)
    • "They were happy to hear the news." (Họ vui mừng khi nghe tin.)
  • Make someone happy: Làm cho ai đó vui vẻ.
    • "Spending time with my family makes me happy." (Dành thời gian với gia đình làm tôi vui vẻ.)
  • Make you happy: Làm cho bạn vui vẻ.
    • "This gift will make you happy." (Quà này sẽ làm bạn vui.)

4. Cách dùng với các trạng từ:

  • Very happy: Rất vui.
    • "I am very happy to see you!" (Tôi rất vui được gặp bạn!)
  • Extremely happy: Cực kỳ vui.
  • Really happy: Chắc chắn là vui.

5. Sử dụng trong các cụm từ:

  • Happy face: Khuôn mặt cười.
  • Happy hour: Buổi giờ hạnh phúc (thường là giờ giảm giá đồ uống).
  • Happy accident: (Vận may) – một sự cố may mắn.

Một số lưu ý:

  • Synonyms (Từ đồng nghĩa): "Happy" có nhiều từ đồng nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào sắc thái bạn muốn diễn tả: joyful, delighted, pleased, cheerful, glad, ecstatic...
  • Adjective vs. Adverb: "Happy" là một tính từ (adjective) mô tả trạng thái của người hoặc vật, và có thể được dùng với các danh từ. "Happily" là một trạng từ (adverb) mô tả cách thức một việc gì đó được làm. Ví dụ: "She is happy." (Cô ấy vui.) / "She smiled happily." (Cô ấy mỉm cười vui vẻ.)

Hy vọng những thông tin này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "happy" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé.

Thành ngữ của từ happy

(not) a happy camper
(informal)(not) pleased about a situation
  • She wasn't a happy bunny at all.
a happy event
the birth of a baby
    the happy/golden mean
    (approving)a course of action that is not extreme
      a/the happy medium
      something that is in the middle between two choices or two ways of doing something
      • She tried to strike a happy medium between making the questions too hard and making them too easy.
      many happy returns (of the day)
      used to wish somebody a happy and pleasant birthday

        Bình luận ()